3-5-2Union Saint-Gilloise 3-5-2

4-3-3 Bodo Glimt4-3-3

Anthony Moris6.9
49-Anthony Moris
Ross Sykes7.4 80'
26-Ross Sykes
Christian Burgess7.0
16-Christian Burgess
Koki Machida6.9
28-Koki Machida
Alessio Castro-Montes7.3
21-Alessio Castro-Montes
Mathias Rasmussen7.2
4-Mathias Rasmussen
Charles Vanhoutte7.3
24-Charles Vanhoutte
Noah Sadiki6.7
27-Noah Sadiki
Ousseynou Niang6.9 71'
22-Ousseynou Niang
Franjo Ivanovic7.3
9-Franjo Ivanovic
Kevin Rodriguez7.0
13-Kevin Rodriguez
Nikita Khaikin7.0
12-Nikita Khaikin
F.Sjovold6.6 46'
20-F.Sjovold
Villads Schmidt Nielsen6.7 61'
2-Villads Schmidt Nielsen
Odin Luras Bjortuft6.9
4-Odin Luras Bjortuft
Fredrik Andre Bjorkan7.0
15-Fredrik Andre Bjorkan
Hakon Evjen7.3 90+2'
26-Hakon Evjen
Patrick Berg6.7
7-Patrick Berg
Sondre Fet6.5 72'
19-Sondre Fet
Philip Zinckernagel6.9
77-Philip Zinckernagel
Kasper Hogh6.6 90+2'
9-Kasper Hogh
Jens Petter Hauge6.2
23-Jens Petter Hauge

Thay người

80'

Ross Sykes

26-Ross Sykes

Hậu vệ

Fedde·Leysen

48-Fedde·Leysen

Hậu vệ

71'

Ousseynou Niang

22-Ousseynou Niang

Tiền vệ

anan khalaili

25-anan khalaili

Tiền đạo

90+2'

Hakon Evjen

26-Hakon Evjen

Tiền vệ

Sondre·Auklend

8-Sondre·Auklend

Tiền vệ

90+2'

Kasper Hogh

9-Kasper Hogh

Tiền đạo

Runar Espejord

11-Runar Espejord

Tiền đạo

72'

Sondre Fet

19-Sondre Fet

Tiền vệ

Ulrik Saltnes

14-Ulrik Saltnes

Tiền vệ

61'

Villads Schmidt Nielsen

2-Villads Schmidt Nielsen

Hậu vệ

Jostein Gundersen

6-Jostein Gundersen

Hậu vệ

46'

F.Sjovold

20-F.Sjovold

Hậu vệ

Michal Tomič

29-Michal Tomič

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Anthony Moris
6.9

49-Anthony Moris

Thủ môn

Ross Sykes
7.4

26-Ross Sykes

80'

Hậu vệ

Christian Burgess
7.0

16-Christian Burgess

Hậu vệ

Koki Machida
6.9

28-Koki Machida

Hậu vệ

Alessio Castro-Montes
7.3

21-Alessio Castro-Montes

Tiền vệ

Mathias Rasmussen
7.2

4-Mathias Rasmussen

Tiền vệ

Charles Vanhoutte
7.3

24-Charles Vanhoutte

Tiền vệ

Noah Sadiki
6.7

27-Noah Sadiki

Tiền vệ

Ousseynou Niang
6.9

22-Ousseynou Niang

71'

Tiền vệ

Franjo Ivanovic
7.3

9-Franjo Ivanovic

Tiền đạo

Kevin Rodriguez
7.0

13-Kevin Rodriguez

Tiền đạo

Nikita Khaikin
7.0

12-Nikita Khaikin

Thủ môn

F.Sjovold
6.6

20-F.Sjovold

46'

Hậu vệ

Villads Schmidt Nielsen
6.7

2-Villads Schmidt Nielsen

61'

Hậu vệ

Odin Luras Bjortuft
6.9

4-Odin Luras Bjortuft

Hậu vệ

Fredrik Andre Bjorkan
7.0

15-Fredrik Andre Bjorkan

Hậu vệ

Hakon Evjen
7.3

26-Hakon Evjen

90+2'

Tiền vệ

Patrick Berg
6.7

7-Patrick Berg

Tiền vệ

Sondre Fet
6.5

19-Sondre Fet

72'

Tiền vệ

Philip Zinckernagel
6.9

77-Philip Zinckernagel

Tiền đạo

Kasper Hogh
6.6

9-Kasper Hogh

90+2'

Tiền đạo

Jens Petter Hauge
6.2

23-Jens Petter Hauge

Tiền đạo

Dự bị

Vic Chambaere

1-Vic Chambaere

Thủ môn

K. Van de Perre

6-K. Van de Perre

Tiền vệ

Anouar Ait El Hadj

10-Anouar Ait El Hadj

Tiền vệ

Joachim Imbrechts

14-Joachim Imbrechts

Thủ môn

anan khalaili

25-anan khalaili

71'

Tiền đạo

Soulaimane Berradi

33-Soulaimane Berradi

Hậu vệ

Fedde·Leysen

48-Fedde·Leysen

80'

Hậu vệ

Daniel Tshilanda Kabongo

74-Daniel Tshilanda Kabongo

Hậu vệ

Julian Faye Lund

1-Julian Faye Lund

Thủ môn

Jostein Gundersen

6-Jostein Gundersen

61'

Hậu vệ

Sondre·Auklend

8-Sondre·Auklend

90+2'

Tiền vệ

Runar Espejord

11-Runar Espejord

90+2'

Tiền đạo

Ulrik Saltnes

14-Ulrik Saltnes

72'

Tiền vệ

Andreas Helmersen

21-Andreas Helmersen

Tiền đạo

Sondre Sorlie

27-Sondre Sorlie

Tiền đạo

Michal Tomič

29-Michal Tomič

46'

Hậu vệ

Adam Sorensen

30-Adam Sorensen

Hậu vệ

Magnus Brondbo

44-Magnus Brondbo

Thủ môn

August Mikkelsen

94-August Mikkelsen

Tiền đạo

Nino Žugelj

99-Nino Žugelj

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Sébastien Pocognoli

Sébastien Pocognoli

 

Kjetil Knutsen

Kjetil Knutsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra