4-2-3-1Utah Royals (w) 4-2-3-1

3-4-3 Portland Thorns FC (w)3-4-3

Mandy Haught
1-Mandy Haught
Zoe Mackenzie Chabot Burns6.2
12-Zoe Mackenzie Chabot Burns
Kate Del Fava
8-Kate Del Fava
kaleigh riehl6.6
18-kaleigh riehl
Madison Pogarch6.3
16-Madison Pogarch
Dana Foederer7.0 61'
22-Dana Foederer
Ana Tejada Jiménez6.6
17-Ana Tejada Jiménez
paige monaghan6.1 61'
4-paige monaghan
Allyson Sentnor 85'
9-Allyson Sentnor
Brecken Mozingo 74'
15-Brecken Mozingo
hannah betfort8.4
33-hannah betfort
Lauren Kozal
28-Lauren Kozal
Hubly, Kelli 81'
20-Hubly, Kelli
Becky Sauerbrunn6.0
4-Becky Sauerbrunn
reyna reyes5.8
2-reyna reyes
mallie mckenzie
29-mallie mckenzie
Hina Sugita6.5
8-Hina Sugita
Meghan Klingenberg6.2 61'
25-Meghan Klingenberg
Marie·Muller5.4 68'
23-Marie·Muller
Isabella Aquila5.2
24-Isabella Aquila
Christine Sinclair6.4 46'
12-Christine Sinclair
Ana Dias6.7 46'
19-Ana Dias

Thay người

85'

Allyson Sentnor

9-Allyson Sentnor

Tiền vệ

Addisyn Merick

13-Addisyn Merick

Hậu vệ

74'

Brecken Mozingo

15-Brecken Mozingo

 

ellie boren

2-ellie boren

Tiền vệ

61'

Dana Foederer

22-Dana Foederer

Hậu vệ

olivia griffitts smith

3-olivia griffitts smith

Hậu vệ

61'

paige monaghan

4-paige monaghan

Tiền đạo

michele vasconcelos

7-michele vasconcelos

Tiền đạo

81'

Hubly, Kelli

20-Hubly, Kelli

Hậu vệ

marissa digenova

32-marissa digenova

Hậu vệ

68'

Marie·Muller

23-Marie·Muller

Tiền vệ

Isabella Obaze

5-Isabella Obaze

Hậu vệ

61'

Meghan Klingenberg

25-Meghan Klingenberg

Hậu vệ

olivia moultrie

13-olivia moultrie

Tiền vệ

46'

Christine Sinclair

12-Christine Sinclair

Tiền đạo

payton linnehan

15-payton linnehan

Tiền đạo

46'

Ana Dias

19-Ana Dias

Tiền đạo

Marissa Sheva

27-Marissa Sheva

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Mandy Haught

1-Mandy Haught

Thủ môn

Zoe Mackenzie Chabot Burns
6.2

12-Zoe Mackenzie Chabot Burns

Hậu vệ

Kate Del Fava

8-Kate Del Fava

Tiền đạo

kaleigh riehl
6.6

18-kaleigh riehl

Hậu vệ

Madison Pogarch
6.3

16-Madison Pogarch

Hậu vệ

Dana Foederer
7.0

22-Dana Foederer

61'

Hậu vệ

Ana Tejada Jiménez
6.6

17-Ana Tejada Jiménez

Tiền vệ

paige monaghan
6.1

4-paige monaghan

61'

Tiền đạo

Allyson Sentnor

9-Allyson Sentnor

85'

Tiền vệ

Brecken Mozingo

15-Brecken Mozingo

74'

 

hannah betfort
8.4

33-hannah betfort

Hậu vệ

Lauren Kozal

28-Lauren Kozal

Thủ môn

Hubly, Kelli

20-Hubly, Kelli

81'

Hậu vệ

Becky Sauerbrunn
6.0

4-Becky Sauerbrunn

Hậu vệ

reyna reyes
5.8

2-reyna reyes

Hậu vệ

mallie mckenzie

29-mallie mckenzie

Tiền vệ

Hina Sugita
6.5

8-Hina Sugita

Tiền vệ

Meghan Klingenberg
6.2

25-Meghan Klingenberg

61'

Hậu vệ

Marie·Muller
5.4

23-Marie·Muller

68'

Tiền vệ

Isabella Aquila
5.2

24-Isabella Aquila

Hậu vệ

Christine Sinclair
6.4

12-Christine Sinclair

46'

Tiền đạo

Ana Dias
6.7

19-Ana Dias

46'

Tiền đạo

Dự bị

ellie boren

2-ellie boren

74'

Tiền vệ

olivia griffitts smith

3-olivia griffitts smith

61'

Hậu vệ

Agnes Nyberg

6-Agnes Nyberg

Tiền vệ

michele vasconcelos
7.2

7-michele vasconcelos

61'

Tiền đạo

Addisyn Merick
6.0

13-Addisyn Merick

85'

Hậu vệ

mikayla cluff

21-mikayla cluff

Tiền vệ

darielle brien o

23-darielle brien o

Hậu vệ

Shaelan murison

25-Shaelan murison

Tiền đạo

Cristina Roque

32-Cristina Roque

Thủ môn

Isabella Obaze
6.6

5-Isabella Obaze

68'

Hậu vệ

olivia moultrie
8.3

13-olivia moultrie

61'

Tiền vệ

payton linnehan

15-payton linnehan

46'

Tiền đạo

katherine asman

26-katherine asman

Thủ môn

Marissa Sheva
6.3

27-Marissa Sheva

46'

Tiền vệ

marissa digenova

32-marissa digenova

81'

Hậu vệ

rebekah valdez

33-rebekah valdez

Tiền đạo

emily alvarado

99-emily alvarado

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mike Norris

Mike Norris

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra