3-5-2Walsall 3-5-2

3-4-2-1 Tranmere Rovers3-4-2-1

T. Simkim6.4
1-T. Simkim
D. Okagbue6.6
26-D. Okagbue
Harry Williams6.9 85'
24-Harry Williams
Taylor Allen6.6
21-Taylor Allen
Connor Barrett5.0
2-Connor Barrett
O. McEntee5.6 68'
4-O. McEntee
Ryan Stirk8.6 85'
25-Ryan Stirk
Jamie Jellis6.7
22-Jamie Jellis
Liam Gordon6.6
3-Liam Gordon
Jamille Matt9.1 75'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe8.3 85'
7-Nathan Lowe
Luke McGee5.1
1-Luke McGee
Lee O'Connor6.7 69'
22-Lee O'Connor
Tom Davies6.3
5-Tom Davies
Jordan Turnbull5.7
6-Jordan Turnbull
Cameron Norman5.2
2-Cameron Norman
Sam Finley5.2
17-Sam Finley
Kieron Morris5.9 85'
7-Kieron Morris
Zak·Bradshaw5.8 85'
3-Zak·Bradshaw
Connor Jennings7.9
18-Connor Jennings
Kristian Dennis6.8 69'
14-Kristian Dennis
Harvey Saunders5.5 69'
19-Harvey Saunders

Thay người

85'

Harry Williams

24-Harry Williams

Hậu vệ

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

85'

Ryan Stirk

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Brandon Comley

14-Brandon Comley

Tiền vệ

85'

Nathan Lowe

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

75'

Jamille Matt

9-Jamille Matt

Tiền đạo

Albert Adomah

37-Albert Adomah

Hậu vệ

68'

O. McEntee

4-O. McEntee

Tiền vệ

Charlie Lakin

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

85'

Kieron Morris

7-Kieron Morris

Tiền vệ

Sol Solomon

21-Sol Solomon

Tiền đạo

85'

Zak·Bradshaw

3-Zak·Bradshaw

Tiền vệ

Connor Wood

23-Connor Wood

Hậu vệ

69'

Lee O'Connor

22-Lee O'Connor

Hậu vệ

S. Khan

28-S. Khan

Tiền vệ

69'

Kristian Dennis

14-Kristian Dennis

Tiền vệ

Omari Patrick

30-Omari Patrick

Tiền đạo

69'

Harvey Saunders

19-Harvey Saunders

Tiền đạo

Josh Davison

10-Josh Davison

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

T. Simkim
6.4

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.6

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
6.9

24-Harry Williams

85'

Hậu vệ

Taylor Allen
6.6

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
5.0

2-Connor Barrett

Tiền vệ

O. McEntee
5.6

4-O. McEntee

68'

Tiền vệ

Ryan Stirk
8.6

25-Ryan Stirk

85'

Tiền vệ

Jamie Jellis
6.7

22-Jamie Jellis

Tiền vệ

Liam Gordon
6.6

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
9.1

9-Jamille Matt

75'

Tiền đạo

Nathan Lowe
8.3

7-Nathan Lowe

85'

Tiền đạo

Luke McGee
5.1

1-Luke McGee

Thủ môn

Lee O'Connor
6.7

22-Lee O'Connor

69'

Hậu vệ

Tom Davies
6.3

5-Tom Davies

Hậu vệ

Jordan Turnbull
5.7

6-Jordan Turnbull

Hậu vệ

Cameron Norman
5.2

2-Cameron Norman

Tiền vệ

Sam Finley
5.2

17-Sam Finley

Tiền vệ

Kieron Morris
5.9

7-Kieron Morris

85'

Tiền vệ

Zak·Bradshaw
5.8

3-Zak·Bradshaw

85'

Tiền vệ

Connor Jennings
7.9

18-Connor Jennings

Tiền vệ

Kristian Dennis
6.8

14-Kristian Dennis

69'

Tiền vệ

Harvey Saunders
5.5

19-Harvey Saunders

69'

Tiền đạo

Dự bị

Donervorn Daniels
5.9

5-Donervorn Daniels

85'

Hậu vệ

Charlie Lakin
6.8

8-Charlie Lakin

68'

Tiền vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Brandon Comley
6.9

14-Brandon Comley

85'

Tiền vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Albert Adomah
6.4

37-Albert Adomah

75'

Hậu vệ

Danny Johnson
6.7

39-Danny Johnson

85'

Tiền đạo

Josh Davison
5.6

10-Josh Davison

69'

Tiền đạo

Joe Murphy

13-Joe Murphy

Thủ môn

Sol Solomon
6.5

21-Sol Solomon

85'

Tiền đạo

Connor Wood
6.6

23-Connor Wood

85'

Hậu vệ

S. Khan
6.0

28-S. Khan

69'

Tiền vệ

Omari Patrick
6.6

30-Omari Patrick

69'

Tiền đạo

Declan Drysdale

35-Declan Drysdale

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Nigel Adkins

Nigel Adkins

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra