4-1-3-2Union Saint-Gilloise 4-1-3-2

3-4-3 Slavia Praha3-4-3

Anthony Moris6.3
49-Anthony Moris
Alessio Castro-Montes
21-Alessio Castro-Montes
Kevin Mac Allister
5-Kevin Mac Allister
Charles Vanhoutte6.7
24-Charles Vanhoutte
Koki Machida
28-Koki Machida
Noah Sadiki
27-Noah Sadiki
Anouar Ait El Hadj 65'
10-Anouar Ait El Hadj
Cameron Puertas Castro
23-Cameron Puertas Castro
Henok Teklab 69'
11-Henok Teklab
Promise·Akinpelu6.3 81'
12-Promise·Akinpelu
Kevin Rodriguez 69'
13-Kevin Rodriguez
Antonín Kinský
31-Antonín Kinský
Tomáš Holeš
3-Tomáš Holeš
Igoh Ogbu
5-Igoh Ogbu
David Zima6.7
4-David Zima
Lukáš Masopust 65'
8-Lukáš Masopust
Christos Zafeiris 65'
10-Christos Zafeiris
Oscar Dorley
19-Oscar Dorley
El Hadji Malick Diouf5.8 83'
12-El Hadji Malick Diouf
Ivan Schranz 82'
26-Ivan Schranz
Tomáš Chorý
25-Tomáš Chorý
Lukas Provod6.4 90'
17-Lukas Provod

Thay người

81'

Promise·Akinpelu

12-Promise·Akinpelu

Tiền đạo

Dennis Eckert

9-Dennis Eckert

Tiền đạo

69'

Henok Teklab

11-Henok Teklab

Tiền vệ

Casper Terho

17-Casper Terho

Tiền đạo

69'

Kevin Rodriguez

13-Kevin Rodriguez

Tiền đạo

Elton Kabangu

7-Elton Kabangu

Tiền đạo

65'

Anouar Ait El Hadj

10-Anouar Ait El Hadj

Tiền vệ

Mathias Rasmussen

4-Mathias Rasmussen

Tiền vệ

90'

Lukas Provod

17-Lukas Provod

Tiền đạo

Matej Jurasek

35-Matej Jurasek

Tiền vệ

83'

El Hadji Malick Diouf

12-El Hadji Malick Diouf

Tiền vệ

Jan Bořil

18-Jan Bořil

Hậu vệ

82'

Ivan Schranz

26-Ivan Schranz

Tiền đạo

Vaclav Jurecka

15-Vaclav Jurecka

Tiền đạo

65'

Lukáš Masopust

8-Lukáš Masopust

Tiền vệ

David Doudera

21-David Doudera

Tiền vệ

65'

Christos Zafeiris

10-Christos Zafeiris

Tiền vệ

filip prebsl

28-filip prebsl

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Anthony Moris
6.3

49-Anthony Moris

Thủ môn

Alessio Castro-Montes

21-Alessio Castro-Montes

Hậu vệ

Kevin Mac Allister

5-Kevin Mac Allister

Hậu vệ

Charles Vanhoutte
6.7

24-Charles Vanhoutte

Hậu vệ

Koki Machida

28-Koki Machida

Hậu vệ

Noah Sadiki

27-Noah Sadiki

Tiền vệ

Anouar Ait El Hadj

10-Anouar Ait El Hadj

65'

Tiền vệ

Cameron Puertas Castro

23-Cameron Puertas Castro

Tiền vệ

Henok Teklab

11-Henok Teklab

69'

Tiền vệ

Promise·Akinpelu
6.3

12-Promise·Akinpelu

81'

Tiền đạo

Kevin Rodriguez

13-Kevin Rodriguez

69'

Tiền đạo

Antonín Kinský

31-Antonín Kinský

Thủ môn

Tomáš Holeš

3-Tomáš Holeš

Hậu vệ

Igoh Ogbu

5-Igoh Ogbu

Hậu vệ

David Zima
6.7

4-David Zima

Hậu vệ

Lukáš Masopust

8-Lukáš Masopust

65'

Tiền vệ

Christos Zafeiris

10-Christos Zafeiris

65'

Tiền vệ

Oscar Dorley

19-Oscar Dorley

Tiền vệ

El Hadji Malick Diouf
5.8

12-El Hadji Malick Diouf

83'

Tiền vệ

Ivan Schranz

26-Ivan Schranz

82'

Tiền đạo

Tomáš Chorý

25-Tomáš Chorý

Tiền đạo

Lukas Provod
6.4

17-Lukas Provod

90'

Tiền đạo

Dự bị

Vic Chambaere

1-Vic Chambaere

Thủ môn

Mathias Rasmussen

4-Mathias Rasmussen

65'

Tiền vệ

Elton Kabangu

7-Elton Kabangu

69'

Tiền đạo

Dennis Eckert

9-Dennis Eckert

81'

Tiền đạo

Joachim Imbrechts

14-Joachim Imbrechts

Thủ môn

Casper Terho

17-Casper Terho

69'

Tiền đạo

Guillaume François

19-Guillaume François

Hậu vệ

anan khalaili

25-anan khalaili

Tiền đạo

Soulaimane Berradi

33-Soulaimane Berradi

Hậu vệ

Fedde·Leysen

48-Fedde·Leysen

Hậu vệ

Daniel Tshilanda Kabongo

74-Daniel Tshilanda Kabongo

Hậu vệ

Daniel·Fila

11-Daniel·Fila

Tiền đạo

Mojmir Chytil

13-Mojmir Chytil

Tiền đạo

Vaclav Jurecka
8.3

15-Vaclav Jurecka

82'

Tiền đạo

Jan Bořil

18-Jan Bořil

83'

Hậu vệ

Alexandr Buzek

20-Alexandr Buzek

Tiền vệ

David Doudera

21-David Doudera

65'

Tiền vệ

Lukas Vorlicky

22-Lukas Vorlicky

Tiền vệ

Petr Ševčík

23-Petr Ševčík

Tiền vệ

Aleš Mandous

24-Aleš Mandous

Thủ môn

filip prebsl

28-filip prebsl

65'

Tiền vệ

Matej Jurasek

35-Matej Jurasek

90'

Tiền vệ

filip slavata

50-filip slavata

Thủ môn

Huấn luyện viên

Sébastien Pocognoli

Sébastien Pocognoli

 

Jindrich Trpisovsky

Jindrich Trpisovsky

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra