5-3-2Waterford United 5-3-2

4-3-3 Dundalk4-3-3

Louis Jones7.6
24-Louis Jones
Darragh Power6.2
2-Darragh Power
Kacper Radkowski6.2
17-Kacper Radkowski
Grant Horton6.1
5-Grant Horton
Darragh Leahy6.7
15-Darragh Leahy
Ryan Burke5.8 90+4'
3-Ryan Burke
D. McMenamy6.2 71'
27-D. McMenamy
Rowan McDonald6.1
6-Rowan McDonald
Barry Baggley8.0
8-Barry Baggley
Sam Bellis8.6 80'
20-Sam Bellis
Padraig Amond8.1
9-Padraig Amond
Munro·Ross6.3
1-Munro·Ross
Daniel Pike6.5
36-Daniel Pike
Andy Boyle6.3
4-Andy Boyle
H. Cann6.8
38-H. Cann
John Mountney6.3
23-John Mountney
scott mcgill6.0 61'
27-scott mcgill
Robbie Benson6.1 71'
8-Robbie Benson
Aodh Dervin5.6 90'
39-Aodh Dervin
Daryl Horgan5.7
7-Daryl Horgan
E. Kenny5.9 71'
24-E. Kenny
Ryan O'Kane5.7 61'
11-Ryan O'Kane

Thay người

90+4'

Ryan Burke

3-Ryan Burke

Hậu vệ

Shane Flynn

53-Shane Flynn

Hậu vệ

80'

Sam Bellis

20-Sam Bellis

Tiền đạo

Gbemi Arubi

22-Gbemi Arubi

Tiền đạo

71'

D. McMenamy

27-D. McMenamy

Tiền vệ

Ben Mccormack

7-Ben Mccormack

Tiền vệ

90'

Aodh Dervin

39-Aodh Dervin

Tiền vệ

Koen Oostenbrink

6-Koen Oostenbrink

Tiền vệ

71'

Robbie Benson

8-Robbie Benson

Tiền vệ

Dara Keane

17-Dara Keane

Tiền vệ

71'

E. Kenny

24-E. Kenny

Tiền đạo

Jamie Gullan

9-Jamie Gullan

Tiền đạo

61'

scott mcgill

27-scott mcgill

Tiền vệ

Jed Hakiki

40-Jed Hakiki

Tiền vệ

61'

Ryan O'Kane

11-Ryan O'Kane

Tiền đạo

Robert Mahon

10-Robert Mahon

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Louis Jones
7.6

24-Louis Jones

Thủ môn

Darragh Power
6.2

2-Darragh Power

Hậu vệ

Kacper Radkowski
6.2

17-Kacper Radkowski

Hậu vệ

Grant Horton
6.1

5-Grant Horton

Hậu vệ

Darragh Leahy
6.7

15-Darragh Leahy

Hậu vệ

Ryan Burke
5.8

3-Ryan Burke

90+4'

Hậu vệ

D. McMenamy
6.2

27-D. McMenamy

71'

Tiền vệ

Rowan McDonald
6.1

6-Rowan McDonald

Tiền vệ

Barry Baggley
8.0

8-Barry Baggley

Tiền vệ

Sam Bellis
8.6

20-Sam Bellis

80'

Tiền đạo

Padraig Amond
8.1

9-Padraig Amond

Tiền đạo

Munro·Ross
6.3

1-Munro·Ross

Thủ môn

Daniel Pike
6.5

36-Daniel Pike

Hậu vệ

Andy Boyle
6.3

4-Andy Boyle

Hậu vệ

H. Cann
6.8

38-H. Cann

Hậu vệ

John Mountney
6.3

23-John Mountney

Hậu vệ

scott mcgill
6.0

27-scott mcgill

61'

Tiền vệ

Robbie Benson
6.1

8-Robbie Benson

71'

Tiền vệ

Aodh Dervin
5.6

39-Aodh Dervin

90'

Tiền vệ

Daryl Horgan
5.7

7-Daryl Horgan

Tiền đạo

E. Kenny
5.9

24-E. Kenny

71'

Tiền đạo

Ryan O'Kane
5.7

11-Ryan O'Kane

61'

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Connor

1-Matthew Connor

Thủ môn

Ben Mccormack
7.2

7-Ben Mccormack

71'

Tiền vệ

C. Parsons

10-C. Parsons

Tiền đạo

Connor Salisbury

14-Connor Salisbury

Tiền đạo

Robert McCourt

18-Robert McCourt

Hậu vệ

Samuel Glenfield

19-Samuel Glenfield

Tiền đạo

Christie Pattison

21-Christie Pattison

Tiền vệ

Gbemi Arubi
6.6

22-Gbemi Arubi

80'

Tiền đạo

Shane Flynn

53-Shane Flynn

90+4'

Hậu vệ

Koen Oostenbrink
6.0

6-Koen Oostenbrink

90'

Tiền vệ

Jamie Gullan
8.2

9-Jamie Gullan

71'

Tiền đạo

Robert Mahon
6.7

10-Robert Mahon

61'

Tiền đạo

Mayowa Animasahun

15-Mayowa Animasahun

Hậu vệ

Dara Keane
6.1

17-Dara Keane

71'

Tiền vệ

L. Mulligan

20-L. Mulligan

Hậu vệ

Sean Molloy

25-Sean Molloy

Thủ môn

S. Keogh

26-S. Keogh

Tiền vệ

Jed Hakiki
6.4

40-Jed Hakiki

61'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Keith Long

Keith Long

 

Ciarán Kilduff

Ciarán Kilduff

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra