Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-1-4-2

Sam Sargeant6.7
31-Sam Sargeant
Darragh Power6.0
2-Darragh Power
Kacper Radkowski6.5
17-Kacper Radkowski
Grant Horton6.1
5-Grant Horton
Ryan Burke6.8
3-Ryan Burke
Ben Mccormack6.9 69'
7-Ben Mccormack
Barry Baggley5.6 85'
8-Barry Baggley
Christie Pattison5.6 69'
21-Christie Pattison
Dean Mcmenamy 69'
27-Dean Mcmenamy
Connor Parsons 78'
10-Connor Parsons
Padraig Amond5.1
9-Padraig Amond
James Talbot6.2
1-James Talbot
Paddy Kirk6.5 88'
3-Paddy Kirk
Jake carroll
33-Jake carroll
cian byrne5.9 80'
24-cian byrne
Jordan Flores5.2
6-Jordan Flores
Archie meekison 65'
23-Archie meekison
Martin Miller6.2
19-Martin Miller
Dawson Devoy6.6
10-Dawson Devoy
Dayle Rooney6.8 80'
8-Dayle Rooney
Daniel Grant5.7 66'
12-Daniel Grant
James Clarke8.5
15-James Clarke

Thay người

85'

Barry Baggley

4-Niall O'Keeffe

8-Barry Baggley

78'

Connor Parsons

20-Sam Bellis

10-Connor Parsons

69'

Ben Mccormack

6-Rowan Mcdonald

7-Ben Mccormack

69'

Christie Pattison

53-Shane Flynn

21-Christie Pattison

69'

Dean Mcmenamy

19-Sam Glenfield

27-Dean Mcmenamy

88'

Paddy Kirk

38-Jevon Mills

3-Paddy Kirk

80'

cian byrne

21-Alex greive

24-cian byrne

80'

Dayle Rooney

4-Markuss strods

8-Dayle Rooney

66'

Daniel Grant

22-rhys brennan

12-Daniel Grant

65'

Archie meekison

17-Adam McDonnell

23-Archie meekison

Đội hình xuất phát

Sam Sargeant
6.7

31-Sam Sargeant

Thủ môn

Darragh Power
6.0

2-Darragh Power

Tiền đạo

Kacper Radkowski
6.5

17-Kacper Radkowski

Hậu vệ

Grant Horton
6.1

5-Grant Horton

Hậu vệ

Ryan Burke
6.8

3-Ryan Burke

Hậu vệ

Ben Mccormack
6.9

7-Ben Mccormack

69'

Tiền vệ

Barry Baggley
5.6

8-Barry Baggley

85'

Tiền vệ

Christie Pattison
5.6

21-Christie Pattison

69'

Tiền đạo

Dean Mcmenamy

27-Dean Mcmenamy

69'

 

Connor Parsons

10-Connor Parsons

78'

Tiền đạo

Padraig Amond
5.1

9-Padraig Amond

Tiền vệ

James Talbot
6.2

1-James Talbot

Thủ môn

Paddy Kirk
6.5

3-Paddy Kirk

88'

Hậu vệ

Jake carroll

33-Jake carroll

Hậu vệ

cian byrne
5.9

24-cian byrne

80'

Hậu vệ

Jordan Flores
5.2

6-Jordan Flores

Tiền vệ

Archie meekison

23-Archie meekison

65'

Tiền vệ

Martin Miller
6.2

19-Martin Miller

Tiền vệ

Dawson Devoy
6.6

10-Dawson Devoy

Tiền vệ

Dayle Rooney
6.8

8-Dayle Rooney

80'

Tiền vệ

Daniel Grant
5.7

12-Daniel Grant

66'

Tiền đạo

James Clarke
8.5

15-James Clarke

Tiền vệ

Dự bị

Niall O'Keeffe
5.9

4-Niall O'Keeffe

85'

Tiền vệ

Rowan Mcdonald

6-Rowan Mcdonald

69'

Hậu vệ

Darragh Leahy

15-Darragh Leahy

Tiền vệ

Sam Glenfield

19-Sam Glenfield

69'

Tiền đạo

Sam Bellis

20-Sam Bellis

78'

Tiền đạo

Gbemi Arubi

22-Gbemi Arubi

Tiền vệ

Louis Jones

24-Louis Jones

Thủ môn

Joseph Forde

36-Joseph Forde

Hậu vệ

Shane Flynn
6.0

53-Shane Flynn

69'

Tiền vệ

Markuss strods

4-Markuss strods

80'

Tiền vệ

Declan McDaid

7-Declan McDaid

Tiền vệ

Filip Piszczek

9-Filip Piszczek

Tiền đạo

Adam McDonnell
6.7

17-Adam McDonnell

65'

Tiền vệ

Brian McManus

18-Brian McManus

Tiền vệ

Alex greive

21-Alex greive

80'

Tiền đạo

rhys brennan

22-rhys brennan

66'

Tiền vệ

Jevon Mills
6.9

38-Jevon Mills

88'

Hậu vệ

Kacper Chorazka

99-Kacper Chorazka

Thủ môn

Huấn luyện viên

Keith Long

Keith Long

 

Alan Reynolds

Alan Reynolds

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn