Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-4-1-1

Robert Popa8.1
1-Robert Popa
Cornel Râpă6.5
31-Cornel Râpă
Florent Poulolo6.0
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.0
15-Ibrahima Sory Conté
Benjamin van Durmen6.9
30-Benjamin van Durmen
Cristian Mihai6.2 77'
21-Cristian Mihai
João Pedro6.8 61'
8-João Pedro
Lamine Ghezali6.6 46'
14-Lamine Ghezali
Andrej Fabry6.3 77'
10-Andrej Fabry
Eric Johana Omondi7.7
24-Eric Johana Omondi
Andrei Dumiter6.6 46'
7-Andrei Dumiter
Jesús Fernández8.5
88-Jesús Fernández
David Atanaskoski6.0
33-David Atanaskoski
Guilherme Araujo Soares6.6
42-Guilherme Araujo Soares
Nicolás Samayoa6.7
3-Nicolás Samayoa
Rares·Ispas6.4
27-Rares·Ispas
Ștefan Ștefanovici6.3 68'
20-Ștefan Ștefanovici
Samuel Oum Gouet6.7
5-Samuel Oum Gouet
Robert Miskovic6.8 82'
14-Robert Miskovic
Valentin Gheorghe7.0 68'
11-Valentin Gheorghe
Alin Roman5.6
10-Alin Roman
Florian Kamberi5.7
22-Florian Kamberi

Thay người

77'

Cristian Mihai

29-Răzvan Trif

21-Cristian Mihai

77'

Andrej Fabry

77-George Alexandru

10-Andrej Fabry

61'

João Pedro

97-Denis Lucian Hrezdac

8-João Pedro

46'

Lamine Ghezali

19-Valentin Costache

14-Lamine Ghezali

46'

Andrei Dumiter

9-Jordan Attah Kadiri

7-Andrei Dumiter

82'

Robert Miskovic

24-Julian Marchioni

14-Robert Miskovic

68'

Ștefan Ștefanovici

80-Andrei Gheorghiță

20-Ștefan Ștefanovici

68'

Valentin Gheorghe

99-Tailson Pinto Gonçalves

11-Valentin Gheorghe

Đội hình xuất phát

Robert Popa
8.1

1-Robert Popa

Thủ môn

Cornel Râpă
6.5

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Florent Poulolo
6.0

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.0

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Benjamin van Durmen
6.9

30-Benjamin van Durmen

Hậu vệ

Cristian Mihai
6.2

21-Cristian Mihai

77'

Tiền vệ

João Pedro
6.8

8-João Pedro

61'

Tiền vệ

Lamine Ghezali
6.6

14-Lamine Ghezali

46'

Tiền vệ

Andrej Fabry
6.3

10-Andrej Fabry

77'

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
7.7

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

Andrei Dumiter
6.6

7-Andrei Dumiter

46'

Tiền đạo

Jesús Fernández
8.5

88-Jesús Fernández

Thủ môn

David Atanaskoski
6.0

33-David Atanaskoski

Hậu vệ

Guilherme Araujo Soares
6.6

42-Guilherme Araujo Soares

Hậu vệ

Nicolás Samayoa
6.7

3-Nicolás Samayoa

Hậu vệ

Rares·Ispas
6.4

27-Rares·Ispas

Hậu vệ

Ștefan Ștefanovici
6.3

20-Ștefan Ștefanovici

68'

Tiền vệ

Samuel Oum Gouet
6.7

5-Samuel Oum Gouet

Tiền vệ

Robert Miskovic
6.8

14-Robert Miskovic

82'

Tiền vệ

Valentin Gheorghe
7.0

11-Valentin Gheorghe

68'

Tiền vệ

Alin Roman
5.6

10-Alin Roman

Tiền vệ

Florian Kamberi
5.7

22-Florian Kamberi

Tiền đạo

Dự bị

Mabea

3-Mabea

Hậu vệ

Alexandru Benga

4-Alexandru Benga

Hậu vệ

Jordan Attah Kadiri
6.3

9-Jordan Attah Kadiri

46'

Tiền đạo

Aleksander Mitrovic

12-Aleksander Mitrovic

Thủ môn

Dániel Zsóri

17-Dániel Zsóri

Tiền đạo

Ioan Borcea

18-Ioan Borcea

Tiền vệ

Valentin Costache
6.6

19-Valentin Costache

46'

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

Răzvan Trif
6.9

29-Răzvan Trif

77'

Hậu vệ

George Alexandru
6.9

77-George Alexandru

77'

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.3

97-Denis Lucian Hrezdac

61'

Tiền vệ

Ailenei

1-Ailenei

Thủ môn

Claudio Silva

4-Claudio Silva

Hậu vệ

Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

7-Carmo Teixeira, Goncalo Filipe

Tiền đạo

Shayon Harrison

9-Shayon Harrison

Tiền đạo

Toma Marinică Niga

12-Toma Marinică Niga

Thủ môn

Florin Ilie

18-Florin Ilie

Hậu vệ

Cătălin Itu

19-Cătălin Itu

Tiền vệ

Matei Tanasa

21-Matei Tanasa

Tiền đạo

Julian Marchioni
6.0

24-Julian Marchioni

82'

Tiền vệ

David Popa

70-David Popa

Tiền đạo

Andrei Gheorghiță
5.8

80-Andrei Gheorghiță

68'

Tiền đạo

Tailson Pinto Gonçalves
6.6

99-Tailson Pinto Gonçalves

68'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Emil Săndoi

Emil Săndoi

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn