Đội hình

Đội hình: 4-1-4-1

Đội hình: 4-4-2

Daniel Bachmann7.6
1-Daniel Bachmann
Jeremy Ngakia6.7
2-Jeremy Ngakia
Ryan Porteous6.8
5-Ryan Porteous
Matthew Pollock6.6
6-Matthew Pollock
James Morris5.9 81'
22-James Morris
Imrân Louza6.3
10-Imrân Louza
Kwadwo Baah6.4 75'
34-Kwadwo Baah
Moussa Sissoko6.8
17-Moussa Sissoko
Giorgi Chakvetadze8.1
8-Giorgi Chakvetadze
R. Vata8.4 74'
11-R. Vata
Vakoun Issouf Bayo8.9 87'
19-Vakoun Issouf Bayo
Alex Palmer6.3
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.1
2-Darnell Furlong
Mason Holgate5.9
3-Mason Holgate
Kyle Bartley6.5 65'
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.1
14-Torbjörn Heggem
Tom Fellows6.3
31-Tom Fellows
Jayson Molumby7.8 78'
8-Jayson Molumby
Uros Racic6.5 65'
20-Uros Racic
Callum Styles6.2 46'
4-Callum Styles
Josh Maja6.4 65'
9-Josh Maja
Karlan Grant6.8
18-Karlan Grant

Thay người

87'

Vakoun Issouf Bayo

18-Daniel Jebbison

19-Vakoun Issouf Bayo

81'

James Morris

37-Yasser Larouci

22-James Morris

75'

Kwadwo Baah

3-Francisco Sierralta

34-Kwadwo Baah

74'

R. Vata

39-Edo Kayembe

11-R. Vata

78'

Jayson Molumby

7-Jed Wallace

8-Jayson Molumby

65'

Kyle Bartley

24-Gianluca Frabotta

5-Kyle Bartley

65'

Uros Racic

27-Alex Mowatt

20-Uros Racic

65'

Josh Maja

10-John Swift

9-Josh Maja

46'

Callum Styles

22-Michael Johnston

4-Callum Styles

Đội hình xuất phát

Daniel Bachmann
7.6

1-Daniel Bachmann

Thủ môn

Jeremy Ngakia
6.7

2-Jeremy Ngakia

Hậu vệ

Ryan Porteous
6.8

5-Ryan Porteous

Hậu vệ

Matthew Pollock
6.6

6-Matthew Pollock

Hậu vệ

James Morris
5.9

22-James Morris

81'

Hậu vệ

Imrân Louza
6.3

10-Imrân Louza

Tiền vệ

Kwadwo Baah
6.4

34-Kwadwo Baah

75'

Tiền vệ

Moussa Sissoko
6.8

17-Moussa Sissoko

Tiền vệ

Giorgi Chakvetadze
8.1

8-Giorgi Chakvetadze

Tiền vệ

R. Vata
8.4

11-R. Vata

74'

Tiền vệ

Vakoun Issouf Bayo
8.9

19-Vakoun Issouf Bayo

87'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.3

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.1

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
5.9

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.5

5-Kyle Bartley

65'

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.1

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Tom Fellows
6.3

31-Tom Fellows

Tiền vệ

Jayson Molumby
7.8

8-Jayson Molumby

78'

Tiền vệ

Uros Racic
6.5

20-Uros Racic

65'

Tiền vệ

Callum Styles
6.2

4-Callum Styles

46'

Tiền vệ

Josh Maja
6.4

9-Josh Maja

65'

Tiền đạo

Karlan Grant
6.8

18-Karlan Grant

Tiền đạo

Dự bị

Francisco Sierralta
6.3

3-Francisco Sierralta

75'

Hậu vệ

Thomas Ince

7-Thomas Ince

Tiền vệ

Pierre Dwomoh

14-Pierre Dwomoh

Tiền vệ

Daniel Jebbison
6.8

18-Daniel Jebbison

87'

Tiền đạo

Jonathan Bond

23-Jonathan Bond

Thủ môn

Festy Ebosele

36-Festy Ebosele

Hậu vệ

Yasser Larouci
6.2

37-Yasser Larouci

81'

Hậu vệ

Edo Kayembe
6.5

39-Edo Kayembe

74'

Tiền vệ

R. Andrews

45-R. Andrews

Hậu vệ

Jed Wallace
6.2

7-Jed Wallace

78'

Tiền vệ

John Swift
7.2

10-John Swift

65'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin

19-Lewis Dobbin

Tiền đạo

Michael Johnston
6.2

22-Michael Johnston

46'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta
6.2

24-Gianluca Frabotta

65'

Hậu vệ

Alex Mowatt
6.1

27-Alex Mowatt

65'

Tiền vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Tom Cleverley

Tom Cleverley

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn