4-4-2UTA Arad 4-4-2

4-3-1-2 FC Universitatea Cluj4-3-1-2

Dejan Iliev6.6
22-Dejan Iliev
Cornel Râpă7.1
31-Cornel Râpă
Ibrahima Sory Conté6.7
15-Ibrahima Sory Conté
Alexandru Benga6.7
4-Alexandru Benga
Răzvan Trif6.7
29-Răzvan Trif
Valentin Costache6.6 46'
19-Valentin Costache
Cristian Mihai6.2 81'
21-Cristian Mihai
Benjamin van Durmen6.3
30-Benjamin van Durmen
Eric Johana Omondi7.0
24-Eric Johana Omondi
Andrej Fabry5.7 69'
10-Andrej Fabry
Imoh Ezekiel6.1 69'
11-Imoh Ezekiel
Edvinas Gertmonas7.2
30-Edvinas Gertmonas
Radu Boboc6.2
24-Radu Boboc
Lucas Masoero6.2
5-Lucas Masoero
Iulian Cristea6.9
6-Iulian Cristea
Alexandru Chipciu6.6
27-Alexandru Chipciu
Vadim Rață7.6 62'
22-Vadim Rață
Ovidiu Popescu7.3 62'
23-Ovidiu Popescu
Ovidiu Bic6.3
94-Ovidiu Bic
Dan Nistor5.6 73'
10-Dan Nistor
Vladislav Blanuta6.2 81'
77-Vladislav Blanuta
Franck Tchassem6.7 62'
13-Franck Tchassem

Thay người

81'

Cristian Mihai

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

Loai Halaf

17-Loai Halaf

Tiền vệ

69'

Andrej Fabry

10-Andrej Fabry

Tiền đạo

andrei david

20-andrei david

Tiền vệ

69'

Imoh Ezekiel

11-Imoh Ezekiel

Tiền đạo

João Pedro

8-João Pedro

Tiền vệ

46'

Valentin Costache

19-Valentin Costache

Tiền vệ

George Alexandru

77-George Alexandru

Tiền vệ

81'

Vladislav Blanuta

77-Vladislav Blanuta

Tiền đạo

Șfaiț Mario Cristian

21-Șfaiț Mario Cristian

Tiền vệ

73'

Dan Nistor

10-Dan Nistor

Tiền vệ

Dorinel·Oancea

26-Dorinel·Oancea

Hậu vệ

62'

Vadim Rață

22-Vadim Rață

Tiền vệ

Dorin Codrea

8-Dorin Codrea

Tiền vệ

62'

Ovidiu Popescu

23-Ovidiu Popescu

Tiền vệ

Valentin Simion

98-Valentin Simion

Tiền vệ

62'

Franck Tchassem

13-Franck Tchassem

Tiền đạo

Mamadou Thiam

93-Mamadou Thiam

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Dejan Iliev
6.6

22-Dejan Iliev

Thủ môn

Cornel Râpă
7.1

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.7

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Alexandru Benga
6.7

4-Alexandru Benga

Hậu vệ

Răzvan Trif
6.7

29-Răzvan Trif

Hậu vệ

Valentin Costache
6.6

19-Valentin Costache

46'

Tiền vệ

Cristian Mihai
6.2

21-Cristian Mihai

81'

Tiền vệ

Benjamin van Durmen
6.3

30-Benjamin van Durmen

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
7.0

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

Andrej Fabry
5.7

10-Andrej Fabry

69'

Tiền đạo

Imoh Ezekiel
6.1

11-Imoh Ezekiel

69'

Tiền đạo

Edvinas Gertmonas
7.2

30-Edvinas Gertmonas

Thủ môn

Radu Boboc
6.2

24-Radu Boboc

Hậu vệ

Lucas Masoero
6.2

5-Lucas Masoero

Hậu vệ

Iulian Cristea
6.9

6-Iulian Cristea

Hậu vệ

Alexandru Chipciu
6.6

27-Alexandru Chipciu

Hậu vệ

Vadim Rață
7.6

22-Vadim Rață

62'

Tiền vệ

Ovidiu Popescu
7.3

23-Ovidiu Popescu

62'

Tiền vệ

Ovidiu Bic
6.3

94-Ovidiu Bic

Tiền vệ

Dan Nistor
5.6

10-Dan Nistor

73'

Tiền vệ

Vladislav Blanuta
6.2

77-Vladislav Blanuta

81'

Tiền đạo

Franck Tchassem
6.7

13-Franck Tchassem

62'

Tiền đạo

Dự bị

Robert Popa

1-Robert Popa

Thủ môn

Diogo Miguel Costa Rodrigues

2-Diogo Miguel Costa Rodrigues

Hậu vệ

João Pedro
6.3

8-João Pedro

69'

Tiền vệ

Loai Halaf
6.6

17-Loai Halaf

81'

Tiền vệ

andrei david

20-andrei david

69'

Tiền vệ

Darius Iurasciuc

26-Darius Iurasciuc

Hậu vệ

Raoul Valentin Cristea

27-Raoul Valentin Cristea

Tiền vệ

George Alexandru
6.8

77-George Alexandru

46'

Tiền vệ

Raul Stanciu

98-Raul Stanciu

Tiền đạo

Ahmet Ekmekci

99-Ahmet Ekmekci

Tiền vệ

Bogdan Mitrea

3-Bogdan Mitrea

Hậu vệ

Robert Silaghi

7-Robert Silaghi

Tiền vệ

Dorin Codrea
6.4

8-Dorin Codrea

62'

Tiền vệ

Vlad Stefan

18-Vlad Stefan

Tiền vệ

Matei Moraru

19-Matei Moraru

Tiền vệ

A. Bota

20-A. Bota

Tiền vệ

Șfaiț Mario Cristian

21-Șfaiț Mario Cristian

81'

Tiền vệ

Dorinel·Oancea
6.6

26-Dorinel·Oancea

73'

Hậu vệ

Andrei Gorcea

33-Andrei Gorcea

Thủ môn

Mamadou Thiam
6.1

93-Mamadou Thiam

62'

Tiền đạo

Valentin Simion
6.6

98-Valentin Simion

62'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Ovidiu Sabău

Ovidiu Sabău

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra