Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Alex Palmer7.9
1-Alex Palmer
Darnell Furlong7.3
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.9
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley6.9
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.2
14-Torbjörn Heggem
Jayson Molumby7.8 75'
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt8.7
27-Alex Mowatt
T. Fellows7.1 81'
31-T. Fellows
Grady Diangana6.2 90'
11-Grady Diangana
Michael Johnston7.5 75'
22-Michael Johnston
Josh Maja6.0 90'
9-Josh Maja
Lukas Bornhoft·Jensen7.1
1-Lukas Bornhoft·Jensen
Ryan Leonard6.6
18-Ryan Leonard
Japhet Tanganga6.6
6-Japhet Tanganga
Jake Cooper6.1
5-Jake Cooper
Dan McNamara6.7 84'
2-Dan McNamara
Casper De Norre6.7 67'
24-Casper De Norre
George Saville6.1
23-George Saville
Femi Azeez6.2 66'
11-Femi Azeez
George Honeyman5.6
39-George Honeyman
Romain Esse5.7
25-Romain Esse
Macaulay Langstaff6.3 66'
17-Macaulay Langstaff

Thay người

90'

Grady Diangana

18-Karlan Grant

11-Grady Diangana

90'

Josh Maja

7-Jed Wallace

9-Josh Maja

81'

T. Fellows

10-John Swift

31-T. Fellows

75'

Jayson Molumby

20-Uros Racic

8-Jayson Molumby

75'

Michael Johnston

19-Lewis Dobbin

22-Michael Johnston

84'

Dan McNamara

15-Joe Bryan

2-Dan McNamara

67'

Casper De Norre

14-Ryan Wintle

24-Casper De Norre

66'

Femi Azeez

19-Duncan Watmore

11-Femi Azeez

66'

Macaulay Langstaff

26-Mihailo·Ivanovic

17-Macaulay Langstaff

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
7.9

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
7.3

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.9

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.9

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.2

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Jayson Molumby
7.8

8-Jayson Molumby

75'

Tiền vệ

Alex Mowatt
8.7

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

T. Fellows
7.1

31-T. Fellows

81'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.2

11-Grady Diangana

90'

Tiền vệ

Michael Johnston
7.5

22-Michael Johnston

75'

Tiền vệ

Josh Maja
6.0

9-Josh Maja

90'

Tiền đạo

Lukas Bornhoft·Jensen
7.1

1-Lukas Bornhoft·Jensen

Thủ môn

Ryan Leonard
6.6

18-Ryan Leonard

Hậu vệ

Japhet Tanganga
6.6

6-Japhet Tanganga

Hậu vệ

Jake Cooper
6.1

5-Jake Cooper

Hậu vệ

Dan McNamara
6.7

2-Dan McNamara

84'

Hậu vệ

Casper De Norre
6.7

24-Casper De Norre

67'

Tiền vệ

George Saville
6.1

23-George Saville

Tiền vệ

Femi Azeez
6.2

11-Femi Azeez

66'

Tiền vệ

George Honeyman
5.6

39-George Honeyman

Tiền vệ

Romain Esse
5.7

25-Romain Esse

Tiền vệ

Macaulay Langstaff
6.3

17-Macaulay Langstaff

66'

Tiền đạo

Dự bị

Mason Holgate

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Callum Styles

4-Callum Styles

Tiền vệ

Jed Wallace
6.2

7-Jed Wallace

90'

Tiền vệ

John Swift
6.6

10-John Swift

81'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.5

18-Karlan Grant

90'

Tiền đạo

Lewis Dobbin
6.5

19-Lewis Dobbin

75'

Tiền đạo

Uros Racic
6.4

20-Uros Racic

75'

Tiền vệ

Paddy McNair

21-Paddy McNair

Hậu vệ

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Murray Wallace

3-Murray Wallace

Hậu vệ

Liam Roberts

13-Liam Roberts

Thủ môn

Ryan Wintle
6.8

14-Ryan Wintle

67'

Tiền vệ

Joe Bryan
6.1

15-Joe Bryan

84'

Hậu vệ

D. Kelly

16-D. Kelly

Tiền vệ

Duncan Watmore
6.8

19-Duncan Watmore

66'

Tiền đạo

Mihailo·Ivanovic
6.6

26-Mihailo·Ivanovic

66'

Tiền đạo

Alfie Massey

44-Alfie Massey

Tiền vệ

Wes Harding

45-Wes Harding

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Alex Neil

Alex Neil

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn