3-5-2Walsall 3-5-2

3-1-4-2 Fleetwood Town3-1-4-2

T. Simkim5.2
1-T. Simkim
D. Okagbue5.4
26-D. Okagbue
Harry Williams6.4
24-Harry Williams
Taylor Allen6.3
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.2 72'
2-Connor Barrett
Jamie Jellis5.5 77'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.6
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin5.8 56'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.2
3-Liam Gordon
Jamille Matt8.4 56'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe6.8
7-Nathan Lowe
David Harrington5.6
1-David Harrington
Brendan Sarpeng-Wiredu6.5 13'
4-Brendan Sarpeng-Wiredu
James Bolton6.9
5-James Bolton
Kayden Hughes7.4
32-Kayden Hughes
Elliot Bonds6.3
6-Elliot Bonds
Carl Johnston5.8
2-Carl Johnston
Danny Mayor5.8 85'
10-Danny Mayor
Matthew Virtue-Thick8.0
8-Matthew Virtue-Thick
M. Hunt6.5
16-M. Hunt
Ronan Coughlan8.6 85'
19-Ronan Coughlan
Ryan Graydon6.9
7-Ryan Graydon

Thay người

77'

Jamie Jellis

22-Jamie Jellis

Tiền vệ

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

72'

Connor Barrett

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Reyes Demar Uriah·Cleary

11-Reyes Demar Uriah·Cleary

Tiền đạo

56'

Charlie Lakin

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

Jack Earing

17-Jack Earing

Tiền vệ

56'

Jamille Matt

9-Jamille Matt

Tiền đạo

Albert Adomah

37-Albert Adomah

Tiền vệ

85'

Danny Mayor

10-Danny Mayor

Tiền vệ

Mark Helm

17-Mark Helm

Tiền vệ

85'

Ronan Coughlan

19-Ronan Coughlan

Tiền đạo

Kian Harratt

9-Kian Harratt

Tiền đạo

13'

Brendan Sarpeng-Wiredu

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

Hậu vệ

R. Bennett

15-R. Bennett

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

T. Simkim
5.2

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
5.4

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.4

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
6.3

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.2

2-Connor Barrett

72'

Tiền vệ

Jamie Jellis
5.5

22-Jamie Jellis

77'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.6

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
5.8

8-Charlie Lakin

56'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.2

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
8.4

9-Jamille Matt

56'

Tiền đạo

Nathan Lowe
6.8

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

David Harrington
5.6

1-David Harrington

Thủ môn

Brendan Sarpeng-Wiredu
6.5

4-Brendan Sarpeng-Wiredu

13'

Hậu vệ

James Bolton
6.9

5-James Bolton

Hậu vệ

Kayden Hughes
7.4

32-Kayden Hughes

Hậu vệ

Elliot Bonds
6.3

6-Elliot Bonds

Tiền vệ

Carl Johnston
5.8

2-Carl Johnston

Tiền vệ

Danny Mayor
5.8

10-Danny Mayor

85'

Tiền vệ

Matthew Virtue-Thick
8.0

8-Matthew Virtue-Thick

Tiền vệ

M. Hunt
6.5

16-M. Hunt

Tiền vệ

Ronan Coughlan
8.6

19-Ronan Coughlan

85'

Tiền đạo

Ryan Graydon
6.9

7-Ryan Graydon

Tiền đạo

Dự bị

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Reyes Demar Uriah·Cleary
6.8

11-Reyes Demar Uriah·Cleary

72'

Tiền đạo

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley

14-Brandon Comley

Tiền vệ

Jack Earing
5.6

17-Jack Earing

56'

Tiền vệ

Albert Adomah
6.0

37-Albert Adomah

56'

Tiền vệ

Danny Johnson
7.4

39-Danny Johnson

77'

Tiền đạo

Kian Harratt
6.6

9-Kian Harratt

85'

Tiền đạo

Ryan Broom

11-Ryan Broom

Tiền vệ

Jay Lynch

13-Jay Lynch

Thủ môn

Tom Lonergan

14-Tom Lonergan

Tiền đạo

R. Bennett
6.1

15-R. Bennett

13'

Hậu vệ

Mark Helm
8.6

17-Mark Helm

85'

Tiền vệ

Phoenix Patterson

44-Phoenix Patterson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Pete Wild

Pete Wild

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra