Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-3-3

T. Simkim6.4
1-T. Simkim
D. Okagbue6.6
26-D. Okagbue
Harry Williams6.4
24-Harry Williams
Taylor Allen8.1
21-Taylor Allen
Connor Barrett5.9
2-Connor Barrett
Jamie Jellis6.1 60'
22-Jamie Jellis
Ryan Stirk6.5
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.1 60'
8-Charlie Lakin
Liam Gordon6.7
3-Liam Gordon
Nathan Lowe8.8
7-Nathan Lowe
Jamille Matt6.3 59'
9-Jamille Matt
Nick Townsend6.2
1-Nick Townsend
Shane McLoughlin6.3
19-Shane McLoughlin
Ciaran Brennan6.8
6-Ciaran Brennan
Matthew Baker6.8
4-Matthew Baker
Anthony Driscoll-Glennon6.2
3-Anthony Driscoll-Glennon
Kai whitmore5.8 86'
14-Kai whitmore
Kieron Thomas Evans5.7
17-Kieron Thomas Evans
Cameron antwi6.7 76'
11-Cameron antwi
Bobby Kamwa6.4 86'
7-Bobby Kamwa
Luke Jephcott6.3 76'
31-Luke Jephcott
M. Spellman6.5 76'
21-M. Spellman

Thay người

60'

Jamie Jellis

4-O. McEntee

22-Jamie Jellis

60'

Charlie Lakin

17-Jack Earing

8-Charlie Lakin

59'

Jamille Matt

37-Albert Adomah

9-Jamille Matt

86'

Kai whitmore

25-Kyle Hudlin

14-Kai whitmore

86'

Bobby Kamwa

23-Kyle Jameson

7-Bobby Kamwa

76'

Cameron antwi

16-J. Miley

11-Cameron antwi

76'

Luke Jephcott

27-Hamzad Sayeed Kargbo

31-Luke Jephcott

76'

M. Spellman

10-Oliver Greaves

21-M. Spellman

Đội hình xuất phát

T. Simkim
6.4

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.6

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.4

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
8.1

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
5.9

2-Connor Barrett

Tiền vệ

Jamie Jellis
6.1

22-Jamie Jellis

60'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.5

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.1

8-Charlie Lakin

60'

Tiền vệ

Liam Gordon
6.7

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Nathan Lowe
8.8

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Jamille Matt
6.3

9-Jamille Matt

59'

Tiền đạo

Nick Townsend
6.2

1-Nick Townsend

Thủ môn

Shane McLoughlin
6.3

19-Shane McLoughlin

Hậu vệ

Ciaran Brennan
6.8

6-Ciaran Brennan

Hậu vệ

Matthew Baker
6.8

4-Matthew Baker

Hậu vệ

Anthony Driscoll-Glennon
6.2

3-Anthony Driscoll-Glennon

Hậu vệ

Kai whitmore
5.8

14-Kai whitmore

86'

Tiền vệ

Kieron Thomas Evans
5.7

17-Kieron Thomas Evans

Tiền vệ

Cameron antwi
6.7

11-Cameron antwi

76'

Tiền vệ

Bobby Kamwa
6.4

7-Bobby Kamwa

86'

Tiền đạo

Luke Jephcott
6.3

31-Luke Jephcott

76'

Tiền đạo

M. Spellman
6.5

21-M. Spellman

76'

Tiền đạo

Dự bị

O. McEntee
5.8

4-O. McEntee

60'

Hậu vệ

Donervorn Daniels
6.7

5-Donervorn Daniels

89'

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Jack Earing
6.7

17-Jack Earing

60' 89'

Tiền vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Albert Adomah
6.5

37-Albert Adomah

59'

Hậu vệ

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

James Clarke

5-James Clarke

Hậu vệ

Oliver Greaves
6.6

10-Oliver Greaves

76'

Tiền vệ

Jacob Carney

13-Jacob Carney

Thủ môn

J. Miley
6.8

16-J. Miley

76'

Tiền vệ

Kyle Jameson
6.8

23-Kyle Jameson

86'

Hậu vệ

Kyle Hudlin
6.6

25-Kyle Hudlin

86'

Tiền đạo

Hamzad Sayeed Kargbo
6.7

27-Hamzad Sayeed Kargbo

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Nélson Jardim

Nélson Jardim

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn