Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer6.7
1-Alex Palmer
Darnell Furlong8.0
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.2 79'
6-Semi Ajayi
Paddy McNair6.1 4'
21-Paddy McNair
Torbjörn Heggem8.0
14-Torbjörn Heggem
Uros Racic6.2
20-Uros Racic
Alex Mowatt8.3
27-Alex Mowatt
Grady Diangana6.1 79'
11-Grady Diangana
John Swift8.5
10-John Swift
Michael Johnston6.6 71'
22-Michael Johnston
Josh Maja6.6
9-Josh Maja
Jak Alnwick8.2
21-Jak Alnwick
Perry Tian Hee Ng6.1
38-Perry Tian Hee Ng
Dimitris Goutas6.3
4-Dimitris Goutas
Calum Chambers6.8
12-Calum Chambers
Callum O'Dowda5.8
11-Callum O'Dowda
Alexander Sean Pablo Robertson7.2
18-Alexander Sean Pablo Robertson
David Turnbull6.2 62'
14-David Turnbull
Ollie·Tanner6.0 78'
32-Ollie·Tanner
Rubin Colwill6.0 78'
27-Rubin Colwill
Anwar El Ghazi5.7 62'
20-Anwar El Ghazi
Callum Robinson6.5 69'
47-Callum Robinson

Thay người

79'

Semi Ajayi

3-Mason Holgate

6-Semi Ajayi

79'

Grady Diangana

18-Karlan Grant

11-Grady Diangana

71'

Michael Johnston

31-Tom Fellows

22-Michael Johnston

4'

Paddy McNair

4-Callum Styles

21-Paddy McNair

78'

Ollie·Tanner

23-Joel Bagan

32-Ollie·Tanner

78'

Rubin Colwill

16-Christopher Willock

27-Rubin Colwill

69'

Callum Robinson

15-Wilfried Kanga

47-Callum Robinson

62'

David Turnbull

3-Manolis Siopis

14-David Turnbull

62'

Anwar El Ghazi

19-Yakou Meite

20-Anwar El Ghazi

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
6.7

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
8.0

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.2

6-Semi Ajayi

79'

Hậu vệ

Paddy McNair
6.1

21-Paddy McNair

4'

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
8.0

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Uros Racic
6.2

20-Uros Racic

Tiền vệ

Alex Mowatt
8.3

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Grady Diangana
6.1

11-Grady Diangana

79'

Tiền vệ

John Swift
8.5

10-John Swift

Tiền vệ

Michael Johnston
6.6

22-Michael Johnston

71'

Tiền vệ

Josh Maja
6.6

9-Josh Maja

Tiền đạo

Jak Alnwick
8.2

21-Jak Alnwick

Thủ môn

Perry Tian Hee Ng
6.1

38-Perry Tian Hee Ng

Hậu vệ

Dimitris Goutas
6.3

4-Dimitris Goutas

Hậu vệ

Calum Chambers
6.8

12-Calum Chambers

Hậu vệ

Callum O'Dowda
5.8

11-Callum O'Dowda

Hậu vệ

Alexander Sean Pablo Robertson
7.2

18-Alexander Sean Pablo Robertson

Tiền vệ

David Turnbull
6.2

14-David Turnbull

62'

Tiền vệ

Ollie·Tanner
6.0

32-Ollie·Tanner

78'

Tiền vệ

Rubin Colwill
6.0

27-Rubin Colwill

78'

Tiền vệ

Anwar El Ghazi
5.7

20-Anwar El Ghazi

62'

Tiền vệ

Callum Robinson
6.5

47-Callum Robinson

69'

Tiền đạo

Dự bị

Mason Holgate
6.2

3-Mason Holgate

79'

Hậu vệ

Callum Styles
6.3

4-Callum Styles

4'

Tiền vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

Jayson Molumby

8-Jayson Molumby

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Karlan Grant
6.5

18-Karlan Grant

79'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Tom Fellows
6.6

31-Tom Fellows

71'

Tiền vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Ethan Horvath

1-Ethan Horvath

Thủ môn

William Fish

2-William Fish

Hậu vệ

Manolis Siopis
6.7

3-Manolis Siopis

62'

Tiền vệ

Jesper·Daland

5-Jesper·Daland

Hậu vệ

Wilfried Kanga
6.1

15-Wilfried Kanga

69'

Tiền đạo

Christopher Willock
6.8

16-Christopher Willock

78'

Tiền vệ

Yakou Meite
6.7

19-Yakou Meite

62'

Tiền đạo

Joel Bagan
5.9

23-Joel Bagan

78'

Hậu vệ

Andy Rinomhota

35-Andy Rinomhota

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Ömer Riza

Ömer Riza

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn