3-4-2-1Waterford United 3-4-2-1

3-5-2 Shamrock Rovers3-5-2

Louis Jones6.7
24-Louis Jones
Kacper Radkowski6.9
17-Kacper Radkowski
Darragh Leahy6.0
15-Darragh Leahy
Grant Horton6.1
5-Grant Horton
Darragh Power6.0
2-Darragh Power
Christie Pattison8.7 86'
21-Christie Pattison
Rowan McDonald6.8 68'
6-Rowan McDonald
D. McMenamy5.0 68'
27-D. McMenamy
Ryan Burke5.7 90+2'
3-Ryan Burke
Padraig Amond6.1
9-Padraig Amond
Samuel Glenfield6.8
19-Samuel Glenfield
Leon Pohls6.1
1-Leon Pohls
Daniel Cleary6.5
6-Daniel Cleary
Roberto Lopes6.9
4-Roberto Lopes
Cory O'Sullivan7.6 63'
27-Cory O'Sullivan
Darragh Burns6.4
21-Darragh Burns
Jack Byrne6.2 66'
29-Jack Byrne
Gary O'Neill6.2
16-Gary O'Neill
Darragh Nugent6.6 66'
15-Darragh Nugent
Sean Kavanagh6.2 71'
11-Sean Kavanagh
Dylan Watts6.8 71'
7-Dylan Watts
Aaron Greene5.6
9-Aaron Greene

Thay người

90+2'

Ryan Burke

3-Ryan Burke

Tiền vệ

Gbemi Arubi

22-Gbemi Arubi

Tiền đạo

86'

Christie Pattison

21-Christie Pattison

Tiền vệ

Sam Bellis

20-Sam Bellis

Tiền đạo

68'

Rowan McDonald

6-Rowan McDonald

Tiền vệ

Barry Baggley

8-Barry Baggley

Tiền vệ

68'

D. McMenamy

27-D. McMenamy

Tiền vệ

C. Parsons

10-C. Parsons

Tiền đạo

71'

Sean Kavanagh

11-Sean Kavanagh

Tiền vệ

Joshua Honohan

2-Joshua Honohan

Hậu vệ

71'

Dylan Watts

7-Dylan Watts

Tiền đạo

Markus Poom

19-Markus Poom

Tiền vệ

66'

Jack Byrne

29-Jack Byrne

Tiền vệ

Graham Burke

10-Graham Burke

Tiền đạo

66'

Darragh Nugent

15-Darragh Nugent

Tiền vệ

Neil Farrugia

23-Neil Farrugia

Tiền vệ

63'

Cory O'Sullivan

27-Cory O'Sullivan

Hậu vệ

Trevor Clarke

18-Trevor Clarke

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Louis Jones
6.7

24-Louis Jones

Thủ môn

Kacper Radkowski
6.9

17-Kacper Radkowski

Hậu vệ

Darragh Leahy
6.0

15-Darragh Leahy

Hậu vệ

Grant Horton
6.1

5-Grant Horton

Hậu vệ

Darragh Power
6.0

2-Darragh Power

Tiền vệ

Christie Pattison
8.7

21-Christie Pattison

86'

Tiền vệ

Rowan McDonald
6.8

6-Rowan McDonald

68'

Tiền vệ

D. McMenamy
5.0

27-D. McMenamy

68'

Tiền vệ

Ryan Burke
5.7

3-Ryan Burke

90+2'

Tiền vệ

Padraig Amond
6.1

9-Padraig Amond

Tiền đạo

Samuel Glenfield
6.8

19-Samuel Glenfield

Tiền đạo

Leon Pohls
6.1

1-Leon Pohls

Thủ môn

Daniel Cleary
6.5

6-Daniel Cleary

Hậu vệ

Roberto Lopes
6.9

4-Roberto Lopes

Hậu vệ

Cory O'Sullivan
7.6

27-Cory O'Sullivan

63'

Hậu vệ

Darragh Burns
6.4

21-Darragh Burns

Tiền vệ

Jack Byrne
6.2

29-Jack Byrne

66'

Tiền vệ

Gary O'Neill
6.2

16-Gary O'Neill

Tiền vệ

Darragh Nugent
6.6

15-Darragh Nugent

66'

Tiền vệ

Sean Kavanagh
6.2

11-Sean Kavanagh

71'

Tiền vệ

Dylan Watts
6.8

7-Dylan Watts

71'

Tiền đạo

Aaron Greene
5.6

9-Aaron Greene

Tiền đạo

Dự bị

Matthew Connor

1-Matthew Connor

Thủ môn

Niall O'Keeffe

4-Niall O'Keeffe

Tiền vệ

Ben Mccormack

7-Ben Mccormack

Tiền vệ

Barry Baggley
6.0

8-Barry Baggley

68'

Tiền vệ

C. Parsons
6.2

10-C. Parsons

68'

Tiền đạo

Robert McCourt

18-Robert McCourt

Hậu vệ

Sam Bellis
6.6

20-Sam Bellis

86'

Tiền đạo

Gbemi Arubi
6.8

22-Gbemi Arubi

90+2'

Tiền đạo

Shane Flynn

53-Shane Flynn

Hậu vệ

Joshua Honohan
6.5

2-Joshua Honohan

71'

Hậu vệ

Lee Grace

5-Lee Grace

Hậu vệ

Aaron McEneff

8-Aaron McEneff

Tiền vệ

Graham Burke
8.6

10-Graham Burke

66'

Tiền đạo

Richie Towell

17-Richie Towell

Tiền vệ

Trevor Clarke
5.9

18-Trevor Clarke

63'

Tiền vệ

Markus Poom
6.1

19-Markus Poom

71'

Tiền vệ

Neil Farrugia
6.2

23-Neil Farrugia

66'

Tiền vệ

Lee Steacy

25-Lee Steacy

Thủ môn

Huấn luyện viên

Keith Long

Keith Long

 

Stephen Bradley

Stephen Bradley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra