4-2-3-1West Bromwich Albion 4-2-3-1

4-1-4-1 Plymouth Argyle4-1-4-1

Alex Palmer7.9
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.8
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.8
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley6.2
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.8
14-Torbjörn Heggem
Uros Racic6.1 71'
20-Uros Racic
Alex Mowatt8.3
27-Alex Mowatt
T. Fellows6.6 71'
31-T. Fellows
John Swift7.1 63'
10-John Swift
Karlan Grant8.0 63'
18-Karlan Grant
Josh Maja6.2 78'
9-Josh Maja
Daniel Grimshaw7.1
31-Daniel Grimshaw
Joe Edwards6.7
8-Joe Edwards
Kornel·Szucs6.8
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson6.7
17-Lewis Gibson
Bali Mumba6.3
2-Bali Mumba
Adam Randell5.0
20-Adam Randell
Morgan Whittaker6.9
10-Morgan Whittaker
Darko Gyabi6.9 77'
18-Darko Gyabi
Adam Forshaw7.5 67'
27-Adam Forshaw
Ibrahim Cissoko6.3 77'
7-Ibrahim Cissoko
Ryan Hardie5.7 77'
9-Ryan Hardie

Thay người

78'

Josh Maja

9-Josh Maja

Tiền đạo

Lewis Dobbin

19-Lewis Dobbin

Tiền đạo

71'

Uros Racic

20-Uros Racic

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

71'

T. Fellows

31-T. Fellows

Tiền vệ

Jed Wallace

7-Jed Wallace

Tiền vệ

63'

John Swift

10-John Swift

Tiền vệ

Grady Diangana

11-Grady Diangana

Tiền vệ

63'

Karlan Grant

18-Karlan Grant

Tiền vệ

Michael Johnston

22-Michael Johnston

Tiền đạo

77'

Darko Gyabi

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Michael Obafemi

14-Michael Obafemi

Tiền đạo

77'

Ibrahim Cissoko

7-Ibrahim Cissoko

Tiền vệ

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

77'

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

Mustapha Bundu

15-Mustapha Bundu

Tiền đạo

67'

Adam Forshaw

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

Rami Hajal

28-Rami Hajal

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Alex Palmer
7.9

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.8

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.8

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.2

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Uros Racic
6.1

20-Uros Racic

71'

Tiền vệ

Alex Mowatt
8.3

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

T. Fellows
6.6

31-T. Fellows

71'

Tiền vệ

John Swift
7.1

10-John Swift

63'

Tiền vệ

Karlan Grant
8.0

18-Karlan Grant

63'

Tiền vệ

Josh Maja
6.2

9-Josh Maja

78'

Tiền đạo

Daniel Grimshaw
7.1

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Joe Edwards
6.7

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Kornel·Szucs
6.8

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
6.7

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Bali Mumba
6.3

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Adam Randell
5.0

20-Adam Randell

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.9

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.9

18-Darko Gyabi

77'

Tiền vệ

Adam Forshaw
7.5

27-Adam Forshaw

67'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
6.3

7-Ibrahim Cissoko

77'

Tiền vệ

Ryan Hardie
5.7

9-Ryan Hardie

77'

Tiền đạo

Dự bị

Mason Holgate

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Callum Styles

4-Callum Styles

Tiền vệ

Jed Wallace
6.9

7-Jed Wallace

71'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.2

11-Grady Diangana

63'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite
6.9

17-Ousmane·Diakite

71'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.5

19-Lewis Dobbin

78'

Tiền đạo

Michael Johnston
6.6

22-Michael Johnston

63'

Tiền đạo

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Ted Cann

30-Ted Cann

Thủ môn

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Callum·Wright
7.5

11-Callum·Wright

77'

Tiền vệ

Michael Obafemi
6.8

14-Michael Obafemi

77'

Tiền đạo

Mustapha Bundu
6.3

15-Mustapha Bundu

77'

Tiền đạo

Brendon Galloway

22-Brendon Galloway

Hậu vệ

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Rami Hajal
6.4

28-Rami Hajal

67'

Tiền vệ

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Tony Mowbray

Tony Mowbray

 

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra