Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-5-2

T. Simkim6.0
1-T. Simkim
D. Okagbue6.8
26-D. Okagbue
Donervorn Daniels7.2
5-Donervorn Daniels
Taylor Allen6.5
21-Taylor Allen
Connor Barrett5.1 79'
2-Connor Barrett
Jamie Jellis5.6 79'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.8 78'
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin5.8 65'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.5
3-Liam Gordon
Nathan Lowe8.3
7-Nathan Lowe
Jamille Matt6.2 79'
9-Jamille Matt
Filip Marshall6.1
12-Filip Marshall
Jamie·Knight Lebel6.9
3-Jamie·Knight Lebel
Mickey Demetriou6.8
5-Mickey Demetriou
Z. Williams
4-Z. Williams
Ryan Cooney5.6
2-Ryan Cooney
M. Holíček6.6 83'
17-M. Holíček
Max Sanders5.6
6-Max Sanders
joel tabiner6.2
11-joel tabiner
M. Conway6.5 79'
25-M. Conway
Shilow Tracey5.8 83'
10-Shilow Tracey
Omar Bogle8.1 70'
9-Omar Bogle

Thay người

79'

Connor Barrett

37-Albert Adomah

2-Connor Barrett

79'

Jamie Jellis

20-George Cardinal Joseph·Hall

22-Jamie Jellis

79'

Jamille Matt

39-Danny Johnson

9-Jamille Matt

78'

Ryan Stirk

14-Brandon Comley

25-Ryan Stirk

65'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

83'

M. Holíček

19-O. Lunt

17-M. Holíček

83'

Shilow Tracey

26-K. Breckin

10-Shilow Tracey

79'

M. Conway

29-A. Thibaut

25-M. Conway

70'

Omar Bogle

18-James Connolly

9-Omar Bogle

Đội hình xuất phát

T. Simkim
6.0

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.8

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Donervorn Daniels
7.2

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Taylor Allen
6.5

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
5.1

2-Connor Barrett

79'

Tiền vệ

Jamie Jellis
5.6

22-Jamie Jellis

79'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.8

25-Ryan Stirk

78'

Tiền vệ

Charlie Lakin
5.8

8-Charlie Lakin

65'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.5

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Nathan Lowe
8.3

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Jamille Matt
6.2

9-Jamille Matt

79'

Tiền đạo

Filip Marshall
6.1

12-Filip Marshall

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel
6.9

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Mickey Demetriou
6.8

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams

4-Z. Williams

Hậu vệ

Ryan Cooney
5.6

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

M. Holíček
6.6

17-M. Holíček

83'

Tiền vệ

Max Sanders
5.6

6-Max Sanders

Tiền vệ

joel tabiner
6.2

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Conway
6.5

25-M. Conway

79'

Tiền vệ

Shilow Tracey
5.8

10-Shilow Tracey

83'

Tiền đạo

Omar Bogle
8.1

9-Omar Bogle

70'

Tiền đạo

Dự bị

O. McEntee

4-O. McEntee

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley
6.0

14-Brandon Comley

78'

Tiền vệ

Jack Earing
6.1

17-Jack Earing

65'

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall
6.5

20-George Cardinal Joseph·Hall

79'

Tiền vệ

Albert Adomah
6.4

37-Albert Adomah

79'

Tiền vệ

Danny Johnson
6.3

39-Danny Johnson

79'

Tiền đạo

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Christopher Long

7-Christopher Long

Tiền đạo

James Connolly
6.0

18-James Connolly

70'

Hậu vệ

O. Lunt
6.8

19-O. Lunt

83'

Tiền vệ

Jack Powell

23-Jack Powell

Tiền vệ

K. Breckin
6.6

26-K. Breckin

83'

Tiền vệ

A. Thibaut
6.8

29-A. Thibaut

79'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn