3-1-4-2Vancouver Whitecaps 3-1-4-2

4-2-3-1 Seattle Sounders4-2-3-1

Yohei Takaoka5.2
1-Yohei Takaoka
Ranko Veselinovic5.2
4-Ranko Veselinovic
Tristan Blackmon6.2 71'
6-Tristan Blackmon
Mathías Laborda6.9 71'
2-Mathías Laborda
Andrés Cubas6.5 71'
20-Andrés Cubas
Sebastian Berhalter5.8
16-Sebastian Berhalter
Pedro Vite8.1
45-Pedro Vite
Alessandro Schöpf6.2 59'
8-Alessandro Schöpf
Sam Adekugbe6.8
3-Sam Adekugbe
Fafà Picault6.8
11-Fafà Picault
Brian White6.7 77'
24-Brian White
Stefan Frei6.8
24-Stefan Frei
Alexander Roldan7.7
16-Alexander Roldan
Yeimar Gomez6.8
28-Yeimar Gomez
Jackson Ragen6.3
25-Jackson Ragen
Nouhou Tolo7.1 87'
5-Nouhou Tolo
Obed Vaargas6.4
18-Obed Vaargas
Cristian Roldán6.4 74'
7-Cristian Roldán
georgi minoungou7.5 76'
93-georgi minoungou
Albert Rusnák8.8
11-Albert Rusnák
Paul Rothrock8.5 74'
14-Paul Rothrock
Jordan Morris6.1 76'
13-Jordan Morris

Thay người

77'

Brian White

24-Brian White

Tiền đạo

Déiber Caicedo

23-Déiber Caicedo

Tiền đạo

71'

Tristan Blackmon

6-Tristan Blackmon

Hậu vệ

Bjorn Utvik

15-Bjorn Utvik

Hậu vệ

71'

Mathías Laborda

2-Mathías Laborda

Hậu vệ

É. Ocampo

18-É. Ocampo

Hậu vệ

71'

Andrés Cubas

20-Andrés Cubas

Tiền vệ

Ralph Priso

13-Ralph Priso

Tiền vệ

59'

Alessandro Schöpf

8-Alessandro Schöpf

Tiền vệ

L. Johnson

28-L. Johnson

Tiền đạo

87'

Nouhou Tolo

5-Nouhou Tolo

Hậu vệ

Jon Bell

15-Jon Bell

Hậu vệ

76'

georgi minoungou

93-georgi minoungou

Tiền vệ

Pedro de la Vega

10-Pedro de la Vega

Tiền đạo

76'

Jordan Morris

13-Jordan Morris

Tiền đạo

Daniel Musovski

17-Daniel Musovski

Tiền đạo

74'

Cristian Roldán

7-Cristian Roldán

Tiền vệ

Joshua Atencio

8-Joshua Atencio

Tiền vệ

74'

Paul Rothrock

14-Paul Rothrock

Tiền vệ

reed whiting baker

21-reed whiting baker

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Yohei Takaoka
5.2

1-Yohei Takaoka

Thủ môn

Ranko Veselinovic
5.2

4-Ranko Veselinovic

Hậu vệ

Tristan Blackmon
6.2

6-Tristan Blackmon

71'

Hậu vệ

Mathías Laborda
6.9

2-Mathías Laborda

71'

Hậu vệ

Andrés Cubas
6.5

20-Andrés Cubas

71'

Tiền vệ

Sebastian Berhalter
5.8

16-Sebastian Berhalter

Tiền vệ

Pedro Vite
8.1

45-Pedro Vite

Tiền vệ

Alessandro Schöpf
6.2

8-Alessandro Schöpf

59'

Tiền vệ

Sam Adekugbe
6.8

3-Sam Adekugbe

Tiền vệ

Fafà Picault
6.8

11-Fafà Picault

Tiền đạo

Brian White
6.7

24-Brian White

77'

Tiền đạo

Stefan Frei
6.8

24-Stefan Frei

Thủ môn

Alexander Roldan
7.7

16-Alexander Roldan

Hậu vệ

Yeimar Gomez
6.8

28-Yeimar Gomez

Hậu vệ

Jackson Ragen
6.3

25-Jackson Ragen

Hậu vệ

Nouhou Tolo
7.1

5-Nouhou Tolo

87'

Hậu vệ

Obed Vaargas
6.4

18-Obed Vaargas

Tiền vệ

Cristian Roldán
6.4

7-Cristian Roldán

74'

Tiền vệ

georgi minoungou
7.5

93-georgi minoungou

76'

Tiền vệ

Albert Rusnák
8.8

11-Albert Rusnák

Tiền vệ

Paul Rothrock
8.5

14-Paul Rothrock

74'

Tiền vệ

Jordan Morris
6.1

13-Jordan Morris

76'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Raposo

7-Ryan Raposo

Tiền vệ

Belal Halbouni

12-Belal Halbouni

Hậu vệ

Ralph Priso
6.1

13-Ralph Priso

71'

Tiền vệ

Bjorn Utvik
6.2

15-Bjorn Utvik

71'

Hậu vệ

É. Ocampo
6.0

18-É. Ocampo

71'

Hậu vệ

Damir Kreilach

19-Damir Kreilach

Tiền vệ

Déiber Caicedo
6.0

23-Déiber Caicedo

77'

Tiền đạo

L. Johnson
6.7

28-L. Johnson

59'

Tiền đạo

Isaac Boehmer

32-Isaac Boehmer

Thủ môn

Nathan

4-Nathan

Hậu vệ

Joshua Atencio
6.6

8-Joshua Atencio

74'

Tiền vệ

Pedro de la Vega
6.7

10-Pedro de la Vega

76'

Tiền đạo

Jon Bell
6.1

15-Jon Bell

87'

Hậu vệ

Daniel Musovski
6.4

17-Daniel Musovski

76'

Tiền đạo

reed whiting baker
6.8

21-reed whiting baker

74'

Tiền vệ

Andrew Thomas

26-Andrew Thomas

Thủ môn

Danny Leyva

75-Danny Leyva

Tiền vệ

Dylan Teves

99-Dylan Teves

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Jesper Sørensen

Jesper Sørensen

 

Brian Schmetzer

Brian Schmetzer

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra