Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer8.1
1-Alex Palmer
Darnell Furlong7.6
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.5
3-Mason Holgate
Torbjörn Heggem7.4
14-Torbjörn Heggem
Callum Styles6.0
4-Callum Styles
Jayson Molumby6.1
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt6.9 64'
27-Alex Mowatt
Tom Fellows6.1 64'
31-Tom Fellows
John Swift5.6 64'
10-John Swift
Karlan Grant6.7 87'
18-Karlan Grant
Josh Maja6.3 82'
9-Josh Maja
James Trafford6.7
1-James Trafford
Connor Roberts6.9
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley6.8
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve6.1
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva6.7
23-Lucas Pires Silva
Josh Brownhill6.5
8-Josh Brownhill
Josh Cullen6.7
24-Josh Cullen
Jaidon Anthony6.3
11-Jaidon Anthony
Jeremy Sarmiento6.6 76'
7-Jeremy Sarmiento
Luca Koleosho5.5 90+1'
30-Luca Koleosho
Zian Flemming5.5
19-Zian Flemming

Thay người

87'

Karlan Grant

44-Devante Cole

18-Karlan Grant

82'

Josh Maja

11-Grady Diangana

9-Josh Maja

64'

Alex Mowatt

20-Uros Racic

27-Alex Mowatt

64'

Tom Fellows

19-Lewis Dobbin

31-Tom Fellows

64'

John Swift

22-Michael Johnston

10-John Swift

90+1'

Luca Koleosho

28-Hannibal Mejbri

30-Luca Koleosho

76'

Jeremy Sarmiento

29-Josh Laurent

7-Jeremy Sarmiento

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
8.1

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
7.6

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.5

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
7.4

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Callum Styles
6.0

4-Callum Styles

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.1

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.9

27-Alex Mowatt

64'

Tiền vệ

Tom Fellows
6.1

31-Tom Fellows

64'

Tiền vệ

John Swift
5.6

10-John Swift

64'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.7

18-Karlan Grant

87'

Tiền vệ

Josh Maja
6.3

9-Josh Maja

82'

Tiền đạo

James Trafford
6.7

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
6.9

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.8

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Maxime Esteve
6.1

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
6.7

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Josh Brownhill
6.5

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Josh Cullen
6.7

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Jaidon Anthony
6.3

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento
6.6

7-Jeremy Sarmiento

76'

Tiền vệ

Luca Koleosho
5.5

30-Luca Koleosho

90+1'

Tiền vệ

Zian Flemming
5.5

19-Zian Flemming

Tiền đạo

Dự bị

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

Grady Diangana
6.8

11-Grady Diangana

82'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.7

19-Lewis Dobbin

64'

Tiền đạo

Uros Racic
6.3

20-Uros Racic

64'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.8

22-Michael Johnston

64'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Deago Nelson

40-Deago Nelson

Hậu vệ

Devante Cole
6.8

44-Devante Cole

87'

Tiền đạo

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

Bashir Humphreys

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

Hannibal Mejbri

28-Hannibal Mejbri

90+1'

Tiền vệ

Josh Laurent
6.8

29-Josh Laurent

76'

Tiền vệ

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Andréas Hountondji

37-Andréas Hountondji

Tiền đạo

Owen Joel Dodgson

39-Owen Joel Dodgson

Hậu vệ

Enock Agyei

48-Enock Agyei

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Scott Parker

Scott Parker

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn