3-4-2-1Venezia 3-4-2-1

3-5-1-1 Cagliari3-5-1-1

Filip·Stankovic7.7
35-Filip·Stankovic
Giorgio Altare6.9
15-Giorgio Altare
Jay Idzes6.1
4-Jay Idzes
Marin Šverko6.3
33-Marin Šverko
Francesco Zampano8.0 90+1'
7-Francesco Zampano
Magnus Kofod Andersen6.4 70'
38-Magnus Kofod Andersen
Hans Nicolussi Caviglia6.3
14-Hans Nicolussi Caviglia
Mikael·Ellertsson5.7
77-Mikael·Ellertsson
Gaetano Oristanio7.1 84'
11-Gaetano Oristanio
Gianluca Busio5.8 90'
6-Gianluca Busio
Joel Pohjanpalo6.2 84'
20-Joel Pohjanpalo
Alen Sherri6.9
71-Alen Sherri
Gabriele Zappa6.6
28-Gabriele Zappa
Yerry Mina6.6 72'
26-Yerry Mina
Sebastiano Luperto6.8
6-Sebastiano Luperto
Nadir Zortea5.6 65'
19-Nadir Zortea
Michel Ndary Adopo6.3
8-Michel Ndary Adopo
antoine makoumbou8.0
29-antoine makoumbou
Alessandro Deiola6.2 53'
14-Alessandro Deiola
Tommaso Augello8.4
3-Tommaso Augello
Gianluca Gaetano5.4 65'
70-Gianluca Gaetano
Roberto Piccoli6.2 72'
91-Roberto Piccoli

Thay người

90+1'

Francesco Zampano

7-Francesco Zampano

Tiền vệ

Bjarki Steinn Bjarkason

19-Bjarki Steinn Bjarkason

Tiền vệ

90'

Gianluca Busio

6-Gianluca Busio

Tiền vệ

Joël Schingtienne

25-Joël Schingtienne

Hậu vệ

84'

Gaetano Oristanio

11-Gaetano Oristanio

Tiền vệ

John Yeboah

10-John Yeboah

Tiền vệ

84'

Joel Pohjanpalo

20-Joel Pohjanpalo

Tiền đạo

Christian Gytkjær

9-Christian Gytkjær

Tiền đạo

70'

Magnus Kofod Andersen

38-Magnus Kofod Andersen

Tiền vệ

Domen Črnigoj

22-Domen Črnigoj

Tiền vệ

72'

Yerry Mina

26-Yerry Mina

Hậu vệ

Mateusz Wieteska

23-Mateusz Wieteska

Hậu vệ

72'

Roberto Piccoli

91-Roberto Piccoli

Tiền đạo

Leonardo Pavoletti

30-Leonardo Pavoletti

Tiền đạo

65'

Nadir Zortea

19-Nadir Zortea

Tiền vệ

Mattia Felici

97-Mattia Felici

Tiền đạo

65'

Gianluca Gaetano

70-Gianluca Gaetano

Tiền vệ

Răzvan Marin

18-Răzvan Marin

Tiền vệ

53'

Alessandro Deiola

14-Alessandro Deiola

Tiền vệ

Gianluca Lapadula

9-Gianluca Lapadula

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Filip·Stankovic
7.7

35-Filip·Stankovic

Thủ môn

Giorgio Altare
6.9

15-Giorgio Altare

Hậu vệ

Jay Idzes
6.1

4-Jay Idzes

Hậu vệ

Marin Šverko
6.3

33-Marin Šverko

Hậu vệ

Francesco Zampano
8.0

7-Francesco Zampano

90+1'

Tiền vệ

Magnus Kofod Andersen
6.4

38-Magnus Kofod Andersen

70'

Tiền vệ

Hans Nicolussi Caviglia
6.3

14-Hans Nicolussi Caviglia

Tiền vệ

Mikael·Ellertsson
5.7

77-Mikael·Ellertsson

Tiền vệ

Gaetano Oristanio
7.1

11-Gaetano Oristanio

84'

Tiền vệ

Gianluca Busio
5.8

6-Gianluca Busio

90'

Tiền vệ

Joel Pohjanpalo
6.2

20-Joel Pohjanpalo

84'

Tiền đạo

Alen Sherri
6.9

71-Alen Sherri

Thủ môn

Gabriele Zappa
6.6

28-Gabriele Zappa

Hậu vệ

Yerry Mina
6.6

26-Yerry Mina

72'

Hậu vệ

Sebastiano Luperto
6.8

6-Sebastiano Luperto

Hậu vệ

Nadir Zortea
5.6

19-Nadir Zortea

65'

Tiền vệ

Michel Ndary Adopo
6.3

8-Michel Ndary Adopo

Tiền vệ

antoine makoumbou
8.0

29-antoine makoumbou

Tiền vệ

Alessandro Deiola
6.2

14-Alessandro Deiola

53'

Tiền vệ

Tommaso Augello
8.4

3-Tommaso Augello

Tiền vệ

Gianluca Gaetano
5.4

70-Gianluca Gaetano

65'

Tiền vệ

Roberto Piccoli
6.2

91-Roberto Piccoli

72'

Tiền đạo

Dự bị

Jesse Joronen

1-Jesse Joronen

Thủ môn

Ridgeciano Haps

5-Ridgeciano Haps

Hậu vệ

Christian Gytkjær
6.8

9-Christian Gytkjær

84'

Tiền đạo

John Yeboah
6.6

10-John Yeboah

84'

Tiền vệ

Bjarki Steinn Bjarkason
6.6

19-Bjarki Steinn Bjarkason

90+1'

Tiền vệ

Domen Črnigoj
6.3

22-Domen Črnigoj

70'

Tiền vệ

Matteo Grandi

23-Matteo Grandi

Thủ môn

Joël Schingtienne
6.7

25-Joël Schingtienne

90'

Hậu vệ

Antonio Candela

27-Antonio Candela

Hậu vệ

Franco Carboni

79-Franco Carboni

Hậu vệ

Saad El Haddad

80-Saad El Haddad

Tiền vệ

Issa Doumbia

97-Issa Doumbia

Tiền vệ

Giuseppe Ciocci

1-Giuseppe Ciocci

Thủ môn

Gianluca Lapadula
6.8

9-Gianluca Lapadula

53'

Tiền đạo

Nicolas Viola

10-Nicolas Viola

Tiền vệ

Matteo Prati

16-Matteo Prati

Tiền vệ

Răzvan Marin
6.3

18-Răzvan Marin

65'

Tiền vệ

Jakub Jankto

21-Jakub Jankto

Tiền vệ

Simone Scuffet

22-Simone Scuffet

Thủ môn

Mateusz Wieteska
6.3

23-Mateusz Wieteska

72'

Hậu vệ

José Luis Palomino

24-José Luis Palomino

Hậu vệ

Leonardo Pavoletti
8.2

30-Leonardo Pavoletti

72'

Tiền đạo

Adam Obert

33-Adam Obert

Hậu vệ

Paulo Azzi

37-Paulo Azzi

Hậu vệ

Kingstone Mutandwa

80-Kingstone Mutandwa

Tiền đạo

Mattia Felici
6.7

97-Mattia Felici

65'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Eusebio Di Francesco

Eusebio Di Francesco

 

Davide Nicola

Davide Nicola

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra