Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-2-3-1

Daniel Bachmann5.9
1-Daniel Bachmann
R. Andrews6.1
45-R. Andrews
Ryan Porteous6.5 46'
5-Ryan Porteous
Matthew Pollock7.1
6-Matthew Pollock
Yasser Larouci5.8
37-Yasser Larouci
Imrân Louza7.4 67'
10-Imrân Louza
R. Vata6.7 57'
11-R. Vata
Moussa Sissoko5.2
17-Moussa Sissoko
Edo Kayembe5.6
39-Edo Kayembe
Giorgi Chakvetadze7.8
8-Giorgi Chakvetadze
Vakoun Issouf Bayo6.7 58'
19-Vakoun Issouf Bayo
Jak Alnwick6.4
21-Jak Alnwick
Andy Rinomhota6.5
35-Andy Rinomhota
Dimitris Goutas6.3
4-Dimitris Goutas
Jesper·Daland6.8
5-Jesper·Daland
Callum O'Dowda6.4 89'
11-Callum O'Dowda
Manolis Siopis6.9
3-Manolis Siopis
Calum Chambers6.1 74'
12-Calum Chambers
C. Ashford6.6 89'
45-C. Ashford
Alexander Sean Pablo Robertson5.7
18-Alexander Sean Pablo Robertson
Christopher Willock6.6 65'
16-Christopher Willock
Callum Robinson8.9
47-Callum Robinson

Thay người

67'

Imrân Louza

7-Thomas Ince

10-Imrân Louza

58'

Vakoun Issouf Bayo

18-Daniel Jebbison

19-Vakoun Issouf Bayo

57'

R. Vata

36-Festy Ebosele

11-R. Vata

46'

Ryan Porteous

3-Francisco Sierralta

5-Ryan Porteous

89'

Callum O'Dowda

27-Rubin Colwill

11-Callum O'Dowda

89'

C. Ashford

19-Yakou Meite

45-C. Ashford

74'

Calum Chambers

23-Joel Bagan

12-Calum Chambers

65'

Christopher Willock

32-Ollie·Tanner

16-Christopher Willock

Đội hình xuất phát

Daniel Bachmann
5.9

1-Daniel Bachmann

Thủ môn

R. Andrews
6.1

45-R. Andrews

Hậu vệ

Ryan Porteous
6.5

5-Ryan Porteous

46'

Hậu vệ

Matthew Pollock
7.1

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

Yasser Larouci
5.8

37-Yasser Larouci

Hậu vệ

Imrân Louza
7.4

10-Imrân Louza

67'

Tiền vệ

R. Vata
6.7

11-R. Vata

57'

Tiền vệ

Moussa Sissoko
5.2

17-Moussa Sissoko

Tiền vệ

Edo Kayembe
5.6

39-Edo Kayembe

Tiền vệ

Giorgi Chakvetadze
7.8

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền vệ

Vakoun Issouf Bayo
6.7

19-Vakoun Issouf Bayo

58'

Tiền đạo

Jak Alnwick
6.4

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Andy Rinomhota
6.5

35-Andy Rinomhota

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.3

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Jesper·Daland
6.8

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Callum O'Dowda
6.4

11-Callum O'Dowda

89'

Hậu vệ

Manolis Siopis
6.9

3-Manolis Siopis

Tiền vệ

Calum Chambers
6.1

12-Calum Chambers

74'

Tiền vệ

C. Ashford
6.6

45-C. Ashford

89'

Tiền vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
5.7

18-Alexander Sean Pablo Robertson

Tiền vệ

Christopher Willock
6.6

16-Christopher Willock

65'

Tiền vệ

Callum Robinson
8.9

47-Callum Robinson

Tiền đạo

Dự bị

Jeremy Ngakia

2-Jeremy Ngakia

Hậu vệ

Francisco Sierralta
6.3

3-Francisco Sierralta

46'

Hậu vệ

Thomas Ince
6.8

7-Thomas Ince

67'

Tiền vệ

Pierre Dwomoh

14-Pierre Dwomoh

Tiền vệ

Daniel Jebbison
6.3

18-Daniel Jebbison

58'

Tiền đạo

Angelo Ogbonna

21-Angelo Ogbonna

Hậu vệ

James Morris

22-James Morris

Hậu vệ

Jonathan Bond

23-Jonathan Bond

Thủ môn

Festy Ebosele
6.8

36-Festy Ebosele

57'

Hậu vệ

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Wilfried Kanga

15-Wilfried Kanga

Tiền đạo

Yakou Meite
6.6

19-Yakou Meite

89'

Tiền đạo

Anwar El Ghazi

20-Anwar El Ghazi

Tiền đạo

Joel Bagan
6.2

23-Joel Bagan

74'

Hậu vệ

Rubin Colwill
6.8

27-Rubin Colwill

89'

Tiền vệ

Ollie·Tanner
6.6

32-Ollie·Tanner

65'

Tiền đạo

Ronan Kpakio

44-Ronan Kpakio

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn