3-4-1-2TSG Hoffenheim 3-4-1-2

3-4-2-1 SV Werder Bremen3-4-2-1

Oliver Baumann6.9
1-Oliver Baumann
Kevin Akpoguma6.2
25-Kevin Akpoguma
Florian Grillitsch6.3 46'
11-Florian Grillitsch
Stanley N'Soki5.1
34-Stanley N'Soki
Pavel Kadeřábek6.1 76'
3-Pavel Kadeřábek
Umut Deger Tohumcu6.7
17-Umut Deger Tohumcu
Tom Bischof6.6
7-Tom Bischof
Alexander Prass6.3 46'
22-Alexander Prass
Adam Hlozek7.4
23-Adam Hlozek
Marius Bülter9.2 69'
21-Marius Bülter
Mergim Berisha6.5 27'
10-Mergim Berisha
Michael Zetterer5.3
1-Michael Zetterer
Julian·Malatini7.4
22-Julian·Malatini
Niklas Stark5.9 58'
4-Niklas Stark
Anthony Jung8.3
3-Anthony Jung
Felix Agu6.6
27-Felix Agu
Jens Stage9.1
6-Jens Stage
Senne Lynen7.0 76'
14-Senne Lynen
Derrick Köhn7.1 76'
19-Derrick Köhn
Mitchell Weiser7.0
8-Mitchell Weiser
Romano Schmid8.7 76'
20-Romano Schmid
Marvin Ducksch7.1 88'
7-Marvin Ducksch

Thay người

76'

Pavel Kadeřábek

3-Pavel Kadeřábek

Tiền vệ

Jacob Bruun Larsen

29-Jacob Bruun Larsen

Tiền đạo

69'

Marius Bülter

21-Marius Bülter

Tiền vệ

Max Moerstedt

33-Max Moerstedt

Tiền đạo

46'

Florian Grillitsch

11-Florian Grillitsch

Hậu vệ

Anton Stach

16-Anton Stach

Tiền vệ

46'

Alexander Prass

22-Alexander Prass

Tiền vệ

Valentin Gendrey

15-Valentin Gendrey

Hậu vệ

27'

Mergim Berisha

10-Mergim Berisha

Tiền đạo

Tim·Drexler

4-Tim·Drexler

Hậu vệ

88'

Marvin Ducksch

7-Marvin Ducksch

Tiền đạo

Marco Grüll

17-Marco Grüll

Tiền đạo

76'

Senne Lynen

14-Senne Lynen

Tiền vệ

Skelly Alvero

28-Skelly Alvero

Tiền vệ

76'

Derrick Köhn

19-Derrick Köhn

Tiền vệ

Olivier Deman

2-Olivier Deman

Hậu vệ

76'

Romano Schmid

20-Romano Schmid

Tiền vệ

Keke Maximilian Topp

42-Keke Maximilian Topp

Tiền đạo

58'

Niklas Stark

4-Niklas Stark

Hậu vệ

Amos Pieper

5-Amos Pieper

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Oliver Baumann
6.9

1-Oliver Baumann

Thủ môn

Kevin Akpoguma
6.2

25-Kevin Akpoguma

Hậu vệ

Florian Grillitsch
6.3

11-Florian Grillitsch

46'

Hậu vệ

Stanley N'Soki
5.1

34-Stanley N'Soki

Hậu vệ

Pavel Kadeřábek
6.1

3-Pavel Kadeřábek

76'

Tiền vệ

Umut Deger Tohumcu
6.7

17-Umut Deger Tohumcu

Tiền vệ

Tom Bischof
6.6

7-Tom Bischof

Tiền vệ

Alexander Prass
6.3

22-Alexander Prass

46'

Tiền vệ

Adam Hlozek
7.4

23-Adam Hlozek

Tiền vệ

Marius Bülter
9.2

21-Marius Bülter

69'

Tiền vệ

Mergim Berisha
6.5

10-Mergim Berisha

27'

Tiền đạo

Michael Zetterer
5.3

1-Michael Zetterer

Thủ môn

Julian·Malatini
7.4

22-Julian·Malatini

Hậu vệ

Niklas Stark
5.9

4-Niklas Stark

58'

Hậu vệ

Anthony Jung
8.3

3-Anthony Jung

Hậu vệ

Felix Agu
6.6

27-Felix Agu

Tiền vệ

Jens Stage
9.1

6-Jens Stage

Tiền vệ

Senne Lynen
7.0

14-Senne Lynen

76'

Tiền vệ

Derrick Köhn
7.1

19-Derrick Köhn

76'

Tiền vệ

Mitchell Weiser
7.0

8-Mitchell Weiser

Tiền vệ

Romano Schmid
8.7

20-Romano Schmid

76'

Tiền vệ

Marvin Ducksch
7.1

7-Marvin Ducksch

88'

Tiền đạo

Dự bị

Tim·Drexler
5.9

4-Tim·Drexler

27'

Hậu vệ

Dennis Geiger

8-Dennis Geiger

Tiền vệ

Valentin Gendrey
6.6

15-Valentin Gendrey

46'

Hậu vệ

Anton Stach
6.0

16-Anton Stach

46'

Tiền vệ

Haris Tabakovic

26-Haris Tabakovic

Tiền đạo

Jacob Bruun Larsen
6.6

29-Jacob Bruun Larsen

76'

Tiền đạo

Max Moerstedt
6.7

33-Max Moerstedt

69'

Tiền đạo

Arthur Chaves

35-Arthur Chaves

Hậu vệ

Luca Philipp

37-Luca Philipp

Thủ môn

Olivier Deman
6.3

2-Olivier Deman

76'

Hậu vệ

Amos Pieper
6.9

5-Amos Pieper

58'

Hậu vệ

Leonardo Bittencourt

10-Leonardo Bittencourt

Tiền vệ

Oliver Burke

15-Oliver Burke

Tiền đạo

Marco Grüll
6.9

17-Marco Grüll

88'

Tiền đạo

Isak Hansen Aaröen

21-Isak Hansen Aaröen

Tiền vệ

Skelly Alvero
6.4

28-Skelly Alvero

76'

Tiền vệ

Mio Backhaus

30-Mio Backhaus

Thủ môn

Keke Maximilian Topp
6.8

42-Keke Maximilian Topp

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Christian Ilzer

Christian Ilzer

 

Ole Werner

Ole Werner

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra