Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-4-2

Merle Frohms7.0
1-Merle Frohms
Lynn Wilms7.2
2-Lynn Wilms
Kathrin Hendrich6.1
4-Kathrin Hendrich
Marina Hegering6.0
31-Marina Hegering
Sarai Linder6.6
39-Sarai Linder
Svenja Huth5.5 90+4'
10-Svenja Huth
Janina Minge6.6
6-Janina Minge
Lena·Lattwein6.3
8-Lena·Lattwein
Vivien Endemann8.5 76'
25-Vivien Endemann
Alexandra Popp6.1
11-Alexandra Popp
Jule Brand6.4 65'
29-Jule Brand
Maria Luisa Grohs6.8
1-Maria Luisa Grohs
Tuva Hansen6.3 52'
6-Tuva Hansen
Glódís Perla Viggósdóttir6.4
4-Glódís Perla Viggósdóttir
Linda Sembrant6.9
2-Linda Sembrant
Giulia Gwinn6.6
7-Giulia Gwinn
Pernille Harder5.1
21-Pernille Harder
Sarah Zadrazil6.6 73'
25-Sarah Zadrazil
Georgia·Stanway6.8
31-Georgia·Stanway
Klara Buhl6.1 73'
17-Klara Buhl
Jovana·Damnjanovic6.5 24'
9-Jovana·Damnjanovic
Lea Schuller6.8 72'
11-Lea Schuller

Thay người

90+4'

Svenja Huth

7-Chantal Hagel

10-Svenja Huth

76'

Vivien Endemann

23-Sveindis Jane Jonsdottir

25-Vivien Endemann

65'

Jule Brand

9-Lineth Beerensteyn

29-Jule Brand

73'

Sarah Zadrazil

26-S. Kerr

25-Sarah Zadrazil

73'

Klara Buhl

14-Alara Sehitler

17-Klara Buhl

72'

Lea Schuller

12-Sydney Lohmann

11-Lea Schuller

52'

Tuva Hansen

30-Carolin Simon

6-Tuva Hansen

24'

Jovana·Damnjanovic

10-Linda Dallmann

9-Jovana·Damnjanovic

Đội hình xuất phát

Merle Frohms
7.0

1-Merle Frohms

Thủ môn

Lynn Wilms
7.2

2-Lynn Wilms

Hậu vệ

Kathrin Hendrich
6.1

4-Kathrin Hendrich

Hậu vệ

Marina Hegering
6.0

31-Marina Hegering

Hậu vệ

Sarai Linder
6.6

39-Sarai Linder

Hậu vệ

Svenja Huth
5.5

10-Svenja Huth

90+4'

Tiền vệ

Janina Minge
6.6

6-Janina Minge

Tiền vệ

Lena·Lattwein
6.3

8-Lena·Lattwein

Tiền vệ

Vivien Endemann
8.5

25-Vivien Endemann

76'

Tiền đạo

Alexandra Popp
6.1

11-Alexandra Popp

Tiền đạo

Jule Brand
6.4

29-Jule Brand

65'

Tiền đạo

Maria Luisa Grohs
6.8

1-Maria Luisa Grohs

Thủ môn

Tuva Hansen
6.3

6-Tuva Hansen

52'

Hậu vệ

Glódís Perla Viggósdóttir
6.4

4-Glódís Perla Viggósdóttir

Hậu vệ

Linda Sembrant
6.9

2-Linda Sembrant

Hậu vệ

Giulia Gwinn
6.6

7-Giulia Gwinn

Hậu vệ

Pernille Harder
5.1

21-Pernille Harder

Tiền vệ

Sarah Zadrazil
6.6

25-Sarah Zadrazil

73'

Tiền vệ

Georgia·Stanway
6.8

31-Georgia·Stanway

Tiền vệ

Klara Buhl
6.1

17-Klara Buhl

73'

Tiền vệ

Jovana·Damnjanovic
6.5

9-Jovana·Damnjanovic

24'

Tiền đạo

Lea Schuller
6.8

11-Lea Schuller

72'

Tiền đạo

Dự bị

Chantal Hagel
6.6

7-Chantal Hagel

90+4'

Tiền vệ

Lineth Beerensteyn
8.0

9-Lineth Beerensteyn

65'

Tiền đạo

Nuria Rábano

14-Nuria Rábano

Hậu vệ

Justine Kvaleng Kielland

18-Justine Kvaleng Kielland

Tiền vệ

Rebecka Blomqvist

21-Rebecka Blomqvist

Tiền đạo

L. Schmitz

22-L. Schmitz

Thủ môn

Sveindis Jane Jonsdottir
5.7

23-Sveindis Jane Jonsdottir

76'

Tiền đạo

Joelle·Wedemeyer

24-Joelle·Wedemeyer

Hậu vệ

Tabea·Wassmuth

28-Tabea·Wassmuth

Tiền đạo

Linda Dallmann
6.4

10-Linda Dallmann

24'

Tiền vệ

Sydney Lohmann
6.3

12-Sydney Lohmann

72'

Tiền vệ

Alara Sehitler
6.6

14-Alara Sehitler

73'

Tiền vệ

Julia Zigiotti Olme

16-Julia Zigiotti Olme

Tiền vệ

M. Doucoure

22-M. Doucoure

Hậu vệ

Weronika Zawistowska

24-Weronika Zawistowska

Tiền đạo

S. Kerr
6.2

26-S. Kerr

73'

Tiền vệ

Carolin Simon
6.8

30-Carolin Simon

52'

Hậu vệ

Ena Mahmutovic

32-Ena Mahmutovic

Thủ môn

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn