4-1-4-1VfL Wolfsburg 4-1-4-1

4-4-2 Eintracht Frankfurt4-4-2

Kamil Grabara6.9
1-Kamil Grabara
Kilian Fischer6.2 88'
2-Kilian Fischer
Sebastiaan Bornauw6.1
3-Sebastiaan Bornauw
Cedric Zesiger5.1
5-Cedric Zesiger
Jakub Kamiński6.3
16-Jakub Kamiński
Salih Özcan6.3 46'
8-Salih Özcan
Ridle Baku8.8
20-Ridle Baku
Maximilian Arnold6.7
27-Maximilian Arnold
Mattias Svanberg6.0 71'
32-Mattias Svanberg
Tiago Tomas5.9 70'
11-Tiago Tomas
Patrick Wimmer6.4 71'
39-Patrick Wimmer
Kevin Trapp7.2 46'
1-Kevin Trapp
Rasmus Kristensen6.1
13-Rasmus Kristensen
Lucas Tuta6.5
35-Lucas Tuta
Robin Koch6.3
4-Robin Koch
Arthur Theate6.2
3-Arthur Theate
Mario Götze6.2 46'
27-Mario Götze
Ellyes Skhiri6.4
15-Ellyes Skhiri
Hugo Emanuel Larsson6.7 85'
16-Hugo Emanuel Larsson
Niels Nkounkou6.3 67'
29-Niels Nkounkou
Omar Marmoush8.6
7-Omar Marmoush
Hugo Ekitike6.3 74'
11-Hugo Ekitike

Thay người

88'

Kilian Fischer

2-Kilian Fischer

Hậu vệ

Konstantinos Koulierakis

4-Konstantinos Koulierakis

Hậu vệ

71'

Mattias Svanberg

32-Mattias Svanberg

Tiền vệ

Aster Vranckx

6-Aster Vranckx

Tiền vệ

71'

Patrick Wimmer

39-Patrick Wimmer

Tiền đạo

Kevin Behrens

17-Kevin Behrens

Tiền đạo

70'

Tiago Tomas

11-Tiago Tomas

Tiền vệ

Jonas Wind

23-Jonas Wind

Tiền đạo

46'

Salih Özcan

8-Salih Özcan

Tiền vệ

Mohamed El Amine Amoura

9-Mohamed El Amine Amoura

Tiền đạo

85'

Hugo Emanuel Larsson

16-Hugo Emanuel Larsson

Tiền vệ

Aurele Amenda

5-Aurele Amenda

Hậu vệ

74'

Hugo Ekitike

11-Hugo Ekitike

Tiền đạo

Igor Matanovic

9-Igor Matanovic

Tiền đạo

67'

Niels Nkounkou

29-Niels Nkounkou

Tiền vệ

Ansgar Knauff

36-Ansgar Knauff

Tiền đạo

46'

Kevin Trapp

1-Kevin Trapp

Thủ môn

Kaua

40-Kaua

Thủ môn

46'

Mario Götze

27-Mario Götze

Tiền vệ

Fares Chaibi

8-Fares Chaibi

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Kamil Grabara
6.9

1-Kamil Grabara

Thủ môn

Kilian Fischer
6.2

2-Kilian Fischer

88'

Hậu vệ

Sebastiaan Bornauw
6.1

3-Sebastiaan Bornauw

Hậu vệ

Cedric Zesiger
5.1

5-Cedric Zesiger

Hậu vệ

Jakub Kamiński
6.3

16-Jakub Kamiński

Hậu vệ

Salih Özcan
6.3

8-Salih Özcan

46'

Tiền vệ

Ridle Baku
8.8

20-Ridle Baku

Tiền vệ

Maximilian Arnold
6.7

27-Maximilian Arnold

Tiền vệ

Mattias Svanberg
6.0

32-Mattias Svanberg

71'

Tiền vệ

Tiago Tomas
5.9

11-Tiago Tomas

70'

Tiền vệ

Patrick Wimmer
6.4

39-Patrick Wimmer

71'

Tiền đạo

Kevin Trapp
7.2

1-Kevin Trapp

46'

Thủ môn

Rasmus Kristensen
6.1

13-Rasmus Kristensen

Hậu vệ

Lucas Tuta
6.5

35-Lucas Tuta

Hậu vệ

Robin Koch
6.3

4-Robin Koch

Hậu vệ

Arthur Theate
6.2

3-Arthur Theate

Hậu vệ

Mario Götze
6.2

27-Mario Götze

46'

Tiền vệ

Ellyes Skhiri
6.4

15-Ellyes Skhiri

Tiền vệ

Hugo Emanuel Larsson
6.7

16-Hugo Emanuel Larsson

85'

Tiền vệ

Niels Nkounkou
6.3

29-Niels Nkounkou

67'

Tiền vệ

Omar Marmoush
8.6

7-Omar Marmoush

Tiền đạo

Hugo Ekitike
6.3

11-Hugo Ekitike

74'

Tiền đạo

Dự bị

Konstantinos Koulierakis
5.9

4-Konstantinos Koulierakis

88'

Hậu vệ

Aster Vranckx
6.9

6-Aster Vranckx

71'

Tiền vệ

Mohamed El Amine Amoura
6.4

9-Mohamed El Amine Amoura

46'

Tiền đạo

Kevin Behrens
6.0

17-Kevin Behrens

71'

Tiền đạo

Denis Vavro

18-Denis Vavro

Hậu vệ

Jonas Wind
6.1

23-Jonas Wind

70'

Tiền đạo

Bence Dárdai

24-Bence Dárdai

Tiền vệ

Marius Müller

29-Marius Müller

Thủ môn

Yannick Gerhardt

31-Yannick Gerhardt

Tiền vệ

Aurele Amenda
6.8

5-Aurele Amenda

85'

Hậu vệ

Fares Chaibi
7.7

8-Fares Chaibi

46'

Tiền vệ

Igor Matanovic
6.1

9-Igor Matanovic

74'

Tiền đạo

Mahmoud Dahoud

18-Mahmoud Dahoud

Tiền vệ

Can Yilmaz Uzun

20-Can Yilmaz Uzun

Tiền vệ

Eric Junior Dina Ebimbe

26-Eric Junior Dina Ebimbe

Tiền vệ

Nnamdi Collins

34-Nnamdi Collins

Hậu vệ

Ansgar Knauff
6.5

36-Ansgar Knauff

67'

Tiền đạo

Kaua
6.4

40-Kaua

46'

Thủ môn

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhüttl

Ralph Hasenhüttl

 

Dino Toppmöller

Dino Toppmöller

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra