4-3-3Ulsan HD FC 4-3-3

4-2-3-1 Kawasaki Frontale4-2-3-1

Jo Hyeon-uh6.0
21-Jo Hyeon-uh
Il-Lok Yun6.6
73-Il-Lok Yun
Seok-Ho Hwang7.8
20-Seok-Ho Hwang
Kim Young-Gwon7.3
19-Kim Young-Gwon
Myung Jae Lee7.5
13-Myung Jae Lee
Lee Kyu-seong6.1 46'
8-Lee Kyu-seong
Woo-Young Jung7.2
32-Woo-Young Jung
Matheus Sales6.3 61'
95-Matheus Sales
Kim Minwoo 6.1 46'
10-Kim Minwoo
Joo Min-Kyu6.7 75'
18-Joo Min-Kyu
Kim Min-Jun5.6 46'
26-Kim Min-Jun
Sung-Ryong Jung7.6
1-Sung-Ryong Jung
Sai Van Wermeskerken6.7 90'
31-Sai Van Wermeskerken
Kota Takai6.6
2-Kota Takai
Asahi Sasaki7.1
5-Asahi Sasaki
Sota Miura5.8
13-Sota Miura
So Kawahara6.9
19-So Kawahara
Kento Tachibanada6.8
8-Kento Tachibanada
Yusuke Segawa5.9 75'
30-Yusuke Segawa
Yasuto Wakizaka6.5 69'
14-Yasuto Wakizaka
Marcinho7.9 75'
23-Marcinho
Yu Kobayashi6.4 69'
11-Yu Kobayashi

Thay người

75'

Joo Min-Kyu

18-Joo Min-Kyu

Hậu vệ

Yago Caju

99-Yago Caju

Tiền đạo

61'

Matheus Sales

95-Matheus Sales

Tiền vệ

Seung-Beom Ko

7-Seung-Beom Ko

Tiền vệ

46'

Lee Kyu-seong

8-Lee Kyu-seong

Tiền vệ

Gustav·Ludwigson

17-Gustav·Ludwigson

Tiền vệ

46'

Kim Minwoo

10-Kim Minwoo

Tiền đạo

Giorgi Arabidze

9-Giorgi Arabidze

Tiền đạo

46'

Kim Min-Jun

26-Kim Min-Jun

Tiền vệ

Ataru Esaka

31-Ataru Esaka

Tiền vệ

90'

Sai Van Wermeskerken

31-Sai Van Wermeskerken

Hậu vệ

Yuichi Maruyama

35-Yuichi Maruyama

Hậu vệ

75'

Yusuke Segawa

30-Yusuke Segawa

Tiền vệ

Ryota Oshima

10-Ryota Oshima

Tiền vệ

75'

Marcinho

23-Marcinho

Tiền vệ

Akihiro Ienaga

41-Akihiro Ienaga

Tiền vệ

69'

Yasuto Wakizaka

14-Yasuto Wakizaka

Tiền vệ

Daiya Tono

17-Daiya Tono

Tiền đạo

69'

Yu Kobayashi

11-Yu Kobayashi

Tiền đạo

Shin Yamada

20-Shin Yamada

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Jo Hyeon-uh
6.0

21-Jo Hyeon-uh

Thủ môn

Il-Lok Yun
6.6

73-Il-Lok Yun

Hậu vệ

Seok-Ho Hwang
7.8

20-Seok-Ho Hwang

Tiền vệ

Kim Young-Gwon
7.3

19-Kim Young-Gwon

Hậu vệ

Myung Jae Lee
7.5

13-Myung Jae Lee

Hậu vệ

Lee Kyu-seong
6.1

8-Lee Kyu-seong

46'

Tiền vệ

Woo-Young Jung
7.2

32-Woo-Young Jung

Tiền vệ

Matheus Sales
6.3

95-Matheus Sales

61'

Tiền vệ

Kim Minwoo
6.1

10-Kim Minwoo

46'

Tiền đạo

Joo Min-Kyu
6.7

18-Joo Min-Kyu

75'

Hậu vệ

Kim Min-Jun
5.6

26-Kim Min-Jun

46'

Tiền vệ

Sung-Ryong Jung
7.6

1-Sung-Ryong Jung

Thủ môn

Sai Van Wermeskerken
6.7

31-Sai Van Wermeskerken

90'

Hậu vệ

Kota Takai
6.6

2-Kota Takai

Hậu vệ

Asahi Sasaki
7.1

5-Asahi Sasaki

Hậu vệ

Sota Miura
5.8

13-Sota Miura

Hậu vệ

So Kawahara
6.9

19-So Kawahara

Tiền vệ

Kento Tachibanada
6.8

8-Kento Tachibanada

Tiền vệ

Yusuke Segawa
5.9

30-Yusuke Segawa

75'

Tiền vệ

Yasuto Wakizaka
6.5

14-Yasuto Wakizaka

69'

Tiền vệ

Marcinho
7.9

23-Marcinho

75'

Tiền vệ

Yu Kobayashi
6.4

11-Yu Kobayashi

69'

Tiền đạo

Dự bị

Jo Su-Huk

1-Jo Su-Huk

Thủ môn

Sang-Min Sim

2-Sang-Min Sim

Hậu vệ

Kee-Hee Kim

4-Kee-Hee Kim

Hậu vệ

Lim Jong-Eun

5-Lim Jong-Eun

Hậu vệ

Darijan Bojanić

6-Darijan Bojanić

Tiền vệ

Seung-Beom Ko
6.8

7-Seung-Beom Ko

61'

Tiền vệ

Giorgi Arabidze
6.3

9-Giorgi Arabidze

46'

Tiền đạo

Gustav·Ludwigson
6.3

17-Gustav·Ludwigson

46'

Tiền vệ

Chung-Yong Lee

27-Chung-Yong Lee

Tiền vệ

Si-young Jang

28-Si-young Jang

Hậu vệ

Ataru Esaka
6.2

31-Ataru Esaka

46'

Tiền vệ

Yago Caju
6.8

99-Yago Caju

75'

Tiền đạo

Erison

9-Erison

Tiền đạo

Ryota Oshima
6.5

10-Ryota Oshima

75'

Tiền vệ

Daiya Tono
6.6

17-Daiya Tono

69'

Tiền đạo

Shin Yamada
6.0

20-Shin Yamada

69'

Tiền đạo

Yuki Hayasaka

22-Yuki Hayasaka

Thủ môn

Hinata Yamauchi

26-Hinata Yamauchi

Tiền vệ

Kota Yui

34-Kota Yui

Tiền vệ

Yuichi Maruyama
6.7

35-Yuichi Maruyama

90'

Hậu vệ

Akihiro Ienaga
6.6

41-Akihiro Ienaga

75'

Tiền vệ

César Haydar

44-César Haydar

Hậu vệ

Yuki Yamamoto

77-Yuki Yamamoto

Tiền vệ

Louis Yamaguchi

98-Louis Yamaguchi

Thủ môn

Huấn luyện viên

Kim Pan-gon

Kim Pan-gon

 

Shigetoshi Hasebe

Shigetoshi Hasebe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra