4-1-4-1USL Dunkerque 4-1-4-1

4-1-4-1 Caen4-1-4-1

Adrián Ortolá6.1
16-Adrián Ortolá
Alec Georgen7.5
2-Alec Georgen
Opa Sangante7.5
26-Opa Sangante
Vincent Sasso8.2
23-Vincent Sasso
Abner7.1
30-Abner
Ugo Raghouber7.7
28-Ugo Raghouber
Gessime Yassine5.7 60'
80-Gessime Yassine
Naatan Skyttä7.4 80'
22-Naatan Skyttä
Enzo Bardeli6.1
20-Enzo Bardeli
Maxence Rivera7.8 73'
8-Maxence Rivera
Yacine Bammou8.5 80'
19-Yacine Bammou
Yannis Clementia6.3
16-Yannis Clementia
Diabe Bolumbu6.8 68'
3-Diabe Bolumbu
Emmanuel Ntim6.9
91-Emmanuel Ntim
Romain Thomas6.1
29-Romain Thomas
Quentin Lecoeuche5.4
28-Quentin Lecoeuche
Diedounne Gaucho Debohi 5.6 60'
77-Diedounne Gaucho Debohi
Tidiam Gomis6.3 60'
7-Tidiam Gomis
Bilal Brahimi5.8
10-Bilal Brahimi
Lorenzo Rajot5.6 68'
14-Lorenzo Rajot
Mickaël Le Bihan6.3 61'
8-Mickaël Le Bihan
Alexandre Mendy6.1
19-Alexandre Mendy

Thay người

80'

Naatan Skyttä

22-Naatan Skyttä

Tiền vệ

Anto Sekongo

15-Anto Sekongo

Tiền vệ

80'

Yacine Bammou

19-Yacine Bammou

Tiền đạo

Marco Essimi

10-Marco Essimi

Tiền đạo

73'

Maxence Rivera

8-Maxence Rivera

Tiền vệ

Gaëtan Courtet

18-Gaëtan Courtet

Tiền đạo

60'

Gessime Yassine

80-Gessime Yassine

Tiền vệ

K. Tejan

9-K. Tejan

Tiền đạo

68'

Diabe Bolumbu

3-Diabe Bolumbu

Hậu vệ

Mathias Autret

23-Mathias Autret

Tiền vệ

68'

Lorenzo Rajot

14-Lorenzo Rajot

Tiền vệ

Gabin Tomé

39-Gabin Tomé

Tiền vệ

61'

Mickaël Le Bihan

8-Mickaël Le Bihan

Tiền vệ

Godson Kyeremeh

17-Godson Kyeremeh

Tiền vệ

60'

Diedounne Gaucho Debohi

77-Diedounne Gaucho Debohi

Tiền vệ

Noe Lebreton

20-Noe Lebreton

Tiền vệ

60'

Tidiam Gomis

7-Tidiam Gomis

Tiền vệ

Léo Milliner

37-Léo Milliner

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Adrián Ortolá
6.1

16-Adrián Ortolá

Thủ môn

Alec Georgen
7.5

2-Alec Georgen

Hậu vệ

Opa Sangante
7.5

26-Opa Sangante

Hậu vệ

Vincent Sasso
8.2

23-Vincent Sasso

Hậu vệ

Abner
7.1

30-Abner

Hậu vệ

Ugo Raghouber
7.7

28-Ugo Raghouber

Tiền vệ

Gessime Yassine
5.7

80-Gessime Yassine

60'

Tiền vệ

Naatan Skyttä
7.4

22-Naatan Skyttä

80'

Tiền vệ

Enzo Bardeli
6.1

20-Enzo Bardeli

Tiền vệ

Maxence Rivera
7.8

8-Maxence Rivera

73'

Tiền vệ

Yacine Bammou
8.5

19-Yacine Bammou

80'

Tiền đạo

Yannis Clementia
6.3

16-Yannis Clementia

Thủ môn

Diabe Bolumbu
6.8

3-Diabe Bolumbu

68'

Hậu vệ

Emmanuel Ntim
6.9

91-Emmanuel Ntim

Hậu vệ

Romain Thomas
6.1

29-Romain Thomas

Hậu vệ

Quentin Lecoeuche
5.4

28-Quentin Lecoeuche

Hậu vệ

Diedounne Gaucho Debohi
5.6

77-Diedounne Gaucho Debohi

60'

Tiền vệ

Tidiam Gomis
6.3

7-Tidiam Gomis

60'

Tiền vệ

Bilal Brahimi
5.8

10-Bilal Brahimi

Tiền vệ

Lorenzo Rajot
5.6

14-Lorenzo Rajot

68'

Tiền vệ

Mickaël Le Bihan
6.3

8-Mickaël Le Bihan

61'

Tiền vệ

Alexandre Mendy
6.1

19-Alexandre Mendy

Tiền đạo

Dự bị

ewen jaouen

1-ewen jaouen

Thủ môn

Nehemiah Fernandez

4-Nehemiah Fernandez

Hậu vệ

K. Tejan
6.2

9-K. Tejan

60'

Tiền đạo

Marco Essimi
6.3

10-Marco Essimi

80'

Tiền đạo

Anto Sekongo
6.3

15-Anto Sekongo

80'

Tiền vệ

Gaëtan Courtet
6.6

18-Gaëtan Courtet

73'

Tiền đạo

G. Kondo

21-G. Kondo

Hậu vệ

Anthony Mandrea

1-Anthony Mandrea

Thủ môn

Godson Kyeremeh
6.6

17-Godson Kyeremeh

61'

Tiền vệ

Noe Lebreton
6.3

20-Noe Lebreton

60'

Tiền vệ

Mathias Autret
6.5

23-Mathias Autret

68'

Tiền vệ

Robin Verhaeghe

36-Robin Verhaeghe

Hậu vệ

Léo Milliner
6.3

37-Léo Milliner

60'

Tiền vệ

Gabin Tomé
8.8

39-Gabin Tomé

68'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Luís Castro

Luís Castro

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra