Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 5-3-2

T. Simkim7.8
1-T. Simkim
D. Okagbue6.0
26-D. Okagbue
Harry Williams6.4
24-Harry Williams
Taylor Allen7.9
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.3
2-Connor Barrett
Jack Earing5.6 83'
17-Jack Earing
Ryan Stirk6.7 56'
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.7
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.4
3-Liam Gordon
Nathan Lowe5.8
7-Nathan Lowe
Jamille Matt6.1 82'
9-Jamille Matt
Paul Farman6.4
1-Paul Farman
Rory Feely6.7 72'
24-Rory Feely
Theo Vassell6.6
42-Theo Vassell
Niall Canavan6.6
6-Niall Canavan
Junior·Tiensia6.8
29-Junior·Tiensia
Ben Jackson6.2
30-Ben Jackson
Robbie Gotts7.0 81'
15-Robbie Gotts
kian spence5.3
8-kian spence
Dean Campbell6.4
4-Dean Campbell
Gerard Garner6.6 63'
10-Gerard Garner
Emile Acauah6.8 72'
20-Emile Acauah

Thay người

83'

Jack Earing

37-Albert Adomah

17-Jack Earing

82'

Jamille Matt

4-O. McEntee

9-Jamille Matt

56'

Ryan Stirk

22-Jamie Jellis

25-Ryan Stirk

81'

Robbie Gotts

23-Connor Mahoney

15-Robbie Gotts

72'

Rory Feely

11-Elliot Christian·Newby

24-Rory Feely

72'

Emile Acauah

9-Andrew Dallas

20-Emile Acauah

63'

Gerard Garner

25-Charlie Kirk

10-Gerard Garner

Đội hình xuất phát

T. Simkim
7.8

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.0

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.4

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
7.9

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.3

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jack Earing
5.6

17-Jack Earing

83'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.7

25-Ryan Stirk

56'

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.7

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

Liam Gordon
6.4

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Nathan Lowe
5.8

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Jamille Matt
6.1

9-Jamille Matt

82'

Tiền đạo

Paul Farman
6.4

1-Paul Farman

Thủ môn

Rory Feely
6.7

24-Rory Feely

72'

Hậu vệ

Theo Vassell
6.6

42-Theo Vassell

Hậu vệ

Niall Canavan
6.6

6-Niall Canavan

Hậu vệ

Junior·Tiensia
6.8

29-Junior·Tiensia

Hậu vệ

Ben Jackson
6.2

30-Ben Jackson

Hậu vệ

Robbie Gotts
7.0

15-Robbie Gotts

81'

Tiền vệ

kian spence
5.3

8-kian spence

Tiền vệ

Dean Campbell
6.4

4-Dean Campbell

Tiền vệ

Gerard Garner
6.6

10-Gerard Garner

63'

Tiền đạo

Emile Acauah
6.8

20-Emile Acauah

72'

Tiền đạo

Dự bị

O. McEntee
6.7

4-O. McEntee

82'

Hậu vệ

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Jamie Jellis
6.3

22-Jamie Jellis

56'

Tiền vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Albert Adomah
6.7

37-Albert Adomah

83'

Hậu vệ

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

Andrew Dallas
6.7

9-Andrew Dallas

72'

Tiền đạo

Elliot Christian·Newby
6.2

11-Elliot Christian·Newby

72'

Tiền vệ

Christopher Stokes

14-Christopher Stokes

Hậu vệ

Wyll Stanway

21-Wyll Stanway

Thủ môn

Connor Mahoney
6.5

23-Connor Mahoney

81'

Tiền đạo

Charlie Kirk
6.5

25-Charlie Kirk

63'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Stephen Clemence

Stephen Clemence

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn