4-4-2VfL Wolfsburg 4-4-2

4-2-3-1 VfB Stuttgart4-2-3-1

Kamil Grabara6.7
1-Kamil Grabara
Kilian Fischer5.8
2-Kilian Fischer
Sebastiaan Bornauw5.0
3-Sebastiaan Bornauw
Cedric Zesiger6.8
5-Cedric Zesiger
Konstantinos Koulierakis6.2
4-Konstantinos Koulierakis
Tiago Tomas5.8 65'
11-Tiago Tomas
Mattias Svanberg6.2 79'
32-Mattias Svanberg
Maximilian Arnold5.9 86'
27-Maximilian Arnold
Jakub Kamiński5.6
16-Jakub Kamiński
Jonas Wind8.3
23-Jonas Wind
Mohamed El Amine Amoura8.6 86'
9-Mohamed El Amine Amoura
Alexander Nübel5.8
33-Alexander Nübel
Josha Vagnoman7.4 86'
4-Josha Vagnoman
Anthony Rouault8.0
29-Anthony Rouault
Julian Chabot7.0
24-Julian Chabot
Maximilian Mittelstädt7.6
7-Maximilian Mittelstädt
Atakan Karazor6.1
16-Atakan Karazor
Angelo Stiller8.6
6-Angelo Stiller
Fabian Rieder5.0 71'
32-Fabian Rieder
Enzo Millot8.1 57'
8-Enzo Millot
Jamie Leweling6.7 85'
18-Jamie Leweling
Ermedin Demirović6.1 71'
9-Ermedin Demirović

Thay người

86'

Maximilian Arnold

27-Maximilian Arnold

Tiền vệ

Salih Özcan

8-Salih Özcan

Tiền vệ

86'

Mohamed El Amine Amoura

9-Mohamed El Amine Amoura

Tiền đạo

Kevin Behrens

17-Kevin Behrens

Tiền đạo

79'

Mattias Svanberg

32-Mattias Svanberg

Tiền vệ

Aster Vranckx

6-Aster Vranckx

Tiền vệ

65'

Tiago Tomas

11-Tiago Tomas

Tiền vệ

Ridle Baku

20-Ridle Baku

Tiền vệ

86'

Josha Vagnoman

4-Josha Vagnoman

Hậu vệ

Pascal Stenzel

15-Pascal Stenzel

Hậu vệ

85'

Jamie Leweling

18-Jamie Leweling

Tiền vệ

Nick Woltemade

11-Nick Woltemade

Tiền đạo

71'

Fabian Rieder

32-Fabian Rieder

Tiền vệ

Chris Führich

27-Chris Führich

Tiền vệ

71'

Ermedin Demirović

9-Ermedin Demirović

Tiền đạo

El Bilal Toure

10-El Bilal Toure

Tiền đạo

57'

Enzo Millot

8-Enzo Millot

Tiền vệ

Deniz Undav

26-Deniz Undav

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Kamil Grabara
6.7

1-Kamil Grabara

Thủ môn

Kilian Fischer
5.8

2-Kilian Fischer

Hậu vệ

Sebastiaan Bornauw
5.0

3-Sebastiaan Bornauw

Hậu vệ

Cedric Zesiger
6.8

5-Cedric Zesiger

Hậu vệ

Konstantinos Koulierakis
6.2

4-Konstantinos Koulierakis

Hậu vệ

Tiago Tomas
5.8

11-Tiago Tomas

65'

Tiền vệ

Mattias Svanberg
6.2

32-Mattias Svanberg

79'

Tiền vệ

Maximilian Arnold
5.9

27-Maximilian Arnold

86'

Tiền vệ

Jakub Kamiński
5.6

16-Jakub Kamiński

Tiền vệ

Jonas Wind
8.3

23-Jonas Wind

Tiền đạo

Mohamed El Amine Amoura
8.6

9-Mohamed El Amine Amoura

86'

Tiền đạo

Alexander Nübel
5.8

33-Alexander Nübel

Thủ môn

Josha Vagnoman
7.4

4-Josha Vagnoman

86'

Hậu vệ

Anthony Rouault
8.0

29-Anthony Rouault

Hậu vệ

Julian Chabot
7.0

24-Julian Chabot

Hậu vệ

Maximilian Mittelstädt
7.6

7-Maximilian Mittelstädt

Hậu vệ

Atakan Karazor
6.1

16-Atakan Karazor

Tiền vệ

Angelo Stiller
8.6

6-Angelo Stiller

Tiền vệ

Fabian Rieder
5.0

32-Fabian Rieder

71'

Tiền vệ

Enzo Millot
8.1

8-Enzo Millot

57'

Tiền vệ

Jamie Leweling
6.7

18-Jamie Leweling

85'

Tiền vệ

Ermedin Demirović
6.1

9-Ermedin Demirović

71'

Tiền đạo

Dự bị

Aster Vranckx
6.0

6-Aster Vranckx

79'

Tiền vệ

Salih Özcan
6.8

8-Salih Özcan

86'

Tiền vệ

Pavao Pervan

12-Pavao Pervan

Thủ môn

Kevin Behrens
6.7

17-Kevin Behrens

86'

Tiền đạo

Denis Vavro

18-Denis Vavro

Hậu vệ

Ridle Baku
5.8

20-Ridle Baku

65'

Tiền vệ

Bence Dárdai

24-Bence Dárdai

Tiền vệ

Marius Müller

29-Marius Müller

Thủ môn

D. Odogu

33-D. Odogu

Hậu vệ

Fabian Bredlow

1-Fabian Bredlow

Thủ môn

Ramon Hendriks

3-Ramon Hendriks

Hậu vệ

Yannik Keitel

5-Yannik Keitel

Tiền vệ

El Bilal Toure
6.0

10-El Bilal Toure

71'

Tiền đạo

Nick Woltemade
5.9

11-Nick Woltemade

85'

Tiền đạo

Pascal Stenzel
6.9

15-Pascal Stenzel

86'

Hậu vệ

Deniz Undav
8.5

26-Deniz Undav

57'

Tiền đạo

Chris Führich
6.7

27-Chris Führich

71'

Tiền vệ

Anrie Chase

45-Anrie Chase

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Ralph Hasenhüttl

Ralph Hasenhüttl

 

Sebastian Hoeneß

Sebastian Hoeneß

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra