Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Daniel Bachmann6.9
1-Daniel Bachmann
Matthew Pollock6.6 66'
6-Matthew Pollock
Francisco Sierralta6.6
3-Francisco Sierralta
Ryan Porteous6.2
5-Ryan Porteous
Festy Ebosele6.1
36-Festy Ebosele
Thomas Ince6.0 56'
7-Thomas Ince
Moussa Sissoko7.0
17-Moussa Sissoko
Edo Kayembe6.2
39-Edo Kayembe
Yasser Larouci6.9 66'
37-Yasser Larouci
Kwadwo Baah5.1 84'
34-Kwadwo Baah
Giorgi Chakvetadze6.0
8-Giorgi Chakvetadze
Aynsley Pears6.2
1-Aynsley Pears
Callum Brittain6.6
2-Callum Brittain
Danny Batth6.7
15-Danny Batth
Dominic Hyam6.0
5-Dominic Hyam
Owen Beck6.6
24-Owen Beck
Lewis Travis6.0 78'
27-Lewis Travis
Sondre Tronstad6.7 84'
6-Sondre Tronstad
Ryan Hedges5.5 78'
19-Ryan Hedges
Andreas Weimann6.3 77'
14-Andreas Weimann
Todd Cantwell6.8
8-Todd Cantwell
Makhtar Gueye6.9 59'
9-Makhtar Gueye

Thay người

84'

Kwadwo Baah

45-R. Andrews

34-Kwadwo Baah

66'

Matthew Pollock

11-R. Vata

6-Matthew Pollock

66'

Yasser Larouci

12-Ken Sema

37-Yasser Larouci

56'

Thomas Ince

19-Vakoun Issouf Bayo

7-Thomas Ince

84'

Sondre Tronstad

10-Tyrhys Dolan

6-Sondre Tronstad

78'

Lewis Travis

21-John Buckley

27-Lewis Travis

78'

Ryan Hedges

11-Joe Rankin-Costello

19-Ryan Hedges

77'

Andreas Weimann

7-Arnór Sigurðsson

14-Andreas Weimann

59'

Makhtar Gueye

23-Yuki Ohashi

9-Makhtar Gueye

Đội hình xuất phát

Daniel Bachmann
6.9

1-Daniel Bachmann

Thủ môn

Matthew Pollock
6.6

6-Matthew Pollock

66'

Hậu vệ

Francisco Sierralta
6.6

3-Francisco Sierralta

Hậu vệ

Ryan Porteous
6.2

5-Ryan Porteous

Hậu vệ

Festy Ebosele
6.1

36-Festy Ebosele

Tiền vệ

Thomas Ince
6.0

7-Thomas Ince

56'

Tiền vệ

Moussa Sissoko
7.0

17-Moussa Sissoko

Tiền vệ

Edo Kayembe
6.2

39-Edo Kayembe

Tiền vệ

Yasser Larouci
6.9

37-Yasser Larouci

66'

Tiền vệ

Kwadwo Baah
5.1

34-Kwadwo Baah

84'

Tiền đạo

Giorgi Chakvetadze
6.0

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền đạo

Aynsley Pears
6.2

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Callum Brittain
6.6

2-Callum Brittain

Hậu vệ

Danny Batth
6.7

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.0

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
6.6

24-Owen Beck

Hậu vệ

Lewis Travis
6.0

27-Lewis Travis

78'

Tiền vệ

Sondre Tronstad
6.7

6-Sondre Tronstad

84'

Tiền vệ

Ryan Hedges
5.5

19-Ryan Hedges

78'

Tiền vệ

Andreas Weimann
6.3

14-Andreas Weimann

77'

Tiền vệ

Todd Cantwell
6.8

8-Todd Cantwell

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.9

9-Makhtar Gueye

59'

Tiền đạo

Dự bị

Imrân Louza

10-Imrân Louza

Tiền vệ

R. Vata
6.4

11-R. Vata

66'

Tiền đạo

Ken Sema
6.3

12-Ken Sema

66'

Tiền vệ

Antonio Tikvić

15-Antonio Tikvić

Hậu vệ

Vakoun Issouf Bayo
6.3

19-Vakoun Issouf Bayo

56'

Tiền đạo

Mamadou doumbia

20-Mamadou doumbia

Tiền đạo

James Morris

22-James Morris

Hậu vệ

Jonathan Bond

23-Jonathan Bond

Thủ môn

R. Andrews
6.8

45-R. Andrews

84'

Hậu vệ

Harry Pickering

3-Harry Pickering

Hậu vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Arnór Sigurðsson
6.4

7-Arnór Sigurðsson

77'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.3

10-Tyrhys Dolan

84'

Tiền vệ

Joe Rankin-Costello
6.7

11-Joe Rankin-Costello

78'

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

John Buckley
7.9

21-John Buckley

78'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
5.7

23-Yuki Ohashi

59'

Tiền đạo

Lewis Baker

42-Lewis Baker

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn