Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer7.0
1-Alex Palmer
Darnell Furlong7.1
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.5
3-Mason Holgate
Kyle Bartley7.5
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem7.6
14-Torbjörn Heggem
Alex Mowatt8.4
27-Alex Mowatt
Jayson Molumby6.0 54'
8-Jayson Molumby
Tom Fellows8.3 73'
31-Tom Fellows
John Swift5.7 81'
10-John Swift
Michael Johnston8.7 74'
22-Michael Johnston
Josh Maja5.5 81'
9-Josh Maja
Max O'Leary5.9
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.3
14-Zak Vyner
Robert Dickie6.8
16-Robert Dickie
Luke McNally6.3
15-Luke McNally
Cameron Pring5.7
3-Cameron Pring
Jason Knight6.7
12-Jason Knight
Marcus McGuane6.0
29-Marcus McGuane
Anis·Mehmeti6.6 70'
11-Anis·Mehmeti
Max Bird6.3 46'
6-Max Bird
Scott Twine6.8 70'
10-Scott Twine
Fally Mayulu6.1 69'
9-Fally Mayulu

Thay người

81'

John Swift

19-Lewis Dobbin

10-John Swift

81'

Josh Maja

44-Devante Cole

9-Josh Maja

74'

Michael Johnston

11-Grady Diangana

22-Michael Johnston

73'

Tom Fellows

7-Jed Wallace

31-Tom Fellows

54'

Jayson Molumby

20-Uros Racic

8-Jayson Molumby

70'

Anis·Mehmeti

7-Yu Hirakawa

11-Anis·Mehmeti

70'

Scott Twine

40-G. Earthy

10-Scott Twine

69'

Fally Mayulu

20-Sam Bellis

9-Fally Mayulu

46'

Max Bird

2-Ross McCrorie

6-Max Bird

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
7.0

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
7.1

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.5

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Kyle Bartley
7.5

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
7.6

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Alex Mowatt
8.4

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.0

8-Jayson Molumby

54'

Tiền vệ

Tom Fellows
8.3

31-Tom Fellows

73'

Tiền vệ

John Swift
5.7

10-John Swift

81'

Tiền vệ

Michael Johnston
8.7

22-Michael Johnston

74'

Tiền vệ

Josh Maja
5.5

9-Josh Maja

81'

Tiền đạo

Max O'Leary
5.9

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.3

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
6.8

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.3

15-Luke McNally

Hậu vệ

Cameron Pring
5.7

3-Cameron Pring

Hậu vệ

Jason Knight
6.7

12-Jason Knight

Tiền vệ

Marcus McGuane
6.0

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
6.6

11-Anis·Mehmeti

70'

Tiền vệ

Max Bird
6.3

6-Max Bird

46'

Tiền vệ

Scott Twine
6.8

10-Scott Twine

70'

Tiền vệ

Fally Mayulu
6.1

9-Fally Mayulu

69'

Tiền đạo

Dự bị

Jed Wallace
6.8

7-Jed Wallace

73'

Tiền vệ

Grady Diangana
7.1

11-Grady Diangana

74'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.9

19-Lewis Dobbin

81'

Tiền đạo

Uros Racic
6.7

20-Uros Racic

54'

Tiền vệ

Paddy McNair

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Devante Cole
6.0

44-Devante Cole

81'

Tiền đạo

Ross McCrorie
6.7

2-Ross McCrorie

46'

Hậu vệ

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Yu Hirakawa
6.5

7-Yu Hirakawa

70'

Tiền đạo

George Tanner

19-George Tanner

Hậu vệ

Sam Bellis
6.6

20-Sam Bellis

69'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts

24-Haydon Roberts

Hậu vệ

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

G. Earthy
6.3

40-G. Earthy

70'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn