Đội hình

Đội hình: 4-4-2

Đội hình: 4-2-3-1

Dejan Iliev8.2
22-Dejan Iliev
Cornel Râpă6.9
31-Cornel Râpă
Florent Poulolo6.5
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.6
15-Ibrahima Sory Conté
Mabea8.1
3-Mabea
Lamine Ghezali6.9 82'
14-Lamine Ghezali
Cristian Mihai5.1
21-Cristian Mihai
Răzvan Trif6.3 73'
29-Răzvan Trif
Eric Johana Omondi5.3 88'
24-Eric Johana Omondi
Valentin Costache6.9 73'
19-Valentin Costache
Andrej Fabry6.2 82'
10-Andrej Fabry
Giannis Anestis6.5
99-Giannis Anestis
Rijad·Sadiku6.0 70'
44-Rijad·Sadiku
Patricio Matricardi6.8
5-Patricio Matricardi
Andrei Miron6.6
4-Andrei Miron
Michael Pavlović6.6
3-Michael Pavlović
David Gabriel5.3 81'
33-David Gabriel
Aldaír Caputa Ferreira7.0
83-Aldaír Caputa Ferreira
Eduard Florescu6.2 62'
8-Eduard Florescu
Hervin Ongenda6.3
26-Hervin Ongenda
Ştefan Bodişteanu6.9 81'
7-Ştefan Bodişteanu
Enzo Adrián López6.6
9-Enzo Adrián López

Thay người

88'

Eric Johana Omondi

8-João Pedro

24-Eric Johana Omondi

82'

Lamine Ghezali

17-Dániel Zsóri

14-Lamine Ghezali

82'

Andrej Fabry

27-Raoul Valentin Cristea

10-Andrej Fabry

73'

Răzvan Trif

97-Denis Lucian Hrezdac

29-Răzvan Trif

73'

Valentin Costache

20-Agustin Vuletich

19-Valentin Costache

81'

David Gabriel

80-Lóránd Fülöp

33-David Gabriel

81'

Ştefan Bodişteanu

64-Jaly Mouaddib

7-Ştefan Bodişteanu

70'

Rijad·Sadiku

2-Alejandro Díez Salomón

44-Rijad·Sadiku

62'

Eduard Florescu

11-Zoran Mitrov

8-Eduard Florescu

Đội hình xuất phát

Dejan Iliev
8.2

22-Dejan Iliev

Thủ môn

Cornel Râpă
6.9

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Florent Poulolo
6.5

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.6

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Mabea
8.1

3-Mabea

Hậu vệ

Lamine Ghezali
6.9

14-Lamine Ghezali

82'

Tiền vệ

Cristian Mihai
5.1

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

Răzvan Trif
6.3

29-Răzvan Trif

73'

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
5.3

24-Eric Johana Omondi

88'

Tiền vệ

Valentin Costache
6.9

19-Valentin Costache

73'

Tiền đạo

Andrej Fabry
6.2

10-Andrej Fabry

82'

Tiền đạo

Giannis Anestis
6.5

99-Giannis Anestis

Thủ môn

Rijad·Sadiku
6.0

44-Rijad·Sadiku

70'

Hậu vệ

Patricio Matricardi
6.8

5-Patricio Matricardi

Hậu vệ

Andrei Miron
6.6

4-Andrei Miron

Hậu vệ

Michael Pavlović
6.6

3-Michael Pavlović

Hậu vệ

David Gabriel
5.3

33-David Gabriel

81'

Tiền vệ

Aldaír Caputa Ferreira
7.0

83-Aldaír Caputa Ferreira

Tiền vệ

Eduard Florescu
6.2

8-Eduard Florescu

62'

Tiền vệ

Hervin Ongenda
6.3

26-Hervin Ongenda

Tiền vệ

Ştefan Bodişteanu
6.9

7-Ştefan Bodişteanu

81'

Tiền vệ

Enzo Adrián López
6.6

9-Enzo Adrián López

Tiền đạo

Dự bị

João Pedro
6.7

8-João Pedro

88'

Tiền vệ

Aleksander Mitrovic

12-Aleksander Mitrovic

Thủ môn

Denis Alberto Taroi

16-Denis Alberto Taroi

Tiền vệ

Dániel Zsóri
6.5

17-Dániel Zsóri

82'

Tiền đạo

Agustin Vuletich
8.5

20-Agustin Vuletich

73'

Tiền đạo

Ravy Tsouka

25-Ravy Tsouka

Hậu vệ

A. Dragos

26-A. Dragos

Tiền đạo

Raoul Valentin Cristea
6.3

27-Raoul Valentin Cristea

82'

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.8

97-Denis Lucian Hrezdac

73'

Tiền vệ

Alejandro Díez Salomón
6.7

2-Alejandro Díez Salomón

70'

Hậu vệ

Juan Kaprof

10-Juan Kaprof

Tiền đạo

Zoran Mitrov
5.9

11-Zoran Mitrov

62'

Tiền vệ

Stefan Calin·Panoui

17-Stefan Calin·Panoui

Tiền vệ

Charles Petro

28-Charles Petro

Hậu vệ

Adi Marian Chică-Roșă
6.6

29-Adi Marian Chică-Roșă

Tiền đạo

Alin Şeroni

32-Alin Şeroni

Hậu vệ

Jaly Mouaddib
6.8

64-Jaly Mouaddib

81'

Tiền đạo

Lóránd Fülöp
6.6

80-Lóránd Fülöp

81'

Tiền đạo

Eduard Pap

94-Eduard Pap

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Liviu Ciobotariu

Liviu Ciobotariu

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn