Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-3-3

Carolina Jesus Vilão Dias6.6
39-Carolina Jesus Vilão Dias
zoe mcmeeken7.3
2-zoe mcmeeken
Tiana Jaber6.4
3-Tiana Jaber
Mackenzie Barry7.1
4-Mackenzie Barry
Lara Wall7.5
21-Lara Wall
Annalie Longo6.8
16-Annalie Longo
Maya McCutcheon7.1
6-Maya McCutcheon
Mebae Tanaka6.6 46'
14-Mebae Tanaka
Emma Main8.0 83'
20-Emma Main
O. Fergusson6.3 65'
9-O. Fergusson
Grace Jale6.2 90+5'
7-Grace Jale
T. Franco6.7
30-T. Franco
Tori Tumeth6.7
4-Tori Tumeth
Jordan Thompson6.7
16-Jordan Thompson
Natalie Tobin7.6
12-Natalie Tobin
Abbey Lemon7.5 89'
14-Abbey Lemon
Maddie Caspers6.3 61'
26-Maddie Caspers
Margaux Chauvet7.2
2-Margaux Chauvet
Mackenzie Hawkesby7.0
15-Mackenzie Hawkesby
Indiana Dos Santos6.4 46'
22-Indiana Dos Santos
Millie Farrow6.1 89'
7-Millie Farrow
Princess Ibini-Isei6.8
20-Princess Ibini-Isei

Thay người

90+5'

Grace Jale

15-Daisy Brazendale

7-Grace Jale

83'

Emma Main

5-Alivia Kelly

20-Emma Main

65'

O. Fergusson

11-M. Elliott

9-O. Fergusson

46'

Mebae Tanaka

10-Alyssa Whinham

14-Mebae Tanaka

89'

Abbey Lemon

23-Rubi Sullivan

14-Abbey Lemon

89'

Millie Farrow

18-Amber Luchtmeijer

7-Millie Farrow

61'

Maddie Caspers

21-Lucy Johnson

26-Maddie Caspers

46'

Indiana Dos Santos

9-Shea Connors

22-Indiana Dos Santos

Đội hình xuất phát

Carolina Jesus Vilão Dias
6.6

39-Carolina Jesus Vilão Dias

Thủ môn

zoe mcmeeken
7.3

2-zoe mcmeeken

Hậu vệ

Tiana Jaber
6.4

3-Tiana Jaber

Hậu vệ

Mackenzie Barry
7.1

4-Mackenzie Barry

Hậu vệ

Lara Wall
7.5

21-Lara Wall

Hậu vệ

Annalie Longo
6.8

16-Annalie Longo

Tiền vệ

Maya McCutcheon
7.1

6-Maya McCutcheon

Tiền vệ

Mebae Tanaka
6.6

14-Mebae Tanaka

46'

Tiền vệ

Emma Main
8.0

20-Emma Main

83'

Tiền đạo

O. Fergusson
6.3

9-O. Fergusson

65'

Tiền đạo

Grace Jale
6.2

7-Grace Jale

90+5'

Tiền đạo

T. Franco
6.7

30-T. Franco

Thủ môn

Tori Tumeth
6.7

4-Tori Tumeth

Hậu vệ

Jordan Thompson
6.7

16-Jordan Thompson

Hậu vệ

Natalie Tobin
7.6

12-Natalie Tobin

Hậu vệ

Abbey Lemon
7.5

14-Abbey Lemon

89'

Hậu vệ

Maddie Caspers
6.3

26-Maddie Caspers

61'

Tiền vệ

Margaux Chauvet
7.2

2-Margaux Chauvet

Tiền vệ

Mackenzie Hawkesby
7.0

15-Mackenzie Hawkesby

Tiền vệ

Indiana Dos Santos
6.4

22-Indiana Dos Santos

46'

Tiền đạo

Millie Farrow
6.1

7-Millie Farrow

89'

Tiền đạo

Princess Ibini-Isei
6.8

20-Princess Ibini-Isei

Tiền đạo

Dự bị

Alivia Kelly

5-Alivia Kelly

83'

Hậu vệ

Alyssa Whinham

10-Alyssa Whinham

46'

Tiền vệ

M. Elliott

11-M. Elliott

65'

Hậu vệ

Brooke Neary

13-Brooke Neary

Thủ môn

Daisy Brazendale

15-Daisy Brazendale

90+5'

Tiền vệ

B. Edwards

1-B. Edwards

Thủ môn

Shea Connors

9-Shea Connors

46'

Tiền đạo

Amber Luchtmeijer

18-Amber Luchtmeijer

89'

Tiền đạo

Lucy Johnson

21-Lucy Johnson

61'

Tiền vệ

Rubi Sullivan

23-Rubi Sullivan

89'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Gemma Lewis

Gemma Lewis

 

Ante. Juric

Ante. Juric

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn