Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 3-5-2

Luke McGee7.5
1-Luke McGee
Cameron Norman5.3
2-Cameron Norman
Tom Davies7.1
5-Tom Davies
Brad Walker6.1
4-Brad Walker
Jordan Turnbull5.6
6-Jordan Turnbull
Connor Jennings5.3
18-Connor Jennings
Lee O'Connor6.3
22-Lee O'Connor
Regan·Hendry6.8
8-Regan·Hendry
Omari Patrick6.8
30-Omari Patrick
Harvey Saunders6.3 81'
19-Harvey Saunders
Josh Davison6.3 87'
10-Josh Davison
T. Simkim6.1
1-T. Simkim
O. McEntee6.2
4-O. McEntee
Priestley Farquharson6.1 45'
6-Priestley Farquharson
Taylor Allen6.8
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.7 72'
2-Connor Barrett
Jamie Jellis6.3 72'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.3
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.1 58'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.2
3-Liam Gordon
Jamille Matt5.3
9-Jamille Matt
Josh Gordon5.6 58'
10-Josh Gordon

Thay người

87'

Josh Davison

21-Sol Solomon

10-Josh Davison

81'

Harvey Saunders

14-Kristian Dennis

19-Harvey Saunders

72'

Connor Barrett

37-Albert Adomah

2-Connor Barrett

72'

Jamie Jellis

16-ronan maher

22-Jamie Jellis

58'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

58'

Josh Gordon

7-Nathan Lowe

10-Josh Gordon

45'

Priestley Farquharson

26-D. Okagbue

6-Priestley Farquharson

Đội hình xuất phát

Luke McGee
7.5

1-Luke McGee

Thủ môn

Cameron Norman
5.3

2-Cameron Norman

Hậu vệ

Tom Davies
7.1

5-Tom Davies

Hậu vệ

Brad Walker
6.1

4-Brad Walker

Hậu vệ

Jordan Turnbull
5.6

6-Jordan Turnbull

Hậu vệ

Connor Jennings
5.3

18-Connor Jennings

Tiền vệ

Lee O'Connor
6.3

22-Lee O'Connor

Tiền vệ

Regan·Hendry
6.8

8-Regan·Hendry

Tiền vệ

Omari Patrick
6.8

30-Omari Patrick

Tiền vệ

Harvey Saunders
6.3

19-Harvey Saunders

81'

Tiền đạo

Josh Davison
6.3

10-Josh Davison

87'

Tiền đạo

T. Simkim
6.1

1-T. Simkim

Thủ môn

O. McEntee
6.2

4-O. McEntee

Hậu vệ

Priestley Farquharson
6.1

6-Priestley Farquharson

45'

Hậu vệ

Taylor Allen
6.8

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.7

2-Connor Barrett

72'

Tiền vệ

Jamie Jellis
6.3

22-Jamie Jellis

72'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.3

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.1

8-Charlie Lakin

58'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.2

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
5.3

9-Jamille Matt

Tiền đạo

Josh Gordon
5.6

10-Josh Gordon

58'

Tiền đạo

Dự bị

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Kristian Dennis
6.6

14-Kristian Dennis

81'

Tiền đạo

Chris Merrie

16-Chris Merrie

Tiền vệ

Sol Solomon
6.7

21-Sol Solomon

87'

Tiền đạo

Joshua Williams

24-Joshua Williams

Tiền vệ

Nathan Lowe
6.8

7-Nathan Lowe

58'

Tiền đạo

Reyes Demar Uriah·Cleary

11-Reyes Demar Uriah·Cleary

Tiền đạo

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

ronan maher
5.9

16-ronan maher

72'

Tiền vệ

Jack Earing
6.4

17-Jack Earing

58'

Tiền vệ

D. Okagbue
6.9

26-D. Okagbue

45'

Hậu vệ

Albert Adomah
6.5

37-Albert Adomah

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn