Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-4-2

T. Simkim6.3
1-T. Simkim
D. Okagbue6.4
26-D. Okagbue
Harry Williams6.2
24-Harry Williams
Taylor Allen7.0
21-Taylor Allen
Connor Barrett5.7
2-Connor Barrett
Charlie Lakin6.7 71'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.0
3-Liam Gordon
Jamille Matt6.1 71'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe6.6 90+2'
7-Nathan Lowe
Matt Macey5.1
1-Matt Macey
Mandela Egbo6.1
18-Mandela Egbo
Tom Flanagan6.0
6-Tom Flanagan
Ben Goodliffe6.3
5-Ben Goodliffe
Ellis Iandolo6.0 82'
3-Ellis Iandolo
Jack Payne5.6
10-Jack Payne
Alex Woodyard6.8
30-Alex Woodyard
Teddy Bishop6.8 64'
8-Teddy Bishop
Owura Edwards6.2 51'
21-Owura Edwards
Lyle Taylor6.5 81'
33-Lyle Taylor
S. Tovide6.2 81'
9-S. Tovide

Thay người

90+2'

Nathan Lowe

39-Danny Johnson

7-Nathan Lowe

71'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

71'

Jamille Matt

37-Albert Adomah

9-Jamille Matt

82'

Ellis Iandolo

25-Aaron Donnelly

3-Ellis Iandolo

81'

Lyle Taylor

11-John Kymani Gordon

33-Lyle Taylor

81'

S. Tovide

19-Robert Donald Hunt

9-S. Tovide

64'

Teddy Bishop

16-Arthur Read

8-Teddy Bishop

51'

Owura Edwards

17-Anthony Scully

21-Owura Edwards

Đội hình xuất phát

T. Simkim
6.3

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.4

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.2

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
7.0

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
5.7

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.7

8-Charlie Lakin

71'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.0

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
6.1

9-Jamille Matt

71'

Tiền đạo

Nathan Lowe
6.6

7-Nathan Lowe

90+2'

Tiền đạo

Matt Macey
5.1

1-Matt Macey

Thủ môn

Mandela Egbo
6.1

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.0

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Ben Goodliffe
6.3

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.0

3-Ellis Iandolo

82'

Hậu vệ

Jack Payne
5.6

10-Jack Payne

Tiền vệ

Alex Woodyard
6.8

30-Alex Woodyard

Tiền vệ

Teddy Bishop
6.8

8-Teddy Bishop

64'

Tiền vệ

Owura Edwards
6.2

21-Owura Edwards

51'

Tiền vệ

Lyle Taylor
6.5

33-Lyle Taylor

81'

Tiền đạo

S. Tovide
6.2

9-S. Tovide

81'

Tiền đạo

Dự bị

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Reyes Demar Uriah·Cleary

11-Reyes Demar Uriah·Cleary

Tiền đạo

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley

14-Brandon Comley

90+2'

Tiền vệ

Jack Earing
9.0

17-Jack Earing

71'

Tiền vệ

Albert Adomah
8.7

37-Albert Adomah

71'

Tiền vệ

Danny Johnson
6.7

39-Danny Johnson

90+2'

Tiền đạo

Fiacre Kelleher

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

John Kymani Gordon
6.4

11-John Kymani Gordon

81'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Arthur Read
6.8

16-Arthur Read

64'

Tiền vệ

Anthony Scully
6.8

17-Anthony Scully

51'

Tiền đạo

Robert Donald Hunt
6.3

19-Robert Donald Hunt

81'

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.2

25-Aaron Donnelly

82'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn