4-2-3-1VVV Venlo 4-2-3-1

4-2-3-1 FC Utrecht (Youth)4-2-3-1

Jan de Boer6.3
1-Jan de Boer
Diego van Zutphen6.8 59'
37-Diego van Zutphen
Rick Ketting6.6
4-Rick Ketting
Roel Janssen6.5
3-Roel Janssen
Simon Janssen6.2
5-Simon Janssen
Tim Braem
29-Tim Braem
Elias Sierra7.4 89'
8-Elias Sierra
Lasse·Wehmeyer6.5 59'
7-Lasse·Wehmeyer
Max de Waal5.8 59'
21-Max de Waal
E. Gyamfi5.2
19-E. Gyamfi
Konstantinos Doumtsios7.9 71'
9-Konstantinos Doumtsios
Andreas Dithmer5.6
1-Andreas Dithmer
Rickson van Hees6.9
2-Rickson van Hees
Wessel Kooy5.7
3-Wessel Kooy
Joshua Mukeh6.0
14-Joshua Mukeh
Nazjir Held6.5 89'
5-Nazjir Held
silas andersen6.4
6-silas andersen
Gibson Osahumen Yah6.7 60'
8-Gibson Osahumen Yah
E. Schlichting5.3 79'
7-E. Schlichting
R. el Arguioui7.9
10-R. el Arguioui
Adrian Blake8.3 79'
11-Adrian Blake
T. den Boggende 79'
9-T. den Boggende

Thay người

89'

Elias Sierra

8-Elias Sierra

Tiền vệ

P. Pöpperl

10-P. Pöpperl

Tiền đạo

71'

Konstantinos Doumtsios

9-Konstantinos Doumtsios

Tiền đạo

Naim Matoug

26-Naim Matoug

Tiền đạo

59'

Diego van Zutphen

37-Diego van Zutphen

Hậu vệ

Thijme Verheijen

11-Thijme Verheijen

Tiền đạo

59'

Lasse·Wehmeyer

7-Lasse·Wehmeyer

Tiền vệ

Pim·Doesburg

18-Pim·Doesburg

Tiền đạo

59'

Max de Waal

21-Max de Waal

Tiền vệ

Martijn Berden

17-Martijn Berden

Tiền đạo

89'

Nazjir Held

5-Nazjir Held

Hậu vệ

Neal Viereck

23-Neal Viereck

Hậu vệ

79'

E. Schlichting

7-E. Schlichting

Tiền vệ

Lynden·Edhart

21-Lynden·Edhart

Tiền vệ

79'

Adrian Blake

11-Adrian Blake

Tiền vệ

Mees Akkerman

17-Mees Akkerman

Tiền đạo

79'

T. den Boggende

9-T. den Boggende

Tiền đạo

G. Charalampoglou

19-G. Charalampoglou

Tiền đạo

60'

Gibson Osahumen Yah

8-Gibson Osahumen Yah

Tiền vệ

Noa Malik Dundas

16-Noa Malik Dundas

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Jan de Boer
6.3

1-Jan de Boer

Thủ môn

Diego van Zutphen
6.8

37-Diego van Zutphen

59'

Hậu vệ

Rick Ketting
6.6

4-Rick Ketting

Hậu vệ

Roel Janssen
6.5

3-Roel Janssen

Hậu vệ

Simon Janssen
6.2

5-Simon Janssen

Hậu vệ

Tim Braem

29-Tim Braem

Tiền vệ

Elias Sierra
7.4

8-Elias Sierra

89'

Tiền vệ

Lasse·Wehmeyer
6.5

7-Lasse·Wehmeyer

59'

Tiền vệ

Max de Waal
5.8

21-Max de Waal

59'

Tiền vệ

E. Gyamfi
5.2

19-E. Gyamfi

Tiền vệ

Konstantinos Doumtsios
7.9

9-Konstantinos Doumtsios

71'

Tiền đạo

Andreas Dithmer
5.6

1-Andreas Dithmer

Thủ môn

Rickson van Hees
6.9

2-Rickson van Hees

Hậu vệ

Wessel Kooy
5.7

3-Wessel Kooy

Hậu vệ

Joshua Mukeh
6.0

14-Joshua Mukeh

Hậu vệ

Nazjir Held
6.5

5-Nazjir Held

89'

Hậu vệ

silas andersen
6.4

6-silas andersen

Tiền vệ

Gibson Osahumen Yah
6.7

8-Gibson Osahumen Yah

60'

Tiền vệ

E. Schlichting
5.3

7-E. Schlichting

79'

Tiền vệ

R. el Arguioui
7.9

10-R. el Arguioui

Tiền vệ

Adrian Blake
8.3

11-Adrian Blake

79'

Tiền vệ

T. den Boggende

9-T. den Boggende

79'

Tiền đạo

Dự bị

P. Pöpperl
6.3

10-P. Pöpperl

89'

Tiền đạo

Thijme Verheijen
6.5

11-Thijme Verheijen

59'

Tiền đạo

Yahcuroo Roemer

14-Yahcuroo Roemer

Tiền đạo

Martijn Berden
6.6

17-Martijn Berden

59'

Tiền đạo

Pim·Doesburg
9.0

18-Pim·Doesburg

59'

Tiền đạo

Tim Leon·Schrick

22-Tim Leon·Schrick

Thủ môn

Delano van Crooy

23-Delano van Crooy

Thủ môn

Mohammed·Odriss

24-Mohammed·Odriss

Tiền vệ

Naim Matoug
6.9

26-Naim Matoug

71'

Tiền đạo

Gabin Blancquart

33-Gabin Blancquart

Hậu vệ

Arwin Javad

34-Arwin Javad

 

Michel Driezen

12-Michel Driezen

Hậu vệ

Noa Malik Dundas
5.9

16-Noa Malik Dundas

60'

Tiền vệ

Mees Akkerman
6.6

17-Mees Akkerman

79'

Tiền đạo

G. Charalampoglou
6.5

19-G. Charalampoglou

79'

Tiền đạo

Sil van der Wegen

20-Sil van der Wegen

Hậu vệ

Lynden·Edhart
6.4

21-Lynden·Edhart

79'

Tiền vệ

Sofiane Dris

22-Sofiane Dris

Tiền đạo

Neal Viereck

23-Neal Viereck

89'

Hậu vệ

P. Kloosterboer

24-P. Kloosterboer

Hậu vệ

M. Eppink

31-M. Eppink

Thủ môn

Laolu Oladipo

32-Laolu Oladipo

Thủ môn

Huấn luyện viên

John Lammers

John Lammers

 

Ivar van Dinteren

Ivar van Dinteren

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra