Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-3-3

Jonathan Bond7.0
23-Jonathan Bond
Matthew Pollock6.6
6-Matthew Pollock
Angelo Ogbonna6.7
21-Angelo Ogbonna
James Morris6.4
22-James Morris
Festy Ebosele8.4 57'
36-Festy Ebosele
Moussa Sissoko6.2
17-Moussa Sissoko
Ayotomiwa Dele-Bashiru6.5
24-Ayotomiwa Dele-Bashiru
Yasser Larouci6.1 57'
37-Yasser Larouci
Edo Kayembe6.6 57'
39-Edo Kayembe
Giorgi Chakvetadze6.7 74'
8-Giorgi Chakvetadze
Vakoun Issouf Bayo6.6 69'
19-Vakoun Issouf Bayo
Anthony·Patterson6.1
1-Anthony·Patterson
Trai Hume7.0
32-Trai Hume
Chris Mepham6.5
26-Chris Mepham
Luke O'Nien6.1
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin6.7
3-Dennis Cirkin
C. Rigg5.7
11-C. Rigg
Daniel Neill5.3
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham6.1
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.6 74'
10-Patrick Roberts
Wilson Isidor7.0 74'
18-Wilson Isidor
Romaine Mundle6.9 85'
14-Romaine Mundle

Thay người

74'

Giorgi Chakvetadze

34-Kwadwo Baah

8-Giorgi Chakvetadze

69'

Vakoun Issouf Bayo

18-Daniel Jebbison

19-Vakoun Issouf Bayo

57'

Festy Ebosele

5-Ryan Porteous

36-Festy Ebosele

57'

Yasser Larouci

12-Ken Sema

37-Yasser Larouci

57'

Edo Kayembe

7-Thomas Ince

39-Edo Kayembe

85'

Romaine Mundle

40-T. Watson

14-Romaine Mundle

74'

Patrick Roberts

36-Ian Carlo Poveda

10-Patrick Roberts

74'

Wilson Isidor

15-Nazariy Rusyn

18-Wilson Isidor

Đội hình xuất phát

Jonathan Bond
7.0

23-Jonathan Bond

Thủ môn

Matthew Pollock
6.6

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

Angelo Ogbonna
6.7

21-Angelo Ogbonna

Hậu vệ

James Morris
6.4

22-James Morris

Hậu vệ

Festy Ebosele
8.4

36-Festy Ebosele

57'

Tiền vệ

Moussa Sissoko
6.2

17-Moussa Sissoko

Tiền vệ

Ayotomiwa Dele-Bashiru
6.5

24-Ayotomiwa Dele-Bashiru

Tiền vệ

Yasser Larouci
6.1

37-Yasser Larouci

57'

Tiền vệ

Edo Kayembe
6.6

39-Edo Kayembe

57'

Tiền vệ

Giorgi Chakvetadze
6.7

8-Giorgi Chakvetadze

74'

Tiền vệ

Vakoun Issouf Bayo
6.6

19-Vakoun Issouf Bayo

69'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
6.1

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
7.0

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.5

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.1

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.7

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

C. Rigg
5.7

11-C. Rigg

Tiền vệ

Daniel Neill
5.3

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
6.1

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.6

10-Patrick Roberts

74'

Tiền đạo

Wilson Isidor
7.0

18-Wilson Isidor

74'

Tiền đạo

Romaine Mundle
6.9

14-Romaine Mundle

85'

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Porteous
6.8

5-Ryan Porteous

57'

Hậu vệ

Thomas Ince
6.8

7-Thomas Ince

57'

Tiền vệ

Imrân Louza

10-Imrân Louza

Tiền vệ

R. Vata

11-R. Vata

Tiền đạo

Ken Sema
6.6

12-Ken Sema

57'

Tiền vệ

Antonio Tikvić

15-Antonio Tikvić

Hậu vệ

Daniel Jebbison
6.7

18-Daniel Jebbison

69'

Tiền đạo

Kwadwo Baah
6.4

34-Kwadwo Baah

74'

Tiền đạo

Alfie Marriott

41-Alfie Marriott

Thủ môn

Nazariy Rusyn
6.9

15-Nazariy Rusyn

74'

Tiền đạo

Abdoullah Ba

17-Abdoullah Ba

Tiền vệ

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Ian Carlo Poveda
6.7

36-Ian Carlo Poveda

74'

Tiền đạo

T. Watson
6.3

40-T. Watson

85'

Tiền đạo

Zac Johnson

41-Zac Johnson

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn