3-4-1-2TSG Hoffenheim 3-4-1-2

3-4-2-1 Bayer 04 Leverkusen3-4-2-1

Oliver Baumann5.2
1-Oliver Baumann
Tim·Drexler6.3 76'
4-Tim·Drexler
Anton Stach6.2
16-Anton Stach
Kevin Akpoguma6.5
25-Kevin Akpoguma
Pavel Kadeřábek6.4
3-Pavel Kadeřábek
Florian Grillitsch6.6
11-Florian Grillitsch
Dennis Geiger5.7
8-Dennis Geiger
Alexander Prass5.9 61'
22-Alexander Prass
Andrej Kramarić6.8 87'
27-Andrej Kramarić
Mergim Berisha8.3 61'
10-Mergim Berisha
Marius Bülter6.3 87'
21-Marius Bülter
Lukáš Hrádecký6.5
1-Lukáš Hrádecký
Edmond Tapsoba6.1
12-Edmond Tapsoba
Jonathan Tah6.9
4-Jonathan Tah
Martin Hincapie6.7 86'
3-Martin Hincapie
Nathan Tella6.2 57'
19-Nathan Tella
Granit Xhaka8.3
34-Granit Xhaka
Robert Andrich6.7 80'
8-Robert Andrich
Alejandro Grimaldo8.3
20-Alejandro Grimaldo
Martin Terrier6.5 80'
11-Martin Terrier
Florian Wirtz7.8
10-Florian Wirtz
Victor Okoh Boniface8.9 86'
22-Victor Okoh Boniface

Thay người

87'

Andrej Kramarić

27-Andrej Kramarić

Tiền vệ

Umut Deger Tohumcu

17-Umut Deger Tohumcu

Tiền vệ

87'

Marius Bülter

21-Marius Bülter

Tiền đạo

Max Moerstedt

33-Max Moerstedt

Tiền đạo

76'

Tim·Drexler

4-Tim·Drexler

Hậu vệ

Tom Bischof

7-Tom Bischof

Tiền vệ

61'

Alexander Prass

22-Alexander Prass

Tiền vệ

Valentin Gendrey

15-Valentin Gendrey

Hậu vệ

61'

Mergim Berisha

10-Mergim Berisha

Tiền đạo

Jacob Bruun Larsen

29-Jacob Bruun Larsen

Tiền đạo

86'

Martin Hincapie

3-Martin Hincapie

Hậu vệ

Nordi Mukiele

23-Nordi Mukiele

Hậu vệ

86'

Victor Okoh Boniface

22-Victor Okoh Boniface

Tiền đạo

Patrik Schick

14-Patrik Schick

Tiền đạo

80'

Robert Andrich

8-Robert Andrich

Tiền vệ

Aleix García

24-Aleix García

Tiền vệ

80'

Martin Terrier

11-Martin Terrier

Tiền vệ

Amine Adli

21-Amine Adli

Tiền đạo

57'

Nathan Tella

19-Nathan Tella

Tiền vệ

Jeremie Frimpong

30-Jeremie Frimpong

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Oliver Baumann
5.2

1-Oliver Baumann

Thủ môn

Tim·Drexler
6.3

4-Tim·Drexler

76'

Hậu vệ

Anton Stach
6.2

16-Anton Stach

Hậu vệ

Kevin Akpoguma
6.5

25-Kevin Akpoguma

Hậu vệ

Pavel Kadeřábek
6.4

3-Pavel Kadeřábek

Tiền vệ

Florian Grillitsch
6.6

11-Florian Grillitsch

Tiền vệ

Dennis Geiger
5.7

8-Dennis Geiger

Tiền vệ

Alexander Prass
5.9

22-Alexander Prass

61'

Tiền vệ

Andrej Kramarić
6.8

27-Andrej Kramarić

87'

Tiền vệ

Mergim Berisha
8.3

10-Mergim Berisha

61'

Tiền đạo

Marius Bülter
6.3

21-Marius Bülter

87'

Tiền đạo

Lukáš Hrádecký
6.5

1-Lukáš Hrádecký

Thủ môn

Edmond Tapsoba
6.1

12-Edmond Tapsoba

Hậu vệ

Jonathan Tah
6.9

4-Jonathan Tah

Hậu vệ

Martin Hincapie
6.7

3-Martin Hincapie

86'

Hậu vệ

Nathan Tella
6.2

19-Nathan Tella

57'

Tiền vệ

Granit Xhaka
8.3

34-Granit Xhaka

Tiền vệ

Robert Andrich
6.7

8-Robert Andrich

80'

Tiền vệ

Alejandro Grimaldo
8.3

20-Alejandro Grimaldo

Tiền vệ

Martin Terrier
6.5

11-Martin Terrier

80'

Tiền vệ

Florian Wirtz
7.8

10-Florian Wirtz

Tiền vệ

Victor Okoh Boniface
8.9

22-Victor Okoh Boniface

86'

Tiền đạo

Dự bị

Robin Hranac

2-Robin Hranac

Hậu vệ

Tom Bischof
8.0

7-Tom Bischof

76'

Tiền vệ

Valentin Gendrey
6.8

15-Valentin Gendrey

61'

Hậu vệ

Umut Deger Tohumcu
6.3

17-Umut Deger Tohumcu

87'

Tiền vệ

Haris Tabakovic

26-Haris Tabakovic

Tiền đạo

Jacob Bruun Larsen
6.8

29-Jacob Bruun Larsen

61'

Tiền đạo

Max Moerstedt
6.2

33-Max Moerstedt

87'

Tiền đạo

Stanley N'Soki

34-Stanley N'Soki

Hậu vệ

Luca Philipp

37-Luca Philipp

Thủ môn

Jonas Hofmann

7-Jonas Hofmann

Tiền vệ

Arthur Augusto De Matos Soares

13-Arthur Augusto De Matos Soares

Hậu vệ

Patrik Schick
6.3

14-Patrik Schick

86'

Tiền đạo

Matej Kovar

17-Matej Kovar

Thủ môn

Amine Adli
6.9

21-Amine Adli

80'

Tiền đạo

Nordi Mukiele
6.3

23-Nordi Mukiele

86'

Hậu vệ

Aleix García
6.9

24-Aleix García

80'

Tiền vệ

Jeremie Frimpong
5.9

30-Jeremie Frimpong

57'

Hậu vệ

Jeanuël Belocian

44-Jeanuël Belocian

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Christian Ilzer

 

Xabi Alonso

Xabi Alonso

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra