3-4-3Vasteras SK FK 3-4-3

4-2-3-1 IK Sirius FK4-2-3-1

Johan Brattberg6.1
35-Johan Brattberg
Gustav Granath6.3
3-Gustav Granath
Frédéric Nsabiyumva6.5
18-Frédéric Nsabiyumva
Floris Smand6.0 64'
16-Floris Smand
Elyas Bouzaiene6.1 90+4'
22-Elyas Bouzaiene
Daniel Ask8.3
10-Daniel Ask
marcus linday6.5
24-marcus linday
Max Larsson7.0 86'
44-Max Larsson
Simon Johansson6.5 64'
6-Simon Johansson
Viktor Granath5.8
14-Viktor Granath
Abdelrahman Saidi7.4
30-Abdelrahman Saidi
Jakob Tannander6.7
30-Jakob Tannander
Jakob Voelkerling Persson6.8 83'
13-Jakob Voelkerling Persson
Henrik Castegren6.0
4-Henrik Castegren
Malcolm Jeng6.5
31-Malcolm Jeng
Dennis Widgren6.8
21-Dennis Widgren
Leo Walta6.2
14-Leo Walta
Adam Vikman6.2
18-Adam Vikman
Joakim Persson8.0 88'
7-Joakim Persson
Marcus Lindberg5.8 88'
17-Marcus Lindberg
Noel Milleskog7.7 73'
19-Noel Milleskog
Yousef Salech5.1
9-Yousef Salech

Thay người

90+4'

Elyas Bouzaiene

22-Elyas Bouzaiene

Tiền vệ

Isak Jonsson

31-Isak Jonsson

Hậu vệ

86'

Max Larsson

44-Max Larsson

Tiền vệ

Pedro Ribeiro

7-Pedro Ribeiro

Tiền vệ

64'

Floris Smand

16-Floris Smand

Hậu vệ

Sven Karl William Gunnarsson

5-Sven Karl William Gunnarsson

Hậu vệ

64'

Simon Johansson

6-Simon Johansson

Tiền đạo

Matteo Ahlinvi

8-Matteo Ahlinvi

Tiền vệ

88'

Joakim Persson

7-Joakim Persson

Tiền vệ

Andreas Pyndt Andersen

8-Andreas Pyndt Andersen

Tiền vệ

88'

Marcus Lindberg

17-Marcus Lindberg

Tiền vệ

Victor·Ekstrom

20-Victor·Ekstrom

Hậu vệ

83'

Jakob Voelkerling Persson

13-Jakob Voelkerling Persson

Hậu vệ

Andreas Murbeck

15-Andreas Murbeck

Hậu vệ

73'

Noel Milleskog

19-Noel Milleskog

Tiền vệ

Melker Heier

10-Melker Heier

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Johan Brattberg
6.1

35-Johan Brattberg

Thủ môn

Gustav Granath
6.3

3-Gustav Granath

Hậu vệ

Frédéric Nsabiyumva
6.5

18-Frédéric Nsabiyumva

Hậu vệ

Floris Smand
6.0

16-Floris Smand

64'

Hậu vệ

Elyas Bouzaiene
6.1

22-Elyas Bouzaiene

90+4'

Tiền vệ

Daniel Ask
8.3

10-Daniel Ask

Tiền vệ

marcus linday
6.5

24-marcus linday

Tiền vệ

Max Larsson
7.0

44-Max Larsson

86'

Tiền vệ

Simon Johansson
6.5

6-Simon Johansson

64'

Tiền đạo

Viktor Granath
5.8

14-Viktor Granath

Tiền đạo

Abdelrahman Saidi
7.4

30-Abdelrahman Saidi

Tiền đạo

Jakob Tannander
6.7

30-Jakob Tannander

Thủ môn

Jakob Voelkerling Persson
6.8

13-Jakob Voelkerling Persson

83'

Hậu vệ

Henrik Castegren
6.0

4-Henrik Castegren

Hậu vệ

Malcolm Jeng
6.5

31-Malcolm Jeng

Hậu vệ

Dennis Widgren
6.8

21-Dennis Widgren

Hậu vệ

Leo Walta
6.2

14-Leo Walta

Tiền vệ

Adam Vikman
6.2

18-Adam Vikman

Tiền vệ

Joakim Persson
8.0

7-Joakim Persson

88'

Tiền vệ

Marcus Lindberg
5.8

17-Marcus Lindberg

88'

Tiền vệ

Noel Milleskog
7.7

19-Noel Milleskog

73'

Tiền vệ

Yousef Salech
5.1

9-Yousef Salech

Tiền đạo

Dự bị

Sven Karl William Gunnarsson
6.4

5-Sven Karl William Gunnarsson

64'

Hậu vệ

Pedro Ribeiro
7.0

7-Pedro Ribeiro

86'

Tiền vệ

Matteo Ahlinvi
7.0

8-Matteo Ahlinvi

64'

Tiền vệ

Ibrahim Diabate

17-Ibrahim Diabate

Tiền đạo

Henry Offia

20-Henry Offia

Tiền đạo

Victor Wernersson

21-Victor Wernersson

Hậu vệ

Isak Jonsson
6.6

31-Isak Jonsson

90+4'

Hậu vệ

Elis Wahl

34-Elis Wahl

Thủ môn

Tim Hartzell

42-Tim Hartzell

Hậu vệ

Tobias Carlsson

5-Tobias Carlsson

Hậu vệ

Andreas Pyndt Andersen
6.0

8-Andreas Pyndt Andersen

88'

Tiền vệ

Melker Heier
5.9

10-Melker Heier

73'

Tiền vệ

Filip Olsson

11-Filip Olsson

Tiền vệ

Andreas Murbeck
6.8

15-Andreas Murbeck

83'

Hậu vệ

Victor·Ekstrom
6.8

20-Victor·Ekstrom

88'

Hậu vệ

S. Mamatsashvili

33-S. Mamatsashvili

Hậu vệ

David Celic

34-David Celic

Thủ môn

August Ljungberg

36-August Ljungberg

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Kalle Karlsson

Kalle Karlsson

 

Andreas Engelmark

Andreas Engelmark

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra