3-5-2TSV Hartberg 3-5-2

4-2-3-1 Red Bull Salzburg4-2-3-1

Raphael Sallinger8.0
1-Raphael Sallinger
Fabian Wilfinger6.2
18-Fabian Wilfinger
Paul Komposch5.6
14-Paul Komposch
Mateo Karamatic5.5
6-Mateo Karamatic
Jurgen Heil5.2
28-Jurgen Heil
Tobias Kainz6.1 54'
23-Tobias Kainz
Benjamin Markus6.0
4-Benjamin Markus
Youba Diarra7.7
5-Youba Diarra
Manuel Pfeifer5.0
20-Manuel Pfeifer
Donis Avdijaj6.9 46'
10-Donis Avdijaj
Marco Philip Hoffman 80'
22-Marco Philip Hoffman
Alexander Schlager6.3
24-Alexander Schlager
Amar Dedić6.9 26'
70-Amar Dedić
Kamil Piątkowski7.8
91-Kamil Piątkowski
Kouakou Joane Gadou7.6
23-Kouakou Joane Gadou
Daouda Guindo8.6
29-Daouda Guindo
Nicolás Capaldo7.8
7-Nicolás Capaldo
Mads Bidstrup6.1 75'
18-Mads Bidstrup
Moussa Kounfolo Yeo6.0
49-Moussa Kounfolo Yeo
Oscar Gloukh7.9
30-Oscar Gloukh
Nene Dorgeles5.7 85'
45-Nene Dorgeles
Petar Ratkov6.1 75'
21-Petar Ratkov

Thay người

80'

Marco Philip Hoffman

22-Marco Philip Hoffman

Tiền đạo

Maximilian·Fillafer

11-Maximilian·Fillafer

Tiền đạo

54'

Tobias Kainz

23-Tobias Kainz

Tiền vệ

Furkan Demir

61-Furkan Demir

Hậu vệ

46'

Donis Avdijaj

10-Donis Avdijaj

Tiền đạo

Patrik Mijic

9-Patrik Mijic

Tiền đạo

85'

Nene Dorgeles

45-Nene Dorgeles

Tiền vệ

Bobby Clark

10-Bobby Clark

Tiền vệ

75'

Mads Bidstrup

18-Mads Bidstrup

Tiền vệ

Lucas Gourna Douath

27-Lucas Gourna Douath

Tiền vệ

75'

Petar Ratkov

21-Petar Ratkov

Tiền đạo

Adam Daghim

28-Adam Daghim

Tiền đạo

26'

Amar Dedić

70-Amar Dedić

Hậu vệ

Stefan Bajcetic

8-Stefan Bajcetic

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Raphael Sallinger
8.0

1-Raphael Sallinger

Thủ môn

Fabian Wilfinger
6.2

18-Fabian Wilfinger

Hậu vệ

Paul Komposch
5.6

14-Paul Komposch

Hậu vệ

Mateo Karamatic
5.5

6-Mateo Karamatic

Hậu vệ

Jurgen Heil
5.2

28-Jurgen Heil

Tiền vệ

Tobias Kainz
6.1

23-Tobias Kainz

54'

Tiền vệ

Benjamin Markus
6.0

4-Benjamin Markus

Tiền vệ

Youba Diarra
7.7

5-Youba Diarra

Tiền vệ

Manuel Pfeifer
5.0

20-Manuel Pfeifer

Tiền vệ

Donis Avdijaj
6.9

10-Donis Avdijaj

46'

Tiền đạo

Marco Philip Hoffman

22-Marco Philip Hoffman

80'

Tiền đạo

Alexander Schlager
6.3

24-Alexander Schlager

Thủ môn

Amar Dedić
6.9

70-Amar Dedić

26'

Hậu vệ

Kamil Piątkowski
7.8

91-Kamil Piątkowski

Hậu vệ

Kouakou Joane Gadou
7.6

23-Kouakou Joane Gadou

Hậu vệ

Daouda Guindo
8.6

29-Daouda Guindo

Hậu vệ

Nicolás Capaldo
7.8

7-Nicolás Capaldo

Tiền vệ

Mads Bidstrup
6.1

18-Mads Bidstrup

75'

Tiền vệ

Moussa Kounfolo Yeo
6.0

49-Moussa Kounfolo Yeo

Tiền vệ

Oscar Gloukh
7.9

30-Oscar Gloukh

Tiền vệ

Nene Dorgeles
5.7

45-Nene Dorgeles

85'

Tiền vệ

Petar Ratkov
6.1

21-Petar Ratkov

75'

Tiền đạo

Dự bị

Bjorn Hardley

2-Bjorn Hardley

Hậu vệ

Patrik Mijic
6.4

9-Patrik Mijic

46'

Tiền đạo

Maximilian·Fillafer
6.7

11-Maximilian·Fillafer

80'

Tiền đạo

Jonas·Karner

17-Jonas·Karner

Tiền vệ

Luka·Maric

21-Luka·Maric

Thủ môn

Nelson Amadin

29-Nelson Amadin

Tiền đạo

Furkan Demir
6.1

61-Furkan Demir

54'

Hậu vệ

Samson Baidoo

6-Samson Baidoo

Hậu vệ

Stefan Bajcetic
6.2

8-Stefan Bajcetic

26'

Tiền vệ

Bobby Clark
6.7

10-Bobby Clark

85'

Tiền vệ

Mamady Diambou

15-Mamady Diambou

Tiền vệ

Lucas Gourna Douath
5.9

27-Lucas Gourna Douath

75'

Tiền vệ

Adam Daghim
6.2

28-Adam Daghim

75'

Tiền đạo

Christian zawieschitzky

52-Christian zawieschitzky

Thủ môn

Huấn luyện viên

Manfred Schmid

Manfred Schmid

 

Thomas Letsch

Thomas Letsch

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra