4-2-3-1Ujpest FC 4-2-3-1

5-3-2 Paksi FC5-3-2

Riccardo Piscitelli7.0
93-Riccardo Piscitelli
Attila Fiola6.1
55-Attila Fiola
João Nunes6.6
30-João Nunes
André Duarte6.8
35-André Duarte
Daviti Kobouri6.7 65'
5-Daviti Kobouri
Vincent Onovo7.0 83'
29-Vincent Onovo
Balint geiger 61'
26-Balint geiger
Márk Mucsanyi5.5 61'
47-Márk Mucsanyi
Matija Ljujic6.8 83'
88-Matija Ljujic
Krisztofer Horvath6.5
11-Krisztofer Horvath
Fran Brodić5.8
9-Fran Brodić
Ádám Kovácsik8.8
1-Ádám Kovácsik
Attila Osváth7.7
11-Attila Osváth
Bence Otvos6.1
23-Bence Otvos
Ákos Kinyik6.6
2-Ákos Kinyik
Bence Lenzsér6.5
24-Bence Lenzsér
Erik Silye6.9 76'
14-Erik Silye
Szabolcs Mezei5.8 65'
26-Szabolcs Mezei
Bálint Vécsei5.6
5-Bálint Vécsei
Kristóf Papp6.2
21-Kristóf Papp
József Windecker6.7
22-József Windecker
Barna Tóth5.9 76'
29-Barna Tóth

Thay người

83'

Vincent Onovo

29-Vincent Onovo

Tiền vệ

Tom Lacoux

18-Tom Lacoux

Tiền vệ

83'

Matija Ljujic

88-Matija Ljujic

Tiền vệ

mark dekei

8-mark dekei

Tiền vệ

65'

Daviti Kobouri

5-Daviti Kobouri

Hậu vệ

Bence Gergényi

44-Bence Gergényi

Hậu vệ

61'

Balint geiger

26-Balint geiger

Tiền vệ

Mátyás Tajti

10-Mátyás Tajti

Tiền vệ

61'

Márk Mucsanyi

47-Márk Mucsanyi

Tiền đạo

Mamoudou Karamoko

70-Mamoudou Karamoko

Tiền đạo

76'

Erik Silye

14-Erik Silye

Tiền vệ

Roland Varga

17-Roland Varga

Tiền đạo

76'

Barna Tóth

29-Barna Tóth

Tiền đạo

Dániel Böde

13-Dániel Böde

Tiền đạo

65'

Szabolcs Mezei

26-Szabolcs Mezei

Tiền vệ

milan gyorfi

6-milan gyorfi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Riccardo Piscitelli
7.0

93-Riccardo Piscitelli

Thủ môn

Attila Fiola
6.1

55-Attila Fiola

Hậu vệ

João Nunes
6.6

30-João Nunes

Hậu vệ

André Duarte
6.8

35-André Duarte

Hậu vệ

Daviti Kobouri
6.7

5-Daviti Kobouri

65'

Hậu vệ

Vincent Onovo
7.0

29-Vincent Onovo

83'

Tiền vệ

Balint geiger

26-Balint geiger

61'

Tiền vệ

Márk Mucsanyi
5.5

47-Márk Mucsanyi

61'

Tiền đạo

Matija Ljujic
6.8

88-Matija Ljujic

83'

Tiền vệ

Krisztofer Horvath
6.5

11-Krisztofer Horvath

Tiền vệ

Fran Brodić
5.8

9-Fran Brodić

Tiền đạo

Ádám Kovácsik
8.8

1-Ádám Kovácsik

Thủ môn

Attila Osváth
7.7

11-Attila Osváth

Hậu vệ

Bence Otvos
6.1

23-Bence Otvos

Tiền vệ

Ákos Kinyik
6.6

2-Ákos Kinyik

Hậu vệ

Bence Lenzsér
6.5

24-Bence Lenzsér

Hậu vệ

Erik Silye
6.9

14-Erik Silye

76'

Tiền vệ

Szabolcs Mezei
5.8

26-Szabolcs Mezei

65'

Tiền vệ

Bálint Vécsei
5.6

5-Bálint Vécsei

Tiền vệ

Kristóf Papp
6.2

21-Kristóf Papp

Tiền vệ

József Windecker
6.7

22-József Windecker

Tiền vệ

Barna Tóth
5.9

29-Barna Tóth

76'

Tiền đạo

Dự bị

genzler gellert

1-genzler gellert

 

mark dekei

8-mark dekei

83'

Tiền vệ

Mátyás Tajti
6.6

10-Mátyás Tajti

61'

Tiền vệ

Tom Lacoux
6.8

18-Tom Lacoux

83'

Tiền vệ

Dávid Banai

23-Dávid Banai

Thủ môn

Nimrod Baranyai

25-Nimrod Baranyai

Hậu vệ

kristof sarkadi

38-kristof sarkadi

Tiền đạo

Bence Gergényi
6.3

44-Bence Gergényi

65'

Hậu vệ

Mamoudou Karamoko
6.2

70-Mamoudou Karamoko

61'

Tiền đạo

Dominik kaczvinszki

74-Dominik kaczvinszki

Hậu vệ

adrian denes

77-adrian denes

Tiền đạo

oliver svekus

99-oliver svekus

Thủ môn

milan gyorfi

6-milan gyorfi

65'

Tiền đạo

Balázs Balogh

8-Balázs Balogh

Tiền vệ

Gabor Vas

12-Gabor Vas

Tiền vệ

Dániel Böde
5.9

13-Dániel Böde

76'

Tiền đạo

david zimonyi

15-david zimonyi

Tiền đạo

Roland Varga
6.7

17-Roland Varga

76'

Tiền đạo

Gergo Gyurkits

18-Gergo Gyurkits

Tiền vệ

Kevin Horvath

19-Kevin Horvath

Tiền đạo

Krisztian Kovacs

20-Krisztian Kovacs

Tiền vệ

Barnabás Simon

25-Barnabás Simon

Thủ môn

János Szabó

30-János Szabó

Hậu vệ

Zsolt Gevay

77-Zsolt Gevay

Hậu vệ

Huấn luyện viên

André Duarte

André Duarte

 

György Bognár

György Bognár

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra