5-3-2Watford 5-3-2

4-2-3-1 Sheffield United4-2-3-1

Daniel Bachmann6.7
1-Daniel Bachmann
R. Andrews6.3 82'
45-R. Andrews
Matthew Pollock6.5
6-Matthew Pollock
Angelo Ogbonna6.4 63'
21-Angelo Ogbonna
Francisco Sierralta7.0
3-Francisco Sierralta
Jeremy Ngakia7.8 71'
2-Jeremy Ngakia
Edo Kayembe6.2 82'
39-Edo Kayembe
Giorgi Chakvetadze7.8
8-Giorgi Chakvetadze
Imrân Louza5.7
10-Imrân Louza
Kwadwo Baah6.2
34-Kwadwo Baah
R. Vata5.8
11-R. Vata
Michael Cooper6.8
1-Michael Cooper
Alfie Gilchrist6.6
2-Alfie Gilchrist
Anel Ahmedhodzic6.8
15-Anel Ahmedhodzic
Jack Robinson7.1
19-Jack Robinson
Harrison Burrows6.8
14-Harrison Burrows
Tom Davies6.8
22-Tom Davies
Sydie Peck6.8
42-Sydie Peck
Andre Brooks8.4 77'
35-Andre Brooks
Callum O'Hare7.5
10-Callum O'Hare
Gustavo Hamer8.6 61'
8-Gustavo Hamer
Ryan One6.0 57'
39-Ryan One

Thay người

82'

R. Andrews

45-R. Andrews

Hậu vệ

Festy Ebosele

36-Festy Ebosele

Hậu vệ

82'

Edo Kayembe

39-Edo Kayembe

Tiền vệ

Moussa Sissoko

17-Moussa Sissoko

Tiền vệ

71'

Jeremy Ngakia

2-Jeremy Ngakia

Hậu vệ

Yasser Larouci

37-Yasser Larouci

Hậu vệ

63'

Angelo Ogbonna

21-Angelo Ogbonna

Hậu vệ

Vakoun Issouf Bayo

19-Vakoun Issouf Bayo

Tiền đạo

77'

Andre Brooks

35-Andre Brooks

Tiền vệ

Rhys Norrington Davies

33-Rhys Norrington Davies

Hậu vệ

61'

Gustavo Hamer

8-Gustavo Hamer

Tiền vệ

Sam McCallum

3-Sam McCallum

Hậu vệ

57'

Ryan One

39-Ryan One

Tiền đạo

Rhian Brewster

7-Rhian Brewster

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel Bachmann
6.7

1-Daniel Bachmann

Thủ môn

R. Andrews
6.3

45-R. Andrews

82'

Hậu vệ

Matthew Pollock
6.5

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

Angelo Ogbonna
6.4

21-Angelo Ogbonna

63'

Hậu vệ

Francisco Sierralta
7.0

3-Francisco Sierralta

Hậu vệ

Jeremy Ngakia
7.8

2-Jeremy Ngakia

71'

Hậu vệ

Edo Kayembe
6.2

39-Edo Kayembe

82'

Tiền vệ

Giorgi Chakvetadze
7.8

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền vệ

Imrân Louza
5.7

10-Imrân Louza

Tiền vệ

Kwadwo Baah
6.2

34-Kwadwo Baah

Tiền đạo

R. Vata
5.8

11-R. Vata

Tiền đạo

Michael Cooper
6.8

1-Michael Cooper

Thủ môn

Alfie Gilchrist
6.6

2-Alfie Gilchrist

Hậu vệ

Anel Ahmedhodzic
6.8

15-Anel Ahmedhodzic

Hậu vệ

Jack Robinson
7.1

19-Jack Robinson

Hậu vệ

Harrison Burrows
6.8

14-Harrison Burrows

Hậu vệ

Tom Davies
6.8

22-Tom Davies

Tiền vệ

Sydie Peck
6.8

42-Sydie Peck

Tiền vệ

Andre Brooks
8.4

35-Andre Brooks

77'

Tiền vệ

Callum O'Hare
7.5

10-Callum O'Hare

Tiền vệ

Gustavo Hamer
8.6

8-Gustavo Hamer

61'

Tiền vệ

Ryan One
6.0

39-Ryan One

57'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Porteous

5-Ryan Porteous

Hậu vệ

Thomas Ince

7-Thomas Ince

Tiền vệ

Moussa Sissoko
6.0

17-Moussa Sissoko

82'

Tiền vệ

Vakoun Issouf Bayo
6.0

19-Vakoun Issouf Bayo

63'

Tiền đạo

Mamadou doumbia

20-Mamadou doumbia

Tiền đạo

James Morris

22-James Morris

Hậu vệ

Jonathan Bond

23-Jonathan Bond

Thủ môn

Festy Ebosele
5.9

36-Festy Ebosele

82'

Hậu vệ

Yasser Larouci
6.1

37-Yasser Larouci

71'

Hậu vệ

Sam McCallum
6.2

3-Sam McCallum

61'

Hậu vệ

Rhian Brewster
6.6

7-Rhian Brewster

57'

Tiền đạo

Adam Davies

17-Adam Davies

Thủ môn

Jamal Baptiste

26-Jamal Baptiste

Tiền vệ

Luke Faxon

31-Luke Faxon

Thủ môn

Rhys Norrington Davies
6.0

33-Rhys Norrington Davies

77'

Hậu vệ

Louie Marsh

34-Louie Marsh

Tiền đạo

Billy blacker

41-Billy blacker

Tiền đạo

Harry Boyes

43-Harry Boyes

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Chris Wilder

Chris Wilder

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra