4-1-4-1Wellington Phoenix 4-1-4-1

4-4-2 Newcastle Jets4-4-2

Joshua Oluwayemi6.9
1-Joshua Oluwayemi
Tim Payne6.8
6-Tim Payne
Matthew Sheridan6.6
27-Matthew Sheridan
Scott Wootton6.6
4-Scott Wootton
Sam Sutton6.7
19-Sam Sutton
Alex Rufer7.3
14-Alex Rufer
Hideki Ishige5.2 83'
9-Hideki Ishige
Paulo Retre8.2
8-Paulo Retre
Kazuki Nagasawa6.0 74'
25-Kazuki Nagasawa
Luke Brooke-Smith 46'
29-Luke Brooke-Smith
Kosta Barbarouses8.8
7-Kosta Barbarouses
Ryan Scott5.3
1-Ryan Scott
Phillip Cancar7.9
4-Phillip Cancar
Alexander Susnjar8.0
15-Alexander Susnjar
Mark Natta6.1 66'
33-Mark Natta
Daniel Wilmering6.7
23-Daniel Wilmering
Thomas Aquilina6.2
39-Thomas Aquilina
Lachlan Bayliss8.1 88'
37-Lachlan Bayliss
Callum Timmins8.2
19-Callum Timmins
Clayton·Taylor6.2 85'
13-Clayton·Taylor
Eli Adams6.5 85'
7-Eli Adams
Ben Gibson8.0
22-Ben Gibson

Thay người

83'

Hideki Ishige

9-Hideki Ishige

Tiền vệ

N. Walker

41-N. Walker

Tiền đạo

74'

Kazuki Nagasawa

25-Kazuki Nagasawa

Tiền vệ

Mohamed·Al-Taay

12-Mohamed·Al-Taay

Tiền vệ

46'

Luke Brooke-Smith

29-Luke Brooke-Smith

Tiền vệ

Corban Piper

3-Corban Piper

Hậu vệ

88'

Lachlan Bayliss

37-Lachlan Bayliss

Tiền vệ

Matthew Scarcella

6-Matthew Scarcella

Tiền vệ

85'

Clayton·Taylor

13-Clayton·Taylor

Tiền vệ

Justin Vidic

29-Justin Vidic

Tiền đạo

85'

Eli Adams

7-Eli Adams

Tiền đạo

Will·Dobson

28-Will·Dobson

Tiền vệ

66'

Mark Natta

33-Mark Natta

Hậu vệ

Wellissol

10-Wellissol

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Joshua Oluwayemi
6.9

1-Joshua Oluwayemi

Thủ môn

Tim Payne
6.8

6-Tim Payne

Hậu vệ

Matthew Sheridan
6.6

27-Matthew Sheridan

Hậu vệ

Scott Wootton
6.6

4-Scott Wootton

Hậu vệ

Sam Sutton
6.7

19-Sam Sutton

Hậu vệ

Alex Rufer
7.3

14-Alex Rufer

Tiền vệ

Hideki Ishige
5.2

9-Hideki Ishige

83'

Tiền vệ

Paulo Retre
8.2

8-Paulo Retre

Tiền vệ

Kazuki Nagasawa
6.0

25-Kazuki Nagasawa

74'

Tiền vệ

Luke Brooke-Smith

29-Luke Brooke-Smith

46'

Tiền vệ

Kosta Barbarouses
8.8

7-Kosta Barbarouses

Tiền đạo

Ryan Scott
5.3

1-Ryan Scott

Thủ môn

Phillip Cancar
7.9

4-Phillip Cancar

Hậu vệ

Alexander Susnjar
8.0

15-Alexander Susnjar

Hậu vệ

Mark Natta
6.1

33-Mark Natta

66'

Hậu vệ

Daniel Wilmering
6.7

23-Daniel Wilmering

Hậu vệ

Thomas Aquilina
6.2

39-Thomas Aquilina

Tiền vệ

Lachlan Bayliss
8.1

37-Lachlan Bayliss

88'

Tiền vệ

Callum Timmins
8.2

19-Callum Timmins

Tiền vệ

Clayton·Taylor
6.2

13-Clayton·Taylor

85'

Tiền vệ

Eli Adams
6.5

7-Eli Adams

85'

Tiền đạo

Ben Gibson
8.0

22-Ben Gibson

Tiền đạo

Dự bị

Corban Piper
6.3

3-Corban Piper

46'

Hậu vệ

Mohamed·Al-Taay
6.7

12-Mohamed·Al-Taay

74'

Tiền vệ

Isaac Hughes

15-Isaac Hughes

Hậu vệ

Lukas Eric Kelly-Heald

18-Lukas Eric Kelly-Heald

Hậu vệ

Luke Supyk

23-Luke Supyk

Tiền đạo

Alby Kelly-Heald

30-Alby Kelly-Heald

Thủ môn

N. Walker
6.0

41-N. Walker

83'

Tiền đạo

Matthew Scarcella
6.2

6-Matthew Scarcella

88'

Tiền vệ

Wellissol
5.6

10-Wellissol

66'

Tiền đạo

Noah James

21-Noah James

Thủ môn

Nathan Grimaldi

27-Nathan Grimaldi

Hậu vệ

Will·Dobson

28-Will·Dobson

85'

Tiền vệ

Justin Vidic
6.5

29-Justin Vidic

85'

Tiền đạo

Christian Bracco

45-Christian Bracco

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Giancarlo Italiano

Giancarlo Italiano

 

Robert Stanton

Robert Stanton

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra