4-2-3-1UTA Arad 4-2-3-1

4-2-3-1 Gloria Buzau4-2-3-1

Robert Popa7.1
1-Robert Popa
Ravy Tsouka7.3
25-Ravy Tsouka
Florent Poulolo6.9
6-Florent Poulolo
Ibrahima Sory Conté6.7
15-Ibrahima Sory Conté
Mabea6.4 82'
3-Mabea
Cristian Mihai7.9 75'
21-Cristian Mihai
Benjamin van Durmen6.7
30-Benjamin van Durmen
George Alexandru6.8 46'
77-George Alexandru
Andrej Fabry6.8 67'
10-Andrej Fabry
Eric Johana Omondi6.8 82'
24-Eric Johana Omondi
Valentin Costache5.9
19-Valentin Costache
Alexandru Greab8.4
12-Alexandru Greab
Alessandro Ciranni6.4
14-Alessandro Ciranni
Dragan Lovrić6.7
25-Dragan Lovrić
Mike Cestor6.5 72'
92-Mike Cestor
Diego Ferraresso5.8
87-Diego Ferraresso
Dario Canadjija6.8
27-Dario Canadjija
Constantin Dragos Albu6.7 46'
8-Constantin Dragos Albu
David Tavares6.5 72'
20-David Tavares
Constantin Budescu7.9
10-Constantin Budescu
Alexandru Jipa6.3 46'
98-Alexandru Jipa
Alexandru Mihai·Isfan5.9 72'
30-Alexandru Mihai·Isfan

Thay người

82'

Mabea

3-Mabea

Hậu vệ

Răzvan Trif

29-Răzvan Trif

Hậu vệ

82'

Eric Johana Omondi

24-Eric Johana Omondi

Tiền vệ

João Pedro

8-João Pedro

Tiền vệ

75'

Cristian Mihai

21-Cristian Mihai

Tiền vệ

Cornel Râpă

31-Cornel Râpă

Hậu vệ

67'

Andrej Fabry

10-Andrej Fabry

Tiền vệ

Denis Lucian Hrezdac

97-Denis Lucian Hrezdac

Tiền vệ

46'

George Alexandru

77-George Alexandru

Tiền vệ

Agustin Vuletich

20-Agustin Vuletich

Tiền đạo

72'

Mike Cestor

92-Mike Cestor

Hậu vệ

Grigore·Turda

5-Grigore·Turda

Hậu vệ

72'

David Tavares

20-David Tavares

Tiền vệ

Ion Gheorghe

88-Ion Gheorghe

Tiền vệ

72'

Alexandru Mihai·Isfan

30-Alexandru Mihai·Isfan

Tiền đạo

Ricardo Matos

9-Ricardo Matos

Tiền đạo

46'

Constantin Dragos Albu

8-Constantin Dragos Albu

Tiền vệ

Vitó

28-Vitó

Tiền vệ

46'

Alexandru Jipa

98-Alexandru Jipa

Tiền vệ

Sergiu Mihai Pîrvulescu

22-Sergiu Mihai Pîrvulescu

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Robert Popa
7.1

1-Robert Popa

Thủ môn

Ravy Tsouka
7.3

25-Ravy Tsouka

Hậu vệ

Florent Poulolo
6.9

6-Florent Poulolo

Hậu vệ

Ibrahima Sory Conté
6.7

15-Ibrahima Sory Conté

Hậu vệ

Mabea
6.4

3-Mabea

82'

Hậu vệ

Cristian Mihai
7.9

21-Cristian Mihai

75'

Tiền vệ

Benjamin van Durmen
6.7

30-Benjamin van Durmen

Tiền vệ

George Alexandru
6.8

77-George Alexandru

46'

Tiền vệ

Andrej Fabry
6.8

10-Andrej Fabry

67'

Tiền vệ

Eric Johana Omondi
6.8

24-Eric Johana Omondi

82'

Tiền vệ

Valentin Costache
5.9

19-Valentin Costache

Tiền đạo

Alexandru Greab
8.4

12-Alexandru Greab

Thủ môn

Alessandro Ciranni
6.4

14-Alessandro Ciranni

Hậu vệ

Dragan Lovrić
6.7

25-Dragan Lovrić

Hậu vệ

Mike Cestor
6.5

92-Mike Cestor

72'

Hậu vệ

Diego Ferraresso
5.8

87-Diego Ferraresso

Hậu vệ

Dario Canadjija
6.8

27-Dario Canadjija

Tiền vệ

Constantin Dragos Albu
6.7

8-Constantin Dragos Albu

46'

Tiền vệ

David Tavares
6.5

20-David Tavares

72'

Tiền vệ

Constantin Budescu
7.9

10-Constantin Budescu

Tiền vệ

Alexandru Jipa
6.3

98-Alexandru Jipa

46'

Tiền vệ

Alexandru Mihai·Isfan
5.9

30-Alexandru Mihai·Isfan

72'

Tiền đạo

Dự bị

Alexandru Benga

4-Alexandru Benga

Hậu vệ

Andrei Dumiter

7-Andrei Dumiter

Tiền đạo

João Pedro
6.8

8-João Pedro

82'

Tiền vệ

Aleksander Mitrovic

12-Aleksander Mitrovic

Thủ môn

Lamine Ghezali

14-Lamine Ghezali

Tiền đạo

Agustin Vuletich
5.9

20-Agustin Vuletich

46'

Tiền đạo

Răzvan Trif
6.7

29-Răzvan Trif

82'

Hậu vệ

Cornel Râpă
5.9

31-Cornel Râpă

75'

Hậu vệ

Denis Lucian Hrezdac
6.7

97-Denis Lucian Hrezdac

67'

Tiền vệ

David Lazăr

1-David Lazăr

Thủ môn

Grigore·Turda
6.7

5-Grigore·Turda

72'

Hậu vệ

Tudor Calin

6-Tudor Calin

Tiền vệ

Ricardo Matos
6.6

9-Ricardo Matos

72'

Tiền đạo

Dragoș Tescan

11-Dragoș Tescan

Tiền đạo

alexandru stan

19-alexandru stan

Tiền đạo

Alin Dobrosavlevici

21-Alin Dobrosavlevici

Hậu vệ

Sergiu Mihai Pîrvulescu
6.3

22-Sergiu Mihai Pîrvulescu

46'

Hậu vệ

Vitó
6.8

28-Vitó

46'

Tiền vệ

Denis Constantin Dumitrascu

80-Denis Constantin Dumitrascu

Hậu vệ

Ion Gheorghe
6.4

88-Ion Gheorghe

72'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mircea Rednic

Mircea Rednic

 

Eugen Neagoe

Eugen Neagoe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra