5-3-2Vfr Aalen 5-3-2

4-4-2 Schalke 044-4-2

A. Wick6.0
1-A. Wick
Leon Maier6.1
10-Leon Maier
M. Schaupp6.7 72'
5-M. Schaupp
S. Dembélé6.3
25-S. Dembélé
Ali Odabas5.6
17-Ali Odabas
Mario Szabo6.4 77'
2-Mario Szabo
L. Torres5.8 82'
19-L. Torres
L. Campagna5.7
6-L. Campagna
Daniel rapp5.6 46'
33-Daniel rapp
Steffen Kienle6.3 72'
23-Steffen Kienle
Benjamin Kindsvater6.0
11-Benjamin Kindsvater
Ron-Thorben Hoffmann6.2
1-Ron-Thorben Hoffmann
Taylan Bulut7.5
31-Taylan Bulut
Martin Jean Wasinski7.2
21-Martin Jean Wasinski
Felipe Sánchez8.3
2-Felipe Sánchez
Derry Murkin8.2
5-Derry Murkin
Mehmet-Can·Aydin5.6
23-Mehmet-Can·Aydin
Ron Schallenberg6.8
6-Ron Schallenberg
Janik Bachmann6.1
14-Janik Bachmann
Tobias Mohr9.0 72'
29-Tobias Mohr
Moussa Sylla6.8
9-Moussa Sylla
Kenan Karaman8.3
19-Kenan Karaman

Thay người

82'

L. Torres

19-L. Torres

Tiền vệ

Philipp Tabatabai

9-Philipp Tabatabai

Tiền đạo

77'

Mario Szabo

2-Mario Szabo

Hậu vệ

Matino Schlotterbeck

28-Matino Schlotterbeck

Hậu vệ

72'

M. Schaupp

5-M. Schaupp

Hậu vệ

Jascha Döringer

8-Jascha Döringer

Tiền vệ

72'

Steffen Kienle

23-Steffen Kienle

Tiền đạo

Willie Till Sauerborn

22-Willie Till Sauerborn

Tiền đạo

46'

Daniel rapp

33-Daniel rapp

Tiền vệ

M. Fofanah

27-M. Fofanah

Tiền đạo

72'

Tobias Mohr

29-Tobias Mohr

Tiền vệ

Anton Donkor

30-Anton Donkor

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

A. Wick
6.0

1-A. Wick

Thủ môn

Leon Maier
6.1

10-Leon Maier

Hậu vệ

M. Schaupp
6.7

5-M. Schaupp

72'

Hậu vệ

S. Dembélé
6.3

25-S. Dembélé

Hậu vệ

Ali Odabas
5.6

17-Ali Odabas

Hậu vệ

Mario Szabo
6.4

2-Mario Szabo

77'

Hậu vệ

L. Torres
5.8

19-L. Torres

82'

Tiền vệ

L. Campagna
5.7

6-L. Campagna

Tiền vệ

Daniel rapp
5.6

33-Daniel rapp

46'

Tiền vệ

Steffen Kienle
6.3

23-Steffen Kienle

72'

Tiền đạo

Benjamin Kindsvater
6.0

11-Benjamin Kindsvater

Tiền đạo

Ron-Thorben Hoffmann
6.2

1-Ron-Thorben Hoffmann

Thủ môn

Taylan Bulut
7.5

31-Taylan Bulut

Hậu vệ

Martin Jean Wasinski
7.2

21-Martin Jean Wasinski

Hậu vệ

Felipe Sánchez
8.3

2-Felipe Sánchez

Hậu vệ

Derry Murkin
8.2

5-Derry Murkin

Hậu vệ

Mehmet-Can·Aydin
5.6

23-Mehmet-Can·Aydin

Tiền vệ

Ron Schallenberg
6.8

6-Ron Schallenberg

Tiền vệ

Janik Bachmann
6.1

14-Janik Bachmann

Tiền vệ

Tobias Mohr
9.0

29-Tobias Mohr

72'

Tiền vệ

Moussa Sylla
6.8

9-Moussa Sylla

Tiền đạo

Kenan Karaman
8.3

19-Kenan Karaman

Tiền đạo

Dự bị

N. Guerriero

4-N. Guerriero

Hậu vệ

Saša Maksimović

7-Saša Maksimović

Tiền đạo

Jascha Döringer
6.2

8-Jascha Döringer

72'

Tiền vệ

Philipp Tabatabai

9-Philipp Tabatabai

82'

Tiền đạo

Willie Till Sauerborn

22-Willie Till Sauerborn

72'

Tiền đạo

M. Fofanah
6.1

27-M. Fofanah

46'

Tiền đạo

Matino Schlotterbeck
6.2

28-Matino Schlotterbeck

77'

Hậu vệ

Slavko Radovanović

29-Slavko Radovanović

Hậu vệ

Silas Baur

37-Silas Baur

Thủ môn

Ibrahima Cissé

22-Ibrahima Cissé

Hậu vệ

Justin Heekeren

28-Justin Heekeren

Thủ môn

Anton Donkor
6.5

30-Anton Donkor

72'

Hậu vệ

Vitalie Becker

33-Vitalie Becker

Hậu vệ

Marcin Kamiński

35-Marcin Kamiński

Hậu vệ

max gruger

37-max gruger

Tiền vệ

tristan osmani

38-tristan osmani

Tiền vệ

P. Remmert

39-P. Remmert

Tiền vệ

Kelsey meisel aninkorah

42-Kelsey meisel aninkorah

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Petar Kosturkov

Petar Kosturkov

 

Kees van Wonderen

Kees van Wonderen

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra