3-4-2-1Vejle 3-4-2-1

4-3-2-1 Silkeborg4-3-2-1

Igor Vekič5.6
1-Igor Vekič
Damian van Bruggen6.6 79'
14-Damian van Bruggen
Stefan Velkov6.6
13-Stefan Velkov
Oliver Provstgaard·Nielsen6.6
4-Oliver Provstgaard·Nielsen
Marius Elvius6.6
59-Marius Elvius
Lundrim Hetemi6.2 62'
34-Lundrim Hetemi
Hamza Barry6.5
5-Hamza Barry
David Čolina7.0
38-David Čolina
Yeni N'Gbakoto5.3 62'
7-Yeni N'Gbakoto
Dimitrios Emmanouilidis7.4 79'
17-Dimitrios Emmanouilidis
German Onugkha6.8 79'
9-German Onugkha
Nicolai Oppen Larsen8.4
1-Nicolai Oppen Larsen
Oliver Sonne5.5
5-Oliver Sonne
Robin Öström5.8
3-Robin Öström
Pedro Luis·Machado Ganchas5.8
4-Pedro Luis·Machado Ganchas
Andreas Poulsen5.8
2-Andreas Poulsen
Mads Larsen5.6
20-Mads Larsen
Mark Brink6.2
14-Mark Brink
mads freundlich6.3 68'
33-mads freundlich
Jeppe Andersen5.5 90+5'
8-Jeppe Andersen
Younes Bakiz5.3 87'
10-Younes Bakiz
Tonni Adamsen9.1 90+5'
23-Tonni Adamsen

Thay người

79'

Damian van Bruggen

14-Damian van Bruggen

Hậu vệ

Christian Gammelgaard

37-Christian Gammelgaard

Tiền đạo

79'

Dimitrios Emmanouilidis

17-Dimitrios Emmanouilidis

Tiền vệ

Kristian Kirkegaard

10-Kristian Kirkegaard

Tiền vệ

79'

German Onugkha

9-German Onugkha

Tiền đạo

Anders Jacobsen

18-Anders Jacobsen

Tiền đạo

62'

Lundrim Hetemi

34-Lundrim Hetemi

Tiền vệ

Tobias Lauritsen

8-Tobias Lauritsen

Tiền vệ

62'

Yeni N'Gbakoto

7-Yeni N'Gbakoto

Tiền vệ

Musa Juwara

11-Musa Juwara

Tiền đạo

90+5'

Jeppe Andersen

8-Jeppe Andersen

Tiền vệ

Julius Nielsen

36-Julius Nielsen

Tiền vệ

90+5'

Tonni Adamsen

23-Tonni Adamsen

Tiền đạo

O. Boesen

41-O. Boesen

Tiền vệ

87'

Younes Bakiz

10-Younes Bakiz

Tiền vệ

Alexander Simmelhack

9-Alexander Simmelhack

Tiền đạo

68'

mads freundlich

33-mads freundlich

Tiền vệ

Ramazan Orazov

7-Ramazan Orazov

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Igor Vekič
5.6

1-Igor Vekič

Thủ môn

Damian van Bruggen
6.6

14-Damian van Bruggen

79'

Hậu vệ

Stefan Velkov
6.6

13-Stefan Velkov

Hậu vệ

Oliver Provstgaard·Nielsen
6.6

4-Oliver Provstgaard·Nielsen

Hậu vệ

Marius Elvius
6.6

59-Marius Elvius

Tiền vệ

Lundrim Hetemi
6.2

34-Lundrim Hetemi

62'

Tiền vệ

Hamza Barry
6.5

5-Hamza Barry

Tiền vệ

David Čolina
7.0

38-David Čolina

Tiền vệ

Yeni N'Gbakoto
5.3

7-Yeni N'Gbakoto

62'

Tiền vệ

Dimitrios Emmanouilidis
7.4

17-Dimitrios Emmanouilidis

79'

Tiền vệ

German Onugkha
6.8

9-German Onugkha

79'

Tiền đạo

Nicolai Oppen Larsen
8.4

1-Nicolai Oppen Larsen

Thủ môn

Oliver Sonne
5.5

5-Oliver Sonne

Hậu vệ

Robin Öström
5.8

3-Robin Öström

Hậu vệ

Pedro Luis·Machado Ganchas
5.8

4-Pedro Luis·Machado Ganchas

Hậu vệ

Andreas Poulsen
5.8

2-Andreas Poulsen

Hậu vệ

Mads Larsen
5.6

20-Mads Larsen

Tiền vệ

Mark Brink
6.2

14-Mark Brink

Tiền vệ

mads freundlich
6.3

33-mads freundlich

68'

Tiền vệ

Jeppe Andersen
5.5

8-Jeppe Andersen

90+5'

Tiền vệ

Younes Bakiz
5.3

10-Younes Bakiz

87'

Tiền vệ

Tonni Adamsen
9.1

23-Tonni Adamsen

90+5'

Tiền đạo

Dự bị

Miiko Albornoz

3-Miiko Albornoz

Hậu vệ

Tobias Lauritsen
6.6

8-Tobias Lauritsen

62'

Tiền vệ

Kristian Kirkegaard
7.1

10-Kristian Kirkegaard

79'

Tiền vệ

Musa Juwara
5.5

11-Musa Juwara

62'

Tiền đạo

Anders Jacobsen
6.5

18-Anders Jacobsen

79'

Tiền đạo

Tobias Jakobsen

24-Tobias Jakobsen

Thủ môn

Luka Hujber

25-Luka Hujber

Hậu vệ

Christian Gammelgaard
6.6

37-Christian Gammelgaard

79'

Tiền đạo

Masaki murata

71-Masaki murata

Tiền vệ

Ramazan Orazov
5.8

7-Ramazan Orazov

68'

Tiền vệ

Alexander Simmelhack
8.4

9-Alexander Simmelhack

87'

Tiền đạo

Jens Martin Gammelby

19-Jens Martin Gammelby

Hậu vệ

Alexander Priesborg Madsen

24-Alexander Priesborg Madsen

Hậu vệ

Aske Leth Andresen

30-Aske Leth Andresen

Thủ môn

Julius Nielsen
6.8

36-Julius Nielsen

90+5'

Tiền vệ

O. Boesen
6.8

41-O. Boesen

90+5'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Mihai Teja

Mihai Teja

 

Kent Nielsen

Kent Nielsen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra