3-5-2Walsall 3-5-2

3-4-2-1 Carlisle United3-4-2-1

T. Simkim6.3
1-T. Simkim
D. Okagbue6.7
26-D. Okagbue
Harry Williams6.4
24-Harry Williams
Taylor Allen6.6
21-Taylor Allen
Connor Barrett5.4
2-Connor Barrett
Jamie Jellis8.0 72'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.3 72'
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.3 61'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.0
3-Liam Gordon
Jamille Matt8.8 61'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe8.8 79'
7-Nathan Lowe
Harry Lewis5.6
1-Harry Lewis
Aaron Hayden6.2 46'
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle6.0 71'
5-Samuel Lavelle
Terell Thomas6.7
4-Terell Thomas
Cameron Harper6.7 60'
3-Cameron Harper
Callum Anthony Guy6.5 60'
8-Callum Anthony Guy
Harrison Neal6.2
17-Harrison Neal
Jon Mellish7.0
22-Jon Mellish
Josh Vela5.6 60'
16-Josh Vela
Harrison Biggins5.6
12-Harrison Biggins
Luke Armstrong6.3
29-Luke Armstrong

Thay người

79'

Nathan Lowe

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

72'

Jamie Jellis

22-Jamie Jellis

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall

20-George Cardinal Joseph·Hall

Tiền vệ

72'

Ryan Stirk

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Brandon Comley

14-Brandon Comley

Tiền vệ

61'

Charlie Lakin

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

Jack Earing

17-Jack Earing

Tiền vệ

61'

Jamille Matt

9-Jamille Matt

Tiền đạo

Albert Adomah

37-Albert Adomah

Tiền vệ

71'

Samuel Lavelle

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Ben Barclay

26-Ben Barclay

Hậu vệ

60'

Cameron Harper

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Tyler·Burey

37-Tyler·Burey

Tiền đạo

60'

Callum Anthony Guy

8-Callum Anthony Guy

Tiền vệ

Ethan Robson

7-Ethan Robson

Tiền vệ

60'

Josh Vela

16-Josh Vela

Tiền vệ

Taylor Charters

15-Taylor Charters

Tiền vệ

46'

Aaron Hayden

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

D. Sadi

24-D. Sadi

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

T. Simkim
6.3

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.7

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.4

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
6.6

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
5.4

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jamie Jellis
8.0

22-Jamie Jellis

72'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.3

25-Ryan Stirk

72'

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.3

8-Charlie Lakin

61'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.0

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
8.8

9-Jamille Matt

61'

Tiền đạo

Nathan Lowe
8.8

7-Nathan Lowe

79'

Tiền đạo

Harry Lewis
5.6

1-Harry Lewis

Thủ môn

Aaron Hayden
6.2

6-Aaron Hayden

46'

Hậu vệ

Samuel Lavelle
6.0

5-Samuel Lavelle

71'

Hậu vệ

Terell Thomas
6.7

4-Terell Thomas

Hậu vệ

Cameron Harper
6.7

3-Cameron Harper

60'

Tiền vệ

Callum Anthony Guy
6.5

8-Callum Anthony Guy

60'

Tiền vệ

Harrison Neal
6.2

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Jon Mellish
7.0

22-Jon Mellish

Tiền vệ

Josh Vela
5.6

16-Josh Vela

60'

Tiền vệ

Harrison Biggins
5.6

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.3

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Dự bị

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley
6.8

14-Brandon Comley

72'

Tiền vệ

Jack Earing
6.2

17-Jack Earing

61'

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall
6.8

20-George Cardinal Joseph·Hall

72'

Tiền vệ

Albert Adomah
6.2

37-Albert Adomah

61'

Tiền vệ

Danny Johnson
6.1

39-Danny Johnson

79'

Tiền đạo

Ethan Robson
6.2

7-Ethan Robson

60'

Tiền vệ

G. Breeze

13-G. Breeze

Thủ môn

Taylor Charters
6.7

15-Taylor Charters

60'

Tiền vệ

D. Sadi
6.8

24-D. Sadi

46'

Tiền đạo

A. Dudik

25-A. Dudik

Tiền đạo

Ben Barclay
6.1

26-Ben Barclay

71'

Hậu vệ

Tyler·Burey
6.3

37-Tyler·Burey

60'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra