Wealdstone FC

AFC Fylde

Archie matthews
1-Archie matthews
Enzio Boldewijn
7-Enzio Boldewijn
kallum cesay
21-kallum cesay
Jack Cook
2-Jack Cook
Luke Dreher 58'
16-Luke Dreher
dominic hutchinson
17-dominic hutchinson
Max Kretzschmar 50'
10-Max Kretzschmar
Adrian Mariappa
19-Adrian Mariappa
Micah Obiero
14-Micah Obiero
Henry Sandat 46'
24-Henry Sandat
yacouba traore 42'
22-yacouba traore
Corey Whelan
17-Corey Whelan
Ben·Winterbottom
31-Ben·Winterbottom
Danny ormerod 70'
29-Danny ormerod
Taelor kane o 51'
34-Taelor kane o
Emeka·Obi
5-Emeka·Obi
berat ustabasi
11-berat ustabasi
Owen evans
3-Owen evans
patrick gamble
2-patrick gamble
nick haughton 51'
10-nick haughton
Adam long 70'
6-Adam long
ethan mitchell 51'
8-ethan mitchell

Thay người

58'

Luke Dreher

16-Luke Dreher

Tiền vệ

todd miller

11-todd miller

Tiền đạo

50'

Max Kretzschmar

10-Max Kretzschmar

Tiền vệ

Anthony georgiou

3-Anthony georgiou

Tiền vệ

46'

Henry Sandat

24-Henry Sandat

Tiền đạo

Alex Dyer

5-Alex Dyer

Tiền vệ

42'

yacouba traore

22-yacouba traore

Tiền vệ

christian scott

18-christian scott

Tiền vệ

70'

Danny ormerod

29-Danny ormerod

 

Charlie·Jollley

7-Charlie·Jollley

Tiền đạo

70'

Adam long

6-Adam long

Hậu vệ

Harry Davis

4-Harry Davis

Hậu vệ

51'

Taelor kane o

34-Taelor kane o

Tiền vệ

joe riley

40-joe riley

Hậu vệ

51'

nick haughton

10-nick haughton

Tiền vệ

Bryce·Hosannah

23-Bryce·Hosannah

Hậu vệ

51'

ethan mitchell

8-ethan mitchell

Tiền vệ

Offrande zanzala

9-Offrande zanzala

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Archie matthews

1-Archie matthews

Thủ môn

Enzio Boldewijn

7-Enzio Boldewijn

Tiền đạo

kallum cesay

21-kallum cesay

Tiền vệ

Jack Cook

2-Jack Cook

Hậu vệ

Luke Dreher

16-Luke Dreher

58'

Tiền vệ

dominic hutchinson

17-dominic hutchinson

Tiền vệ

Max Kretzschmar

10-Max Kretzschmar

50'

Tiền vệ

Adrian Mariappa

19-Adrian Mariappa

Hậu vệ

Micah Obiero

14-Micah Obiero

Tiền đạo

Henry Sandat

24-Henry Sandat

46'

Tiền đạo

yacouba traore

22-yacouba traore

42'

Tiền vệ

Corey Whelan

17-Corey Whelan

Hậu vệ

Ben·Winterbottom

31-Ben·Winterbottom

Thủ môn

Danny ormerod

29-Danny ormerod

70'

 

Taelor kane o

34-Taelor kane o

51'

Tiền vệ

Emeka·Obi

5-Emeka·Obi

Hậu vệ

berat ustabasi

11-berat ustabasi

Tiền đạo

Owen evans

3-Owen evans

Tiền vệ

patrick gamble

2-patrick gamble

Hậu vệ

nick haughton

10-nick haughton

51'

Tiền vệ

Adam long

6-Adam long

70'

Hậu vệ

ethan mitchell

8-ethan mitchell

51'

Tiền vệ

Dự bị

Anthony georgiou

3-Anthony georgiou

50'

Tiền vệ

Alex Dyer

5-Alex Dyer

46'

Tiền vệ

todd miller

11-todd miller

58'

Tiền đạo

Jacob adams

13-Jacob adams

Thủ môn

christian scott

18-christian scott

42'

Tiền vệ

Brandon Mason

32-Brandon Mason

Hậu vệ

theo richardson

1-theo richardson

Thủ môn

Harry Davis

4-Harry Davis

70'

Hậu vệ

Charlie·Jollley

7-Charlie·Jollley

70'

Tiền đạo

Offrande zanzala

9-Offrande zanzala

51'

Tiền đạo

luke brennan

19-luke brennan

Tiền vệ

Bryce·Hosannah

23-Bryce·Hosannah

51'

Hậu vệ

joe riley

40-joe riley

51'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Matthew Taylor

Matthew Taylor

 

Kevin Phillips

Kevin Phillips

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra