Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer6.3
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.1
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.6
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley6.5
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.6 78'
14-Torbjörn Heggem
Uros Racic6.5 63'
20-Uros Racic
Alex Mowatt8.7
27-Alex Mowatt
Jed Wallace6.7 54'
7-Jed Wallace
John Swift6.3 63'
10-John Swift
Karlan Grant7.6 78'
18-Karlan Grant
Josh Maja5.4
9-Josh Maja
Seny Dieng6.6
1-Seny Dieng
Luke Ayling7.7
12-Luke Ayling
Rav van den Berg6.7
3-Rav van den Berg
George Edmundson6.9
25-George Edmundson
Neto Borges7.2
30-Neto Borges
Aidan Morris6.8
18-Aidan Morris
Hayden Hackney8.7
7-Hayden Hackney
Ben Doak6.6 82'
50-Ben Doak
Finn Azaz6.1
20-Finn Azaz
Riley McGree6.3 90'
8-Riley McGree
Emmanuel Latte Lath5.6 76'
9-Emmanuel Latte Lath

Thay người

78'

Torbjörn Heggem

4-Callum Styles

14-Torbjörn Heggem

78'

Karlan Grant

19-Lewis Dobbin

18-Karlan Grant

63'

Uros Racic

8-Jayson Molumby

20-Uros Racic

63'

John Swift

22-Michael Johnston

10-John Swift

54'

Jed Wallace

31-T. Fellows

7-Jed Wallace

90'

Riley McGree

37-George Mark McCormick

8-Riley McGree

82'

Ben Doak

11-Isaiah Jones

50-Ben Doak

76'

Emmanuel Latte Lath

10-Delano Burgzorg

9-Emmanuel Latte Lath

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
6.3

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.1

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.6

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.5

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.6

14-Torbjörn Heggem

78'

Hậu vệ

Uros Racic
6.5

20-Uros Racic

63'

Tiền vệ

Alex Mowatt
8.7

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

Jed Wallace
6.7

7-Jed Wallace

54'

Tiền vệ

John Swift
6.3

10-John Swift

63'

Tiền vệ

Karlan Grant
7.6

18-Karlan Grant

78'

Tiền vệ

Josh Maja
5.4

9-Josh Maja

Tiền đạo

Seny Dieng
6.6

1-Seny Dieng

Thủ môn

Luke Ayling
7.7

12-Luke Ayling

Hậu vệ

Rav van den Berg
6.7

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

George Edmundson
6.9

25-George Edmundson

Hậu vệ

Neto Borges
7.2

30-Neto Borges

Hậu vệ

Aidan Morris
6.8

18-Aidan Morris

Tiền vệ

Hayden Hackney
8.7

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
6.6

50-Ben Doak

82'

Tiền vệ

Finn Azaz
6.1

20-Finn Azaz

Tiền vệ

Riley McGree
6.3

8-Riley McGree

90'

Tiền vệ

Emmanuel Latte Lath
5.6

9-Emmanuel Latte Lath

76'

Tiền đạo

Dự bị

Mason Holgate

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Callum Styles
6.7

4-Callum Styles

78'

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.2

8-Jayson Molumby

63'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.1

19-Lewis Dobbin

78'

Tiền đạo

Michael Johnston
6.8

22-Michael Johnston

63'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

T. Fellows
6.7

31-T. Fellows

54'

Tiền vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

Delano Burgzorg
5.9

10-Delano Burgzorg

76'

Tiền đạo

Isaiah Jones
6.1

11-Isaiah Jones

82'

Tiền đạo

Anfernee Dijksteel

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền vệ

Marcus Forss

21-Marcus Forss

Tiền đạo

Solomon Brynn

31-Solomon Brynn

Thủ môn

George Mark McCormick
6.7

37-George Mark McCormick

90'

Hậu vệ

Harley Hunt

41-Harley Hunt

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn