Đội hình

Đội hình: 4-1-3-2

Đội hình: 3-4-2-1

Michael Zadach6.2
1-Michael Zadach
Y. Yaman6.0
3-Y. Yaman
Daniel von der Bracke6.9
4-Daniel von der Bracke
Damir Grgić6.8
14-Damir Grgić
Karim Zeghli
15-Karim Zeghli
M. Wingender6.3
6-M. Wingender
Leon Hysenaj6.0 69'
20-Leon Hysenaj
Igor Blagojević6.0 83'
10-Igor Blagojević
Lukas Tuchscherer
17-Lukas Tuchscherer
D. Esmel6.3
19-D. Esmel
Melchisedec Yeboah 69'
22-Melchisedec Yeboah
Kamil Grabara6.3
1-Kamil Grabara
Maxence Lacroix7.2 46'
4-Maxence Lacroix
Sebastiaan Bornauw7.6
3-Sebastiaan Bornauw
Cedric Zesiger7.3
5-Cedric Zesiger
Ridle Baku6.2 87'
20-Ridle Baku
Mattias Svanberg6.7 81'
32-Mattias Svanberg
Yannick Gerhardt7.8
31-Yannick Gerhardt
Jakub Kamiński7.3
16-Jakub Kamiński
Lovro Majer7.0
19-Lovro Majer
Patrick Wimmer7.5
39-Patrick Wimmer
Jonas Wind6.7 46'
23-Jonas Wind

Thay người

83'

Igor Blagojević

25-L. Schulte-Wissermann

10-Igor Blagojević

69'

Leon Hysenaj

9-D. Kaiser

20-Leon Hysenaj

69'

Melchisedec Yeboah

2-M. Müller

22-Melchisedec Yeboah

87'

Ridle Baku

38-Bennit Bröger

20-Ridle Baku

81'

Mattias Svanberg

24-Bence Dárdai

32-Mattias Svanberg

46'

Maxence Lacroix

2-Kilian Fischer

4-Maxence Lacroix

46'

Jonas Wind

11-Tiago Tomas

23-Jonas Wind

Đội hình xuất phát

Michael Zadach
6.2

1-Michael Zadach

Thủ môn

Y. Yaman
6.0

3-Y. Yaman

Hậu vệ

Daniel von der Bracke
6.9

4-Daniel von der Bracke

Hậu vệ

Damir Grgić
6.8

14-Damir Grgić

Hậu vệ

Karim Zeghli

15-Karim Zeghli

Hậu vệ

M. Wingender
6.3

6-M. Wingender

Tiền vệ

Leon Hysenaj
6.0

20-Leon Hysenaj

69'

Tiền vệ

Igor Blagojević
6.0

10-Igor Blagojević

83'

Tiền vệ

Lukas Tuchscherer

17-Lukas Tuchscherer

Tiền vệ

D. Esmel
6.3

19-D. Esmel

Tiền đạo

Melchisedec Yeboah

22-Melchisedec Yeboah

69'

Tiền đạo

Kamil Grabara
6.3

1-Kamil Grabara

Thủ môn

Maxence Lacroix
7.2

4-Maxence Lacroix

46'

Hậu vệ

Sebastiaan Bornauw
7.6

3-Sebastiaan Bornauw

Hậu vệ

Cedric Zesiger
7.3

5-Cedric Zesiger

Hậu vệ

Ridle Baku
6.2

20-Ridle Baku

87'

Tiền vệ

Mattias Svanberg
6.7

32-Mattias Svanberg

81'

Tiền vệ

Yannick Gerhardt
7.8

31-Yannick Gerhardt

Tiền vệ

Jakub Kamiński
7.3

16-Jakub Kamiński

Tiền vệ

Lovro Majer
7.0

19-Lovro Majer

Tiền vệ

Patrick Wimmer
7.5

39-Patrick Wimmer

Tiền vệ

Jonas Wind
6.7

23-Jonas Wind

46'

Tiền đạo

Dự bị

M. Müller
6.3

2-M. Müller

69'

Hậu vệ

D. Kaiser
6.8

9-D. Kaiser

69'

Tiền đạo

Illia Vdovychenko

13-Illia Vdovychenko

Hậu vệ

Sebastian Rosbach

18-Sebastian Rosbach

Tiền đạo

Steffen Weber

21-Steffen Weber

Thủ môn

Tizian Sauer

24-Tizian Sauer

Tiền vệ

L. Schulte-Wissermann
6.5

25-L. Schulte-Wissermann

83'

Tiền vệ

E. Heine

26-E. Heine

Hậu vệ

B. Sengül

30-B. Sengül

Hậu vệ

Kilian Fischer
7.8

2-Kilian Fischer

46'

Hậu vệ

Nicolas Cozza

8-Nicolas Cozza

Hậu vệ

Tiago Tomas
6.7

11-Tiago Tomas

46'

Tiền đạo

Bence Dárdai
6.0

24-Bence Dárdai

81'

Tiền vệ

Moritz Jenz

25-Moritz Jenz

Hậu vệ

Marius Müller

29-Marius Müller

Thủ môn

Bennit Bröger
6.6

38-Bennit Bröger

87'

Tiền vệ

Jonathan Akaegbobi

98-Jonathan Akaegbobi

Tiền đạo

till neininger

99-till neininger

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Fatih Cift

Fatih Cift

 

Ralph Hasenhüttl

Ralph Hasenhüttl

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn