Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 3-2-4-1

T. Simkim6.8
1-T. Simkim
D. Okagbue5.9
26-D. Okagbue
Harry Williams5.2
24-Harry Williams
Taylor Allen6.9
21-Taylor Allen
Connor Barrett6.3
2-Connor Barrett
George Cardinal Joseph·Hall8.3 84'
20-George Cardinal Joseph·Hall
Ryan Stirk6.7
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin5.2
8-Charlie Lakin
Liam Gordon5.4
3-Liam Gordon
Jamille Matt6.0 75'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe7.5
7-Nathan Lowe
Alex Bass6.0
1-Alex Bass
Lewis Macari
28-Lewis Macari
L. Ness6.2
12-L. Ness
Jacob Bedeau5.8
4-Jacob Bedeau
Matt Palmer7.6
18-Matt Palmer
J. Hinchy8.4
6-J. Hinchy
N. Tsaroulla6.5
25-N. Tsaroulla
S. Austin6.9 68'
8-S. Austin
David McGoldrick5.6
17-David McGoldrick
Madou Cisse6.9 55'
44-Madou Cisse
Alassana Jatta6.7
29-Alassana Jatta

Thay người

84'

George Cardinal Joseph·Hall

17-Jack Earing

20-George Cardinal Joseph·Hall

75'

Jamille Matt

37-Albert Adomah

9-Jamille Matt

68'

S. Austin

9-Cedwyn Scott

8-S. Austin

55'

Madou Cisse

2-Kellan Gordon

44-Madou Cisse

Đội hình xuất phát

T. Simkim
6.8

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
5.9

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
5.2

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
6.9

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
6.3

2-Connor Barrett

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall
8.3

20-George Cardinal Joseph·Hall

84'

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.7

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
5.2

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

Liam Gordon
5.4

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
6.0

9-Jamille Matt

75'

Tiền đạo

Nathan Lowe
7.5

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Alex Bass
6.0

1-Alex Bass

Thủ môn

Lewis Macari

28-Lewis Macari

Hậu vệ

L. Ness
6.2

12-L. Ness

Hậu vệ

Jacob Bedeau
5.8

4-Jacob Bedeau

Hậu vệ

Matt Palmer
7.6

18-Matt Palmer

Tiền vệ

J. Hinchy
8.4

6-J. Hinchy

Tiền vệ

N. Tsaroulla
6.5

25-N. Tsaroulla

Tiền vệ

S. Austin
6.9

8-S. Austin

68'

Tiền vệ

David McGoldrick
5.6

17-David McGoldrick

Tiền vệ

Madou Cisse
6.9

44-Madou Cisse

55'

Tiền vệ

Alassana Jatta
6.7

29-Alassana Jatta

Tiền đạo

Dự bị

O. McEntee

4-O. McEntee

Hậu vệ

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Jack Earing
6.2

17-Jack Earing

84'

Tiền vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Albert Adomah
7.3

37-Albert Adomah

75'

Tiền vệ

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

Kellan Gordon
6.3

2-Kellan Gordon

55'

Tiền vệ

Rod McDonald

3-Rod McDonald

Hậu vệ

Cedwyn Scott
6.8

9-Cedwyn Scott

68'

Tiền đạo

Jevani Brown

14-Jevani Brown

Tiền đạo

Josh Martin

19-Josh Martin

Tiền đạo

Scott Robertson

20-Scott Robertson

Tiền vệ

Sam Slocombe

21-Sam Slocombe

Thủ môn

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Stuart Maynard

Stuart Maynard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn