Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 3-4-3

Daniel Bachmann8.0
1-Daniel Bachmann
Ryan Porteous6.2
5-Ryan Porteous
Francisco Sierralta6.8 66'
3-Francisco Sierralta
Matthew Pollock6.3
6-Matthew Pollock
R. Andrews6.5
45-R. Andrews
Edo Kayembe6.8 83'
39-Edo Kayembe
Imrân Louza5.6
10-Imrân Louza
Festy Ebosele6.7 60'
36-Festy Ebosele
Kwadwo Baah6.8 46'
34-Kwadwo Baah
Vakoun Issouf Bayo5.7 83'
19-Vakoun Issouf Bayo
Giorgi Chakvetadze6.7
8-Giorgi Chakvetadze
Max O'Leary6.3
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.7
14-Zak Vyner
Robert Dickie7.3
16-Robert Dickie
Luke McNally6.0
15-Luke McNally
Yu Hirakawa6.8 60'
7-Yu Hirakawa
Marcus McGuane7.3
29-Marcus McGuane
Jason Knight6.9
12-Jason Knight
Cameron Pring5.6
3-Cameron Pring
Max Bird6.0 79'
6-Max Bird
Nahki Wells5.8 71'
21-Nahki Wells
Anis·Mehmeti6.8 71'
11-Anis·Mehmeti

Thay người

83'

Edo Kayembe

7-Thomas Ince

39-Edo Kayembe

83'

Vakoun Issouf Bayo

20-Mamadou doumbia

19-Vakoun Issouf Bayo

66'

Francisco Sierralta

22-James Morris

3-Francisco Sierralta

60'

Festy Ebosele

37-Yasser Larouci

36-Festy Ebosele

46'

Kwadwo Baah

17-Moussa Sissoko

34-Kwadwo Baah

79'

Max Bird

40-G. Earthy

6-Max Bird

71'

Nahki Wells

9-Fally Mayulu

21-Nahki Wells

71'

Anis·Mehmeti

10-Scott Twine

11-Anis·Mehmeti

60'

Yu Hirakawa

24-Haydon Roberts

7-Yu Hirakawa

Đội hình xuất phát

Daniel Bachmann
8.0

1-Daniel Bachmann

Thủ môn

Ryan Porteous
6.2

5-Ryan Porteous

Hậu vệ

Francisco Sierralta
6.8

3-Francisco Sierralta

66'

Hậu vệ

Matthew Pollock
6.3

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

R. Andrews
6.5

45-R. Andrews

Tiền vệ

Edo Kayembe
6.8

39-Edo Kayembe

83'

Tiền vệ

Imrân Louza
5.6

10-Imrân Louza

Tiền vệ

Festy Ebosele
6.7

36-Festy Ebosele

60'

Tiền vệ

Kwadwo Baah
6.8

34-Kwadwo Baah

46'

Tiền đạo

Vakoun Issouf Bayo
5.7

19-Vakoun Issouf Bayo

83'

Tiền đạo

Giorgi Chakvetadze
6.7

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền đạo

Max O'Leary
6.3

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.7

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
7.3

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.0

15-Luke McNally

Hậu vệ

Yu Hirakawa
6.8

7-Yu Hirakawa

60'

Tiền vệ

Marcus McGuane
7.3

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Jason Knight
6.9

12-Jason Knight

Tiền vệ

Cameron Pring
5.6

3-Cameron Pring

Tiền vệ

Max Bird
6.0

6-Max Bird

79'

Tiền đạo

Nahki Wells
5.8

21-Nahki Wells

71'

Tiền đạo

Anis·Mehmeti
6.8

11-Anis·Mehmeti

71'

Tiền đạo

Dự bị

Jeremy Ngakia

2-Jeremy Ngakia

Hậu vệ

Thomas Ince
6.8

7-Thomas Ince

83'

Tiền vệ

Ken Sema

12-Ken Sema

Tiền vệ

Pierre Dwomoh

14-Pierre Dwomoh

Tiền vệ

Moussa Sissoko
6.2

17-Moussa Sissoko

46'

Tiền vệ

Mamadou doumbia
6.7

20-Mamadou doumbia

83'

Tiền đạo

James Morris
6.4

22-James Morris

66'

Hậu vệ

Jonathan Bond

23-Jonathan Bond

Thủ môn

Yasser Larouci
6.1

37-Yasser Larouci

60'

Hậu vệ

Fally Mayulu
6.8

9-Fally Mayulu

71'

Tiền đạo

Scott Twine
6.1

10-Scott Twine

71'

Tiền vệ

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.1

24-Haydon Roberts

60'

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Sinclair Armstrong

30-Sinclair Armstrong

Tiền đạo

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

Josh Campbell-Slowey

33-Josh Campbell-Slowey

Hậu vệ

G. Earthy
6.5

40-G. Earthy

79'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn